Bản dịch của từ Teared trong tiếng Việt

Teared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teared (Verb)

tˈɪɹd
tˈɪɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nước mắt (“tạo ra chất lỏng từ mắt”)

Simple past and past participle of tear “produce liquid from the eyes”.

Ví dụ

She teared up during the emotional speech at the charity event.

Cô ấy đã rơi nước mắt trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện từ thiện.

He didn't tear up when discussing social issues in his presentation.

Anh ấy không rơi nước mắt khi bàn về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.

Did you tear up while watching the documentary about poverty?

Bạn có rơi nước mắt khi xem bộ phim tài liệu về nghèo đói không?

Dạng động từ của Teared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tearing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] By down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in when I received an email that was sent to me to confirm my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may shed while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Teared

Không có idiom phù hợp