Bản dịch của từ Staple trong tiếng Việt

Staple

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staple(Adjective)

stˈeipl̩
stˈeipl̩
01

Chính hoặc quan trọng, đặc biệt là về mặt tiêu dùng.

Main or important, especially in terms of consumption.

Ví dụ

Staple(Noun)

stˈeipl̩
stˈeipl̩
01

Một đoạn dây mỏng có hai đầu ngắn vuông góc được đóng bằng kim bấm xuyên qua các tờ giấy để buộc chúng lại với nhau.

A piece of thin wire with two short right-angled end pieces which are driven by a stapler through sheets of paper to fasten them together.

Ví dụ
02

Một yếu tố chính hoặc quan trọng của một cái gì đó.

A main or important element of something.

Ví dụ
03

Một trung tâm thương mại, đặc biệt là trong một mặt hàng cụ thể.

A centre of trade, especially in a specified commodity.

Ví dụ
04

Sợi bông hoặc len được xem xét về chiều dài và độ mịn.

The fibre of cotton or wool considered with regard to its length and degree of fineness.

Ví dụ

Dạng danh từ của Staple (Noun)

SingularPlural

Staple

Staples

Staple(Verb)

stˈeipl̩
stˈeipl̩
01

Gắn hoặc cố định bằng ghim hoặc ghim.

Attach or secure with a staple or staples.

Ví dụ

Dạng động từ của Staple (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Staple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stapled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stapled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Staples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stapling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ