Bản dịch của từ Staples trong tiếng Việt

Staples

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staples (Noun)

stˈeɪplz
stˈeɪplz
01

Một đoạn dây xoắn nhỏ để giữ các tờ giấy lại với nhau.

A small piece of twisted wire that holds papers together.

Ví dụ

I bought staples to organize my community project papers effectively.

Tôi đã mua ghim để tổ chức tài liệu dự án cộng đồng của mình.

Many people do not use staples for digital document management.

Nhiều người không sử dụng ghim cho quản lý tài liệu kỹ thuật số.

Are staples necessary for your social club's event planning?

Ghim có cần thiết cho việc lập kế hoạch sự kiện của câu lạc bộ không?

Dạng danh từ của Staples (Noun)

SingularPlural

Staple

Staples

Staples (Noun Countable)

stˈeɪplz
stˈeɪplz
01

Những thứ cần thiết để một hoạt động hoặc kế hoạch cụ thể được thực hiện thành công.

The things that are needed for a particular activity or plan to be carried out successfully.

Ví dụ

Education and communication are staples for a successful social life.

Giáo dục và giao tiếp là những thứ cần thiết cho cuộc sống xã hội thành công.

Friendship and trust are not just staples; they are essential.

Tình bạn và sự tin tưởng không chỉ là những thứ cần thiết; chúng rất quan trọng.

What are the staples for building strong community relationships?

Những thứ cần thiết để xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ là gì?

Staples (Verb)

stˈeɪplz
stˈeɪplz
01

Để gắn hoặc buộc cái gì đó vào cái gì khác bằng một cái ghim.

To attach or fasten something to something else with a staple.

Ví dụ

She staples the flyers to the bulletin board every week.

Cô ấy ghim tờ rơi lên bảng thông báo mỗi tuần.

He does not staple his reports before submitting them.

Anh ấy không ghim báo cáo trước khi nộp.

Do you staple documents together for the meeting tomorrow?

Bạn có ghim tài liệu lại cho cuộc họp ngày mai không?

Dạng động từ của Staples (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Staple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stapled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stapled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Staples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stapling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staples cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staples

Không có idiom phù hợp