Bản dịch của từ Sprig trong tiếng Việt
Sprig

Sprig (Noun)
The sprig kept the glass in place until the putty dried.
Cái sprig giữ kính tại chỗ cho đến khi putty khô.
She replaced the old sprig with a new one for safety.
Cô ấy thay sprig cũ bằng một cái mới cho an toàn.
The carpenter used a sprig to secure the window glass.
Thợ mộc sử dụng sprig để cố định kính cửa sổ.
Là hậu duệ hoặc thành viên trẻ hơn của một gia đình hoặc tầng lớp xã hội.
A descendant or younger member of a family or social class.
She is the sprig of a wealthy family in town.
Cô ấy là một nhành của một gia đình giàu có trong thị trấn.
The sprig of the royal family attended the charity event.
Nhành của hoàng gia đã tham dự sự kiện từ thiện.
He is considered the sprig of the upper class society.
Anh ấy được coi là nhành của xã hội tầng lớp thượng lưu.
The sprig on his shoe made a unique fashion statement.
Điểm nhấn trên giày của anh ấy tạo nên một tuyên bố thời trang độc đáo.
She noticed the sprig on his boot while they danced.
Cô ấy nhận ra điểm nhấn trên ống giày của anh ấy khi họ nhảy múa.
The sprig design on the sole added flair to his outfit.
Thiết kế điểm nhấn trên đế giày tạo thêm phần lôi cuốn cho trang phục của anh ấy.
She wore a sprig of lavender in her hair.
Cô ấy đeo một cành hoa oải hương trong tóc.
The table was decorated with a sprig of rosemary.
Bàn được trang trí bằng một cành hương thảo.
He gifted her a sprig of fresh mint from his garden.
Anh ấy tặng cô ấy một cành bạc hà tươi từ vườn của mình.
Một vật trang trí đúc nhỏ được áp dụng cho một mảnh gốm trước khi nung.
A small moulded decoration applied to a piece of pottery before firing.
The ceramic plate was adorned with a delicate sprig design.
Cái đĩa gốm được trang trí bằng thiết kế nho nhỏ tinh tế.
The potter carefully added a sprig to the vase.
Người làm gốm cẩn thận thêm một nho vào lọ hoa.
She admired the intricate sprig on the teacup.
Cô ấy ngưỡng mộ hình nho tinh xảo trên tách trà.
Dạng danh từ của Sprig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprig | Sprigs |
Sprig (Verb)
Trang trí (đồ gốm) bằng những hình dáng nhỏ, đúc riêng.
Decorate (pottery) with small, separately moulded designs.
She sprigs her pottery with delicate flowers for the exhibition.
Cô ấy trang trí gốm của mình bằng hoa tinh tế cho triển lãm.
The artist sprigs the vase with intricate patterns before firing it.
Nghệ sĩ trang trí lọ với các họa tiết phức tạp trước khi nung.
He sprigs his ceramics with unique symbols to showcase his talent.
Anh ấy trang trí gốm của mình bằng các biểu tượng độc đáo để trưng bày tài năng của mình.
Họ từ
Từ "sprig" chỉ một nhánh cây nhỏ hoặc nhánh lá non thường được dùng trong ẩm thực hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, "sprig" chủ yếu được sử dụng để chỉ các loại rau thơm như bạc hà hoặc hương thảo, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể ám chỉ đến nhánh cây trong các bối cảnh khác nhau hơn. Phát âm của từ này tương đối giống nhau ở cả hai biến thể, tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "sprig" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spriċg", có nghĩa là "nhánh nhỏ" hoặc "mầm". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "sprēcha", liên quan đến việc sinh trưởng và phát triển của cây cối. Trong lịch sử, "sprig" đã thường được dùng để chỉ các nhánh non hoặc phần cây có thể cắt được, tượng trưng cho sự sống và sự nảy nở. Hiện nay, từ này vẫn mang nghĩa tương tự, chỉ các nhánh nhỏ của cây, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trí hoặc trong ẩm thực.
Từ "sprig" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả thực vật hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để chỉ nhánh nhỏ của cây, như một phần trang trí trong chế biến món ăn hoặc trong các bài viết về thực vật học. Sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế hơn trong các ngữ cảnh ít liên quan đến tự nhiên và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp