Bản dịch của từ Sprinkler trong tiếng Việt
Sprinkler

Sprinkler (Noun)
The sprinkler in the park waters the grass every morning.
Cái máy tưới nước ở công viên tưới cỏ mỗi sáng.
There is no sprinkler in the office, so the plants look dry.
Không có máy tưới nước ở văn phòng, nên cây cối trông khô.
Do you know where the sprinkler for the garden is stored?
Bạn có biết máy tưới nước cho vườn được cất ở đâu không?
(trước bằng mạo từ xác định) một động tác nhảy trong đó vũ công đặt một tay lên đầu sau tai, khuỷu tay uốn cong, duỗi cánh tay còn lại về phía trước và bắt chước chuyển động của một vòi phun nước tưới có đầu quay.
Preceded by definite article a dance move in which the dancer places one hand on the head behind the ear with elbow bent stretches the other arm forwards and mimics the motions of an irrigation sprinkler with a rotary head.
She impressed the judges with her unique sprinkler dance move.
Cô ấy ấn tượng với bộ múa sprinkler độc đáo của mình.
It's important to show creativity in IELTS speaking, like the sprinkler.
Quan trọng để thể hiện sự sáng tạo trong IELTS speaking, giống như sprinkler.
Did you see John's sprinkler move during the talent show?
Bạn đã thấy bước nhảy sprinkler của John trong chương trình tài năng chưa?
Bất cứ thứ gì rắc lên.
Anything that sprinkles.
The new sprinkler system helps water the community garden efficiently.
Hệ thống tưới mới giúp tưới nước cho vườn cộng đồng một cách hiệu quả.
The city does not install sprinklers in all public parks yet.
Thành phố vẫn chưa lắp đặt hệ thống tưới ở tất cả công viên công cộng.
Are sprinklers used in local schools for their gardens?
Có phải hệ thống tưới được sử dụng ở các trường địa phương cho vườn không?
Dạng danh từ của Sprinkler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprinkler | Sprinklers |
Sprinkler (Verb)
(truyền từ) phù hợp với đầu phun nước tự động để phòng cháy.
Transitive to fit with automatic sprinklers for fire prevention.
The building was sprinklered for safety measures.
Toà nhà đã được trang bị hệ thống phun nước tự động để đảm bảo an toàn.
The old library was not sprinklered, which posed a risk.
Thư viện cũ không được trang bị hệ thống phun nước tự động, gây nguy cơ.
Was the new office building sprinklered during construction?
Trong quá trình xây dựng, toà nhà văn phòng mới đã được trang bị hệ thống phun nước tự động chưa?
Họ từ
“Sprinkler” là một danh từ chỉ thiết bị được sử dụng để phun nước tạo ẩm cho sân vườn hoặc chữa cháy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ. Cách phát âm có chút khác biệt: người Anh thường phát âm rõ ràng hơn trong âm “i”, trong khi người Mỹ có xu hướng làm mượt âm thanh này. Nhìn chung, nghĩa và ứng dụng của "sprinkler" trong hai biến thể này rất tương đồng, nhấn mạnh tính năng phun nước cho các mục đích khác nhau.
Từ "sprinkler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spargere", nghĩa là "phun ra" hoặc "rải". Nó được hình thành từ thế kỷ 15, thông qua tiếng Pháp "esprinkler", ám chỉ đến hành động tưới nước. Ngày nay, "sprinkler" chỉ thiết bị phun nước tự động dùng trong hệ thống tưới tiêu hoặc chữa cháy. Sự tiến hóa này phản ánh mối liên hệ giữa chức năng phun nước và nguồn gốc từ nguyên của từ.
Từ "sprinkler" (máy tưới) thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ thống tưới tiêu, nông nghiệp, và thiết kế cảnh quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài đọc về nông nghiệp hoặc môi trường, cũng như trong phần nói về công nghệ và thiết bị. Thông thường, từ "sprinkler" được sử dụng trong các tình huống thảo luận về công nghệ tự động hóa tưới tiêu hoặc trong thiết kế hệ thống tưới cho vườn hoặc sân cỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
