Bản dịch của từ Technical name trong tiếng Việt
Technical name
Noun [U/C] Adjective Phrase

Technical name(Noun)
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
Ví dụ
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể có ý nghĩa cụ thể trong bối cảnh đó.
A term used in a particular profession or field of study that has a specific meaning within that context
Ví dụ
Technical name(Adjective)
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
01
Có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.
Having special knowledge or skill in a particular area
Ví dụ
02
Liên quan đến một chủ đề, nghệ thuật hoặc nghề thủ công cụ thể hoặc các kỹ thuật của nó.
Relating to a particular subject art or craft or its techniques
Ví dụ
Technical name(Phrase)
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
tˈɛknɨkəl nˈeɪm
