Bản dịch của từ Smashes trong tiếng Việt
Smashes

Smashes (Verb)
The protester smashes the window during the social unrest in 2021.
Người biểu tình đập vỡ cửa sổ trong cuộc bất ổn xã hội năm 2021.
The activist does not smash public property during peaceful demonstrations.
Người hoạt động không đập vỡ tài sản công trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Why does the crowd smash things during social movements?
Tại sao đám đông lại đập vỡ đồ vật trong các phong trào xã hội?
Để đánh bại một ai đó hoặc một cái gì đó một cách dứt khoát.
To defeat someone or something decisively.
The community smashes stereotypes about young people through various programs.
Cộng đồng đập tan những định kiến về thanh niên qua nhiều chương trình.
The new policy does not smashes existing social norms effectively.
Chính sách mới không đập tan các chuẩn mực xã hội hiện có một cách hiệu quả.
How does the initiative smashes barriers between different social classes?
Sáng kiến này đập tan rào cản giữa các tầng lớp xã hội như thế nào?
Nghiền nát hoặc đập vỡ hoàn toàn một cái gì đó.
To crush or smash something completely.
The protester smashes the glass to show his anger.
Người biểu tình đập vỡ kính để thể hiện sự tức giận.
He does not smashes public property during the rally.
Anh ấy không đập phá tài sản công trong cuộc biểu tình.
Why does she smashes the posters at the event?
Tại sao cô ấy lại đập phá các áp phích tại sự kiện?
Dạng động từ của Smashes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smashing |
Smashes (Noun)
The protest smashes windows in downtown during the rally on Saturday.
Cuộc biểu tình đã đập vỡ cửa sổ ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy.
The community does not support the smashes caused by vandalism.
Cộng đồng không ủng hộ những vụ đập phá do phá hoại.
What causes the smashes during social unrest in the city?
Nguyên nhân nào gây ra những vụ đập phá trong tình trạng bất ổn xã hội ở thành phố?
The DJ played smashes at the party last Saturday night.
DJ đã chơi những bản hit tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
They do not play smashes during quiet gatherings or meetings.
Họ không chơi những bản hit trong các buổi gặp gỡ yên tĩnh.
Are there any recent smashes in the music charts?
Có bản hit nào gần đây trong bảng xếp hạng âm nhạc không?
Một buổi biểu diễn hoặc sự kiện thành công hoặc nổi tiếng.
A successful or popular performance or event.
The concert by Taylor Swift smashes records for ticket sales this year.
Buổi hòa nhạc của Taylor Swift phá kỷ lục doanh thu vé năm nay.
The recent charity event does not smashes expectations for attendance numbers.
Sự kiện từ thiện gần đây không phá vỡ kỳ vọng về số lượng người tham dự.
Does the new movie smashes box office records in its opening weekend?
Bộ phim mới có phá kỷ lục doanh thu phòng vé trong tuần ra mắt không?
Họ từ
Từ "smashes" là động từ, được sử dụng để chỉ hành động làm vỡ hoặc phá hủy một vật thể bằng lực mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong khi "smashes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hành động bạo lực, nó cũng có thể mang nghĩa khái niệm trong ngữ cảnh thành công. Ví dụ, "smash hit" trong nền âm nhạc chỉ một bài hát thành công lớn.
Từ "smashes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "smash", xuất phát từ tiếng Trung cổ "smæscian" có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phá hủy". Gốc Latin cũng có từ "frangere", nghĩa là "làm gãy". Sự kết hợp ý nghĩa của các nguồn gốc này phản ánh bản chất của hành động "smashes", diễn tả việc tác động mạnh mẽ dẫn đến sự hủy hoại hoặc vỡ nát, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh giải trí và thể thao.
Từ "smashes" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mô tả các hành động mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, âm nhạc, và văn hóa đại chúng, nơi thể hiện sự thành công hoặc sức mạnh. Từ này thường được gặp trong các tình huống mô tả một sự kiện gây chú ý hoặc ảnh hưởng lớn.