Bản dịch của từ Sprinkler trong tiếng Việt

Sprinkler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprinkler (Noun)

spɹˈɪŋkəlɚ
spɹˈɪŋklɚ
01

Một thiết bị tưới phun nước vào không khí khi di chuyển qua lại.

An irrigation device that sprays water into the air whilst moving back and forth.

Ví dụ

The sprinkler in the park waters the grass every morning.

Cái máy tưới nước ở công viên tưới cỏ mỗi sáng.

There is no sprinkler in the office, so the plants look dry.

Không có máy tưới nước ở văn phòng, nên cây cối trông khô.

Do you know where the sprinkler for the garden is stored?

Bạn có biết máy tưới nước cho vườn được cất ở đâu không?

02

(trước bằng mạo từ xác định) một động tác nhảy trong đó vũ công đặt một tay lên đầu sau tai, khuỷu tay uốn cong, duỗi cánh tay còn lại về phía trước và bắt chước chuyển động của một vòi phun nước tưới có đầu quay.

Preceded by definite article a dance move in which the dancer places one hand on the head behind the ear with elbow bent stretches the other arm forwards and mimics the motions of an irrigation sprinkler with a rotary head.

Ví dụ

She impressed the judges with her unique sprinkler dance move.

Cô ấy ấn tượng với bộ múa sprinkler độc đáo của mình.

It's important to show creativity in IELTS speaking, like the sprinkler.

Quan trọng để thể hiện sự sáng tạo trong IELTS speaking, giống như sprinkler.

Did you see John's sprinkler move during the talent show?

Bạn đã thấy bước nhảy sprinkler của John trong chương trình tài năng chưa?

03

Bất cứ thứ gì rắc lên.

Anything that sprinkles.

Ví dụ

The new sprinkler system helps water the community garden efficiently.

Hệ thống tưới mới giúp tưới nước cho vườn cộng đồng một cách hiệu quả.

The city does not install sprinklers in all public parks yet.

Thành phố vẫn chưa lắp đặt hệ thống tưới ở tất cả công viên công cộng.

Are sprinklers used in local schools for their gardens?

Có phải hệ thống tưới được sử dụng ở các trường địa phương cho vườn không?

Dạng danh từ của Sprinkler (Noun)

SingularPlural

Sprinkler

Sprinklers

Sprinkler (Verb)

spɹˈɪŋkəlɚ
spɹˈɪŋklɚ
01

(truyền từ) phù hợp với đầu phun nước tự động để phòng cháy.

Transitive to fit with automatic sprinklers for fire prevention.

Ví dụ

The building was sprinklered for safety measures.

Toà nhà đã được trang bị hệ thống phun nước tự động để đảm bảo an toàn.

The old library was not sprinklered, which posed a risk.

Thư viện cũ không được trang bị hệ thống phun nước tự động, gây nguy cơ.

Was the new office building sprinklered during construction?

Trong quá trình xây dựng, toà nhà văn phòng mới đã được trang bị hệ thống phun nước tự động chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sprinkler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance, and safety features like emergency exits and systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Sprinkler

Không có idiom phù hợp