Bản dịch của từ Spike trong tiếng Việt

Spike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spike(Noun)

spˈaɪk
ˈspaɪk
01

Một vật hoặc phần sắc nhọn

A sharp or pointed object or part

Ví dụ
02

Một sự gia tăng lớn, thường là tạm thời, trong mức độ của một cái gì đó như dữ liệu hoặc sự quan tâm.

A large usually temporary increase in the level of something such as data or interest

Ví dụ
03

Sự gia tăng đột ngột thường cho thấy một sự thay đổi hoặc xu hướng mạnh mẽ.

A sudden increase or rise often indicating a sharp change or trend

Ví dụ

Spike(Verb)

spˈaɪk
ˈspaɪk
01

Một sự gia tăng đột ngột thường chỉ ra một sự thay đổi mạnh mẽ hoặc xu hướng.

To increase sharply or abruptly

Ví dụ
02

Một sự gia tăng lớn, thường là tạm thời, trong mức độ của một cái gì đó như dữ liệu hoặc sự quan tâm.

To illegally add something to a drink to incapacitate someone

Ví dụ
03

Một vật thể hoặc bộ phận nhọn hoặc có đầu nhọn.

To drive a spike into to fix in place

Ví dụ