Bản dịch của từ Smash trong tiếng Việt

Smash

Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smash(Noun)

smˈæʃ
smˈæʃ
01

Hành động hoặc âm thanh của một vật gì đó bị đập vỡ.

An act or sound of something smashing.

Ví dụ
02

Một hỗn hợp rượu mạnh (thường là rượu mạnh) với nước và đá có hương vị.

A mixture of spirits (typically brandy) with flavoured water and ice.

Ví dụ
03

Một bài hát, bộ phim, chương trình hoặc người biểu diễn rất thành công.

A very successful song, film, show, or performer.

Ví dụ
04

Phá sản hoặc thất bại tài chính.

A bankruptcy or financial failure.

smash
Ví dụ

Dạng danh từ của Smash (Noun)

SingularPlural

Smash

Smashes

Smash(Adverb)

smˈæʃ
smˈæʃ
01

Với một sự tan vỡ đột ngột và dữ dội.

With a sudden, violent shattering.

Ví dụ

Smash(Verb)

smˈæʃ
smˈæʃ
01

Di chuyển để va chạm hoặc va chạm với vật gì đó với lực và tác động lớn.

Move so as to hit or collide with something with great force and impact.

Ví dụ
02

Đập vỡ (thứ gì đó) thành từng mảnh một cách thô bạo.

Violently break (something) into pieces.

Ví dụ

Dạng động từ của Smash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ