Bản dịch của từ Sturm und drang trong tiếng Việt
Sturm und drang

Sturm und drang (Idiom)
The sturm und drang in society affects many people's mental health today.
Sự hỗn loạn trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần nhiều người hôm nay.
The community does not experience sturm und drang like before.
Cộng đồng không trải qua sự hỗn loạn như trước đây.
Is the sturm und drang in our society getting worse each year?
Liệu sự hỗn loạn trong xã hội chúng ta có tồi tệ hơn mỗi năm không?
The community experienced sturm und drang during the protest last month.
Cộng đồng đã trải qua sturm und drang trong cuộc biểu tình tháng trước.
The sturm und drang in society cannot be ignored by the government.
Sturm und drang trong xã hội không thể bị chính phủ phớt lờ.
Is the sturm und drang affecting local businesses in our city?
Liệu sturm und drang có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
The community experienced sturm und drang during the recent protests.
Cộng đồng đã trải qua sturm und drang trong các cuộc biểu tình gần đây.
The city’s sturm und drang did not affect voter turnout last year.
Sturm und drang của thành phố không ảnh hưởng đến số lượng cử tri năm ngoái.
What caused the sturm und drang in the neighborhood last month?
Nguyên nhân nào gây ra sturm und drang trong khu phố tháng trước?
The youth experienced a sturm und drang during the protest last year.
Giới trẻ đã trải qua một sturm und drang trong cuộc biểu tình năm ngoái.
The artist's work does not reflect sturm und drang in society.
Tác phẩm của nghệ sĩ không phản ánh sturm und drang trong xã hội.
Is sturm und drang evident in today's social movements like Black Lives Matter?
Liệu sturm und drang có rõ ràng trong các phong trào xã hội hôm nay như Black Lives Matter không?
The sturm und drang movement influenced many social thinkers in the 18th century.
Phong trào sturm und drang đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng xã hội thế kỷ 18.
The sturm und drang style did not focus on social norms or rules.
Phong cách sturm und drang không tập trung vào các chuẩn mực xã hội.
Did the sturm und drang movement inspire social change in Germany?
Phong trào sturm und drang có truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội ở Đức không?
The protests caused a sturm und drang in the city.
Các cuộc biểu tình gây ra một tình trạng hỗn loạn trong thành phố.
The lack of communication led to a sturm und drang among neighbors.
Sự thiếu giao tiếp dẫn đến một tình trạng hỗn loạn giữa hàng xóm.
Did the controversial article create a sturm und drang in the community?
Liệu bài báo gây tranh cãi có tạo ra một tình trạng hỗn loạn trong cộng đồng không?
Her teenage years were filled with sturm und drang drama.
Tuổi teen của cô ấy đầy drama sturm und drang.
The peaceful protest lacked the sturm und drang of previous rallies.
Cuộc biểu tình hòa bình thiếu drama sturm und drang của các cuộc biểu tình trước đó.
Did the sturm und drang of the revolution lead to positive change?
Sự drama sturm und drang của cuộc cách mạng đã dẫn đến sự thay đổi tích cực chưa?
Her essay was filled with sturm und drang, capturing the intense emotions of the characters.
Bài luận của cô ấy tràn ngập sturm und drang, nắm bắt cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.
The student avoided using sturm und drang in his writing, opting for a more factual approach.
Học sinh tránh sử dụng sturm und drang trong văn của mình, chọn cách tiếp cận chứng cứ hơn.
Did the IELTS examiner appreciate the sturm und drang in your speaking section?
Người chấm IELTS có đánh giá cao sturm und drang trong phần nói của bạn không?
Does the sturm und drang style of writing appeal to you?
Phong cách viết sturm und drang có hấp dẫn bạn không?
The sturm und drang movement influenced many young writers.
Phong trào sturm und drang đã ảnh hưởng đến nhiều nhà văn trẻ.
She found the sturm und drang literature too intense.
Cô ấy thấy văn học sturm und drang quá mãnh liệt.
Her IELTS writing was filled with sturm und drang, reflecting her stress.
Bài viết IELTS của cô ấy đầy cảm xúc, phản ánh sự căng thẳng của cô.
His IELTS speaking lacked sturm und drang, sounding too rehearsed.
Phần nói IELTS của anh ấy thiếu cảm xúc, nghe quá luyện tập.
Did the IELTS examiner notice the sturm und drang in her writing?
Người chấm IELTS có nhận ra cảm xúc trong bài viết của cô ấy không?
Một tình huống hỗn loạn hoặc đầy nhiệt huyết.
A tumultuous or passionate situation.
Her speech on climate change caused a sturm und drang.
Bài phát biểu của cô về biến đổi khí hậu gây ra một sự hỗn loạn và đam mê.
Ignoring the issue only leads to more sturm und drang.
Bỏ qua vấn đề chỉ dẫn đến nhiều sự hỗn loạn và đam mê hơn.
Do you think discussing politics will bring sturm und drang?
Bạn có nghĩ rằng thảo luận về chính trị sẽ mang lại sự hỗn loạn và đam mê không?
Her IELTS essay reflected the sturm und drang of societal change.
Bài luận IELTS của cô ấy phản ánh sự biến động của xã hội.
The student's speaking test lacked the sturm und drang needed for impact.
Bài kiểm tra nói của học sinh thiếu sự biến động cần thiết.
Did the writing sample capture the sturm und drang of modern society?
Bản mẫu viết có ghi lại được sự biến động của xã hội hiện đại không?
Một phong trào văn học đức vào cuối thế kỷ 18 đặc trưng bởi sự hỗn loạn về cảm xúc và chủ nghĩa cá nhân.
A german literary movement of the late 18th century characterized by emotional turbulence and individualism.
Her essay was full of sturm und drang, reflecting her emotional turmoil.
Bài tiểu luận của cô ấy tràn ngập sự hỗn loạn và cá nhân.
The student avoided sturm und drang in her IELTS speaking test.
Học sinh tránh xa sự hỗn loạn và cá nhân trong bài thi nói IELTS của mình.
Did the book about the German literary movement include sturm und drang?
Cuốn sách về phong trào văn học Đức có bao gồm sự hỗn loạn và cá nhân không?
Biến động dữ dội hoặc đầy nhiệt huyết.
His speech was filled with sturm und drang, captivating the audience.
Bài phát biểu của anh ấy tràn ngập sự sôi động và mãnh liệt, thu hút khán giả.
She avoided using sturm und drang in her writing, opting for calmness.
Cô ấy tránh sử dụng sự sôi động và mãnh liệt trong viết, chọn sự bình tĩnh.
Did the IELTS candidate incorporate sturm und drang in the essay?
Ứng viên IELTS đã tích hợp sự sôi động và mãnh liệt vào bài luận chưa?
Sturm und drang (Noun)
Sturm und drang influenced many social movements in Germany during the 18th century.
Sturm und drang đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội ở Đức vào thế kỷ 18.
The sturm und drang movement did not ignore individual rights and emotions.
Phong trào sturm und drang không bỏ qua quyền lợi và cảm xúc cá nhân.
Did sturm und drang impact social changes in Europe during the late 1700s?
Phong trào sturm und drang có ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội ở Châu Âu vào cuối thế kỷ 18 không?
"Sturm und Drang" là một cụm từ tiếng Đức, có nghĩa là "bão tố và căng thẳng", dùng để chỉ một phong trào văn học, nghệ thuật tại Đức vào cuối thế kỷ 18. Phong trào này nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, tự do cá nhân và phản kháng chống lại các quy tắc cứng nhắc của lý trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng nguyên bản, không có sự khác biệt giữa British English và American English, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học và triết học.
Cụm từ "sturm und drang" có nguồn gốc từ tiếng Đức, dịch nghĩa là “cuộc bão và áp lực.” Xuất phát từ một phong trào văn học và nghệ thuật vào cuối thế kỷ 18, cụm từ này phản ánh sự nổi dậy về cảm xúc và tâm trạng trong tác phẩm nghệ thuật, tái định nghĩa giá trị cá nhân và sự tự do sáng tạo. Ý nghĩa hiện tại của nó thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu căng thẳng, nhấn mạnh vào cảm xúc mạnh mẽ và xung đột trong nghệ thuật cũng như cuộc sống.
Cụm từ "sturm und drang" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc triết học, liên quan đến phong trào văn hóa Đức thế kỷ 18. Cụm từ này mô tả cảm xúc mạnh mẽ và xung đột nội tâm, thường được sử dụng để phân tích các tác phẩm văn học hoặc bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp