Bản dịch của từ Sprig trong tiếng Việt

Sprig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprig (Noun)

spɹɪg
spɹɪg
01

Một chiếc đinh nhọn nhỏ không có đầu, dùng chủ yếu để giữ kính trong khung cửa sổ cho đến khi bột trét khô.

A small tapering tack with no head, used chiefly to hold glass in a window frame until the putty dries.

Ví dụ

The sprig kept the glass in place until the putty dried.

Cái sprig giữ kính tại chỗ cho đến khi putty khô.

She replaced the old sprig with a new one for safety.

Cô ấy thay sprig cũ bằng một cái mới cho an toàn.

The carpenter used a sprig to secure the window glass.

Thợ mộc sử dụng sprig để cố định kính cửa sổ.

02

Là hậu duệ hoặc thành viên trẻ hơn của một gia đình hoặc tầng lớp xã hội.

A descendant or younger member of a family or social class.

Ví dụ

She is the sprig of a wealthy family in town.

Cô ấy là một nhành của một gia đình giàu có trong thị trấn.

The sprig of the royal family attended the charity event.

Nhành của hoàng gia đã tham dự sự kiện từ thiện.

He is considered the sprig of the upper class society.

Anh ấy được coi là nhành của xã hội tầng lớp thượng lưu.

03

Một chiếc đinh tán ở đế giày hoặc bốt.

A stud on the sole of a shoe or boot.

Ví dụ

The sprig on his shoe made a unique fashion statement.

Điểm nhấn trên giày của anh ấy tạo nên một tuyên bố thời trang độc đáo.

She noticed the sprig on his boot while they danced.

Cô ấy nhận ra điểm nhấn trên ống giày của anh ấy khi họ nhảy múa.

The sprig design on the sole added flair to his outfit.

Thiết kế điểm nhấn trên đế giày tạo thêm phần lôi cuốn cho trang phục của anh ấy.

04

Một thân nhỏ mang lá hoặc hoa, lấy từ cây.

A small stem bearing leaves or flowers, taken from a plant.

Ví dụ

She wore a sprig of lavender in her hair.

Cô ấy đeo một cành hoa oải hương trong tóc.

The table was decorated with a sprig of rosemary.

Bàn được trang trí bằng một cành hương thảo.

He gifted her a sprig of fresh mint from his garden.

Anh ấy tặng cô ấy một cành bạc hà tươi từ vườn của mình.

05

Một vật trang trí đúc nhỏ được áp dụng cho một mảnh gốm trước khi nung.

A small moulded decoration applied to a piece of pottery before firing.

Ví dụ

The ceramic plate was adorned with a delicate sprig design.

Cái đĩa gốm được trang trí bằng thiết kế nho nhỏ tinh tế.

The potter carefully added a sprig to the vase.

Người làm gốm cẩn thận thêm một nho vào lọ hoa.

She admired the intricate sprig on the teacup.

Cô ấy ngưỡng mộ hình nho tinh xảo trên tách trà.

Dạng danh từ của Sprig (Noun)

SingularPlural

Sprig

Sprigs

Sprig (Verb)

spɹɪg
spɹɪg
01

Trang trí (đồ gốm) bằng những hình dáng nhỏ, đúc riêng.

Decorate (pottery) with small, separately moulded designs.

Ví dụ

She sprigs her pottery with delicate flowers for the exhibition.

Cô ấy trang trí gốm của mình bằng hoa tinh tế cho triển lãm.

The artist sprigs the vase with intricate patterns before firing it.

Nghệ sĩ trang trí lọ với các họa tiết phức tạp trước khi nung.

He sprigs his ceramics with unique symbols to showcase his talent.

Anh ấy trang trí gốm của mình bằng các biểu tượng độc đáo để trưng bày tài năng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprig

Không có idiom phù hợp