Bản dịch của từ Smash trong tiếng Việt
Smash

Smash(Noun)
Một bài hát, bộ phim, chương trình hoặc người biểu diễn rất thành công.
A very successful song, film, show, or performer.
Phá sản hoặc thất bại tài chính.
A bankruptcy or financial failure.

Dạng danh từ của Smash (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Smash | Smashes |
Smash(Adverb)
Với một sự tan vỡ đột ngột và dữ dội.
With a sudden, violent shattering.
Smash(Verb)
Dạng động từ của Smash (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smash |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smashed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smashed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smashes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smashing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "smash" trong tiếng Anh có nghĩa chung là phá hủy hoặc làm vỡ một vật thể bằng cách tác động mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn được sử dụng để chỉ hành động đánh bại đối thủ trong thể thao hoặc đạt thành tích tốt. Điểm đáng chú ý là trong tiếng Anh Anh, "smash" có thể dùng để chỉ việc hủy diệt trong một ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như khi nói về đồ ăn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "smash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smæssian", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "đâm", xuất phát từ các gốc ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Latinh, khái niệm này có thể liên hệ với "frangere", nghĩa là "làm vỡ". Lịch sử sử dụng từ này đã từ lâu, nhưng đến thế kỷ 18, "smash" trở thành từ vựng thông dụng để chỉ hành động phá hủy mạnh mẽ, đồng thời mang theo cảm xúc hoặc sức mạnh lớn trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "smash" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính trực quan của ngữ nghĩa từ này. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động mạnh mẽ hoặc tiêu cực, trong khi trong phần Viết, "smash" thường xuất hiện trong văn phong mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh thể thao, âm nhạc, và văn hóa đại chúng nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Họ từ
Từ "smash" trong tiếng Anh có nghĩa chung là phá hủy hoặc làm vỡ một vật thể bằng cách tác động mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn được sử dụng để chỉ hành động đánh bại đối thủ trong thể thao hoặc đạt thành tích tốt. Điểm đáng chú ý là trong tiếng Anh Anh, "smash" có thể dùng để chỉ việc hủy diệt trong một ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như khi nói về đồ ăn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "smash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smæssian", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "đâm", xuất phát từ các gốc ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Latinh, khái niệm này có thể liên hệ với "frangere", nghĩa là "làm vỡ". Lịch sử sử dụng từ này đã từ lâu, nhưng đến thế kỷ 18, "smash" trở thành từ vựng thông dụng để chỉ hành động phá hủy mạnh mẽ, đồng thời mang theo cảm xúc hoặc sức mạnh lớn trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "smash" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính trực quan của ngữ nghĩa từ này. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động mạnh mẽ hoặc tiêu cực, trong khi trong phần Viết, "smash" thường xuất hiện trong văn phong mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh thể thao, âm nhạc, và văn hóa đại chúng nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
