Bản dịch của từ Spiked trong tiếng Việt
Spiked

Spiked (Verb)
Đã tăng vọt hoặc tăng mạnh.
To have spiked or increased sharply.
Social media usage spiked during the COVID-19 pandemic last year.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng mạnh trong đại dịch COVID-19 năm ngoái.
Social interactions did not spike after the lockdown ended.
Các tương tác xã hội đã không tăng mạnh sau khi kết thúc phong tỏa.
Did social engagement spike during the recent election campaign?
Liệu sự tham gia xã hội có tăng mạnh trong chiến dịch bầu cử gần đây không?
The argument spiked during the debate about social media regulations.
Cuộc tranh luận đã tăng cao trong cuộc tranh cãi về quy định mạng xã hội.
The discussion did not spike when they mentioned privacy issues.
Cuộc thảo luận đã không tăng cao khi họ đề cập đến vấn đề riêng tư.
Did the tension spike after the controversial social policy announcement?
Liệu sự căng thẳng có tăng cao sau thông báo chính sách xã hội gây tranh cãi không?
The interest in social media spiked during the pandemic in 2020.
Sự quan tâm đến mạng xã hội đã tăng vọt trong đại dịch năm 2020.
Social interactions did not spike in the first quarter of 2021.
Sự tương tác xã hội không tăng vọt trong quý đầu năm 2021.
Did the number of social events spike last year?
Số lượng sự kiện xã hội có tăng vọt năm ngoái không?
Dạng động từ của Spiked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiking |
Spiked (Adjective)
The spiked buildings in New York are architectural wonders.
Những tòa nhà cao và mảnh ở New York là kỳ quan kiến trúc.
Not all spiked structures are safe for public use.
Không phải tất cả các công trình cao mảnh đều an toàn cho công cộng.
Are the spiked towers in Dubai unique in design?
Có phải những tòa tháp cao mảnh ở Dubai có thiết kế độc đáo không?
Có gai hoặc nhọn.
Having spikes or a sharp projection.
The spiked fence protects the community from intruders effectively.
Hàng rào có mũi nhọn bảo vệ cộng đồng khỏi kẻ xâm nhập hiệu quả.
Many people do not like spiked shoes at social events.
Nhiều người không thích giày có mũi nhọn tại các sự kiện xã hội.
Are spiked hairstyles popular among teenagers in your school?
Kiểu tóc có mũi nhọn có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?
Social media usage spiked during the pandemic in 2020.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng vọt trong đại dịch năm 2020.
Social issues have not spiked in recent years.
Các vấn đề xã hội đã không tăng vọt trong những năm gần đây.
Did social activism spiked after the George Floyd protests?
Liệu hoạt động xã hội có tăng vọt sau các cuộc biểu tình của George Floyd không?
Họ từ
Từ "spiked" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa "có đinh nhọn" hoặc "tăng mạnh". Trong ngữ cảnh đồ uống, "spiked" chỉ việc thêm đồ có cồn vào một loại đồ uống không có cồn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm. Phiên âm có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán qua cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
