Bản dịch của từ Thought trong tiếng Việt
Thought

Thought(Noun)
(không đếm được) Sự xem xét kỹ lưỡng nhiều yếu tố; cân nhắc.
(uncountable) The careful consideration of multiple factors; deliberation.
(đếm được) Sự biểu hiện được tạo ra trong tâm trí mà không sử dụng các khả năng thị giác, âm thanh, khứu giác, xúc giác hoặc vị giác của một người; một ví dụ về suy nghĩ.
(countable) Representation created in the mind without the use of one's faculties of vision, sound, smell, touch, or taste; an instance of thinking.

Dạng danh từ của Thought (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Thought | Thoughts |
Thought(Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của suy nghĩ.
Simple past and past participle of think.
Dạng động từ của Thought (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Think |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thought |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thought |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thinks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thought" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, ý kiến hay sự cân nhắc. Đây là danh từ của động từ "think". Trong tiếng Anh Anh, "thought" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hay triết học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang sắc thái thực tiễn hơn. Phiên âm của từ này cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau khi phát âm.
Từ "thought" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "þōht", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *þakwan, có nghĩa là "suy nghĩ". Gốc Latin "cogitare", từ đó phát triển thuật ngữ triết học, liên quan đến quá trình tư duy và nhận thức. Qua thời gian, khái niệm "thought" đã mở rộng để bao gồm không chỉ hành động suy nghĩ mà còn cảm xúc, ý tưởng và kế hoạch trong tâm trí con người, phản ánh sự phát triển của tri thức và nhận thức xã hội.
Từ "thought" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả suy nghĩ, ý kiến và quá trình tư duy. Trong Writing và Speaking, "thought" thường xuất hiện khi người tham gia diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích một vấn đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như thảo luận hoặc tranh luận về các chủ đề triết học và xã hội.
Họ từ
Từ "thought" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, ý kiến hay sự cân nhắc. Đây là danh từ của động từ "think". Trong tiếng Anh Anh, "thought" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hay triết học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang sắc thái thực tiễn hơn. Phiên âm của từ này cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau khi phát âm.
Từ "thought" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "þōht", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *þakwan, có nghĩa là "suy nghĩ". Gốc Latin "cogitare", từ đó phát triển thuật ngữ triết học, liên quan đến quá trình tư duy và nhận thức. Qua thời gian, khái niệm "thought" đã mở rộng để bao gồm không chỉ hành động suy nghĩ mà còn cảm xúc, ý tưởng và kế hoạch trong tâm trí con người, phản ánh sự phát triển của tri thức và nhận thức xã hội.
Từ "thought" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả suy nghĩ, ý kiến và quá trình tư duy. Trong Writing và Speaking, "thought" thường xuất hiện khi người tham gia diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích một vấn đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như thảo luận hoặc tranh luận về các chủ đề triết học và xã hội.
