Bản dịch của từ Smashes trong tiếng Việt

Smashes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smashes (Verb)

smˈæʃɪz
smˈæʃɪz
01

Để vỡ thành từng mảnh một cách bạo lực.

To break into pieces violently.

Ví dụ

The protester smashes the window during the social unrest in 2021.

Người biểu tình đập vỡ cửa sổ trong cuộc bất ổn xã hội năm 2021.

The activist does not smash public property during peaceful demonstrations.

Người hoạt động không đập vỡ tài sản công trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Why does the crowd smash things during social movements?

Tại sao đám đông lại đập vỡ đồ vật trong các phong trào xã hội?

02

Để đánh bại một ai đó hoặc một cái gì đó một cách dứt khoát.

To defeat someone or something decisively.

Ví dụ

The community smashes stereotypes about young people through various programs.

Cộng đồng đập tan những định kiến về thanh niên qua nhiều chương trình.

The new policy does not smashes existing social norms effectively.

Chính sách mới không đập tan các chuẩn mực xã hội hiện có một cách hiệu quả.

How does the initiative smashes barriers between different social classes?

Sáng kiến này đập tan rào cản giữa các tầng lớp xã hội như thế nào?

03

Nghiền nát hoặc đập vỡ hoàn toàn một cái gì đó.

To crush or smash something completely.

Ví dụ

The protester smashes the glass to show his anger.

Người biểu tình đập vỡ kính để thể hiện sự tức giận.

He does not smashes public property during the rally.

Anh ấy không đập phá tài sản công trong cuộc biểu tình.

Why does she smashes the posters at the event?

Tại sao cô ấy lại đập phá các áp phích tại sự kiện?

Dạng động từ của Smashes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smashing

Smashes (Noun)

smˈæʃɪz
smˈæʃɪz
01

Một tác động hoặc va chạm mạnh.

A violent impact or collision.

Ví dụ

The protest smashes windows in downtown during the rally on Saturday.

Cuộc biểu tình đã đập vỡ cửa sổ ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy.

The community does not support the smashes caused by vandalism.

Cộng đồng không ủng hộ những vụ đập phá do phá hoại.

What causes the smashes during social unrest in the city?

Nguyên nhân nào gây ra những vụ đập phá trong tình trạng bất ổn xã hội ở thành phố?

02

Một loại nhạc dance nhất định (smash hit).

A type of certain dance music smash hit.

Ví dụ

The DJ played smashes at the party last Saturday night.

DJ đã chơi những bản hit tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

They do not play smashes during quiet gatherings or meetings.

Họ không chơi những bản hit trong các buổi gặp gỡ yên tĩnh.

Are there any recent smashes in the music charts?

Có bản hit nào gần đây trong bảng xếp hạng âm nhạc không?

03

Một buổi biểu diễn hoặc sự kiện thành công hoặc nổi tiếng.

A successful or popular performance or event.

Ví dụ

The concert by Taylor Swift smashes records for ticket sales this year.

Buổi hòa nhạc của Taylor Swift phá kỷ lục doanh thu vé năm nay.

The recent charity event does not smashes expectations for attendance numbers.

Sự kiện từ thiện gần đây không phá vỡ kỳ vọng về số lượng người tham dự.

Does the new movie smashes box office records in its opening weekend?

Bộ phim mới có phá kỷ lục doanh thu phòng vé trong tuần ra mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smashes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smashes

Không có idiom phù hợp