Bản dịch của từ Softcore trong tiếng Việt
Softcore

Softcore (Noun)
Một thể loại nội dung người lớn ít rõ ràng hơn nội dung khiêu dâm hạng nặng, thường nhấn mạnh sự gợi cảm trong nội dung đồ họa.
A genre of adult material that is less explicit than hardcore pornography often emphasizing sensuality over graphic content.
Many films in the softcore genre focus on romantic relationships.
Nhiều bộ phim thuộc thể loại softcore tập trung vào mối quan hệ lãng mạn.
Softcore material does not show explicit sexual scenes.
Tài liệu softcore không hiển thị các cảnh sex rõ ràng.
Is softcore content acceptable in mainstream media?
Nội dung softcore có chấp nhận trong truyền thông chính thống không?
Many films in the softcore genre explore romantic relationships and intimacy.
Nhiều bộ phim trong thể loại softcore khám phá các mối quan hệ lãng mạn.
Softcore content does not include graphic sexual scenes or explicit nudity.
Nội dung softcore không bao gồm các cảnh sex đồ họa hay khỏa thân rõ ràng.
Is softcore style popular among young adults in today's society?
Thể loại softcore có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
The movie was a softcore version of the original horror film.
Bộ phim là phiên bản nhẹ nhàng của bộ phim kinh dị gốc.
This softcore content does not offend any viewers during the festival.
Nội dung nhẹ nhàng này không làm phật lòng bất kỳ khán giả nào trong lễ hội.
Is this softcore approach suitable for our community discussions?
Cách tiếp cận nhẹ nhàng này có phù hợp với các cuộc thảo luận cộng đồng không?
Softcore (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi nội dung khiêu dâm nhẹ nhàng.
Relating to or characterized by softcore pornography.
Many films today include softcore scenes for adult audiences.
Nhiều bộ phim ngày nay có các cảnh nhẹ nhàng dành cho người lớn.
Softcore content does not appeal to all viewers.
Nội dung nhẹ nhàng không thu hút tất cả người xem.
Is softcore material appropriate for social media platforms?
Nội dung nhẹ nhàng có phù hợp với các nền tảng mạng xã hội không?
The softcore debate on social issues attracted many participants last week.
Cuộc tranh luận nhẹ nhàng về các vấn đề xã hội thu hút nhiều người tham gia tuần trước.
The film's softcore scenes did not offend the audience significantly.
Các cảnh nhẹ nhàng trong bộ phim không gây khó chịu cho khán giả nhiều.
Is softcore content appropriate for social media platforms like Facebook?
Nội dung nhẹ nhàng có phù hợp với các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?
The softcore approach to discussions promotes understanding among diverse groups.
Cách tiếp cận nhẹ nhàng trong các cuộc thảo luận thúc đẩy sự hiểu biết.
They do not prefer softcore methods in their debates.
Họ không thích phương pháp nhẹ nhàng trong các cuộc tranh luận.
Is a softcore strategy effective in resolving social conflicts?
Chiến lược nhẹ nhàng có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Từ "softcore" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc hình ảnh có nội dung gợi cảm, khiêu dâm nhưng không quá rõ ràng, không chứa các cảnh khỏa thân hoặc tình dục một cách công khai. Khác với "hardcore", "softcore" tập trung vào sự gợi cảm mà không vi phạm các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt. Từ này tồn tại phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi ở Anh, nó có thể bị xem như có tính chất tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh xã hội.