Bản dịch của từ Technical name trong tiếng Việt

Technical name

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical name (Noun)

tˈɛknɨkəl nˈeɪm
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể có ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh đó.

A term used in a particular profession or field of study that has a specific meaning within that context

Ví dụ

The term 'social capital' is a technical name in sociology.

Thuật ngữ 'vốn xã hội' là một tên kỹ thuật trong xã hội học.

Many students do not understand the technical name 'cultural hegemony'.

Nhiều sinh viên không hiểu tên kỹ thuật 'hegemony văn hóa'.

What is the technical name for 'social stratification' in sociology?

Tên kỹ thuật cho 'phân tầng xã hội' trong xã hội học là gì?

02

Một cái tên biểu thị một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc chính thức.

A name that denotes a specific object or concept often used in scientific or formal contexts

Ví dụ

The technical name for this social issue is urban poverty.

Tên kỹ thuật cho vấn đề xã hội này là nghèo đô thị.

Many people do not know the technical name of social media.

Nhiều người không biết tên kỹ thuật của mạng xã hội.

What is the technical name for social responsibility in businesses?

Tên kỹ thuật cho trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp là gì?

Technical name (Adjective)

tˈɛknɨkəl nˈeɪm
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
01

Liên quan đến một chủ đề, nghệ thuật hoặc nghề thủ công cụ thể hoặc các kỹ thuật của nó.

Relating to a particular subject art or craft or its techniques

Ví dụ

The technical name for this social issue is systemic inequality.

Tên kỹ thuật cho vấn đề xã hội này là bất bình đẳng hệ thống.

The report does not include any technical name for social problems.

Báo cáo không bao gồm tên kỹ thuật nào cho các vấn đề xã hội.

What is the technical name for the social phenomenon of gentrification?

Tên kỹ thuật cho hiện tượng xã hội của sự cải tạo đô thị là gì?

02

Có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.

Having special knowledge or skill in a particular area

Ví dụ

Maria is a technical name in social work and community development.

Maria là một tên chuyên môn trong công tác xã hội và phát triển cộng đồng.

Many people do not have technical names in social issues.

Nhiều người không có tên chuyên môn trong các vấn đề xã hội.

Is John a technical name in social advocacy?

John có phải là một tên chuyên môn trong hoạt động xã hội không?

Technical name (Phrase)

tˈɛknɨkəl nˈeɪm
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
01

Một thuật ngữ chính xác và cụ thể, được dùng để mô tả một cái gì đó một cách chi tiết, thường là trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn.

A term that is precise and specific used to describe something in a detailed manner often in academic or professional settings

Ví dụ

The technical name for poverty is absolute deprivation of resources.

Tên kỹ thuật cho nghèo đói là sự thiếu hụt tài nguyên tuyệt đối.

This report does not use the technical name for social inequality.

Báo cáo này không sử dụng tên kỹ thuật cho bất bình đẳng xã hội.

What is the technical name for the phenomenon of urban migration?

Tên kỹ thuật cho hiện tượng di cư đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical name

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.