Bản dịch của từ Stapled trong tiếng Việt
Stapled

Stapled (Verb)
They stapled the flyers to spread awareness about climate change.
Họ đã ghim các tờ rơi để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
She didn't staple the documents before the meeting started.
Cô ấy đã không ghim các tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did you staple the invitations for the community event?
Bạn đã ghim các lời mời cho sự kiện cộng đồng chưa?
The community bulletin was stapled to the notice board yesterday.
Bảng thông báo cộng đồng đã được ghim lên bảng hôm qua.
The flyers were not stapled properly at the social event.
Các tờ rơi đã không được ghim đúng cách tại sự kiện xã hội.
Were the invitations stapled together before sending them out?
Có phải các thiệp mời đã được ghim lại trước khi gửi không?
She stapled the flyers for the community event in New York.
Cô ấy đã ghim các tờ rơi cho sự kiện cộng đồng ở New York.
They did not staple the documents before the social meeting last week.
Họ đã không ghim các tài liệu trước cuộc họp xã hội tuần trước.
Did you staple the invitations for the charity dinner on Friday?
Bạn đã ghim các lời mời cho bữa tối từ thiện vào thứ Sáu chưa?
Dạng động từ của Stapled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Staple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stapled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stapled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stapling |
Stapled (Adjective)
The reports were stapled together for the community meeting on Friday.
Các báo cáo đã được ghim lại cho cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu.
The flyers were not stapled properly at the event last weekend.
Các tờ rơi đã không được ghim đúng cách tại sự kiện cuối tuần trước.
Are the social documents stapled for the upcoming charity event?
Các tài liệu xã hội có được ghim lại cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Bao gồm các vật liệu đã được ghim lại với nhau.
Composed of materials that have been stapled together.
The report was stapled for the community meeting on March 5.
Báo cáo đã được ghim cho cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.
The flyers were not stapled properly for the social event.
Các tờ rơi không được ghim đúng cách cho sự kiện xã hội.
Were the invitations stapled before sending them out to everyone?
Có phải các lời mời đã được ghim trước khi gửi cho mọi người không?
Cố định hoặc buộc chặt bằng ghim.
Secured or fastened with staples.
The community report was stapled together for easy distribution at meetings.
Báo cáo cộng đồng được ghim lại để dễ phân phát tại các cuộc họp.
The flyers were not stapled, causing them to scatter everywhere.
Các tờ rơi không được ghim lại, khiến chúng rơi vãi khắp nơi.
Are the social event invitations stapled for better organization?
Các lời mời sự kiện xã hội có được ghim lại để tổ chức tốt hơn không?
Họ từ
Từ "stapled" trong tiếng Anh có nghĩa là được ghim lại bằng kẹp ghim. Đây là dạng phân từ quá khứ của động từ "staple". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng hoặc học thuật để chỉ việc ghim các tài liệu lại với nhau. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ "stapled", nhưng có thể thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách phát âm và ngữ nghĩa là không đáng kể.
Từ "stapled" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "staple" có nghĩa là "ghim lại" hoặc "đính lại". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "stapla", nghĩa là "đóng gói" hoặc "nơi lưu giữ". Trong quá khứ, "staple" thường dùng để chỉ hàng hóa thiết yếu trong thương mại. Ngày nay, "stapled" được sử dụng để chỉ hành động gắn kết các tài liệu hoặc vật liệu bằng các ghim kim loại, thể hiện chức năng tổ chức và bảo quản.
Từ "stapled" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu và văn phòng phẩm, nơi người dùng thường gắn hoặc cố định các trang giấy với nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết (Writing) và Đọc (Reading), đặc biệt trong các đề tài liên quan đến quản lý thông tin và quy trình văn phòng. Mặc dù tần suất không cao, nhưng "stapled" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh học thuật và công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp