Bản dịch của từ Softcore trong tiếng Việt

Softcore

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Softcore (Noun)

sˈɔfktˌɔɹ
sˈɔfktˌɔɹ
01

Một thể loại nội dung người lớn ít rõ ràng hơn nội dung khiêu dâm hạng nặng, thường nhấn mạnh sự gợi cảm trong nội dung đồ họa.

A genre of adult material that is less explicit than hardcore pornography often emphasizing sensuality over graphic content.

Ví dụ

Many films in the softcore genre focus on romantic relationships.

Nhiều bộ phim thuộc thể loại softcore tập trung vào mối quan hệ lãng mạn.

Softcore material does not show explicit sexual scenes.

Tài liệu softcore không hiển thị các cảnh sex rõ ràng.

Is softcore content acceptable in mainstream media?

Nội dung softcore có chấp nhận trong truyền thông chính thống không?

02

Một nhóm văn hóa hoặc phong cách quảng bá các chủ đề tình dục hoặc khiêu dâm mà không có hành vi tình dục rõ ràng.

A subculture or style that promotes sexual or erotic themes without explicit sexual acts.

Ví dụ

Many films in the softcore genre explore romantic relationships and intimacy.

Nhiều bộ phim trong thể loại softcore khám phá các mối quan hệ lãng mạn.

Softcore content does not include graphic sexual scenes or explicit nudity.

Nội dung softcore không bao gồm các cảnh sex đồ họa hay khỏa thân rõ ràng.

Is softcore style popular among young adults in today's society?

Thể loại softcore có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một cái gì đó có tính chất ít mãnh liệt hoặc cực đoan hơn.

A term used to describe something that is less intense or extreme in nature.

Ví dụ

The movie was a softcore version of the original horror film.

Bộ phim là phiên bản nhẹ nhàng của bộ phim kinh dị gốc.

This softcore content does not offend any viewers during the festival.

Nội dung nhẹ nhàng này không làm phật lòng bất kỳ khán giả nào trong lễ hội.

Is this softcore approach suitable for our community discussions?

Cách tiếp cận nhẹ nhàng này có phù hợp với các cuộc thảo luận cộng đồng không?

Softcore (Adjective)

sˈɔfktˌɔɹ
sˈɔfktˌɔɹ
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi nội dung khiêu dâm nhẹ nhàng.

Relating to or characterized by softcore pornography.

Ví dụ

Many films today include softcore scenes for adult audiences.

Nhiều bộ phim ngày nay có các cảnh nhẹ nhàng dành cho người lớn.

Softcore content does not appeal to all viewers.

Nội dung nhẹ nhàng không thu hút tất cả người xem.

Is softcore material appropriate for social media platforms?

Nội dung nhẹ nhàng có phù hợp với các nền tảng mạng xã hội không?

02

Bản chất ít dữ dội hoặc cực đoan hơn; vừa phải.

Less intense or extreme in nature moderate.

Ví dụ

The softcore debate on social issues attracted many participants last week.

Cuộc tranh luận nhẹ nhàng về các vấn đề xã hội thu hút nhiều người tham gia tuần trước.

The film's softcore scenes did not offend the audience significantly.

Các cảnh nhẹ nhàng trong bộ phim không gây khó chịu cho khán giả nhiều.

Is softcore content appropriate for social media platforms like Facebook?

Nội dung nhẹ nhàng có phù hợp với các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?

03

Có xu hướng nhẹ nhàng hoặc nhẹ nhàng trong cách tiếp cận.

Tending to be mild or gentle in approach.

Ví dụ

The softcore approach to discussions promotes understanding among diverse groups.

Cách tiếp cận nhẹ nhàng trong các cuộc thảo luận thúc đẩy sự hiểu biết.

They do not prefer softcore methods in their debates.

Họ không thích phương pháp nhẹ nhàng trong các cuộc tranh luận.

Is a softcore strategy effective in resolving social conflicts?

Chiến lược nhẹ nhàng có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/softcore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Softcore

Không có idiom phù hợp