Bản dịch của từ Thoughts trong tiếng Việt
Thoughts

Thoughts (Noun)
Số nhiều của suy nghĩ.
Plural of thought.
Positive thoughts can improve your mood and productivity.
Suy nghĩ tích cực có thể cải thiện tâm trạng và năng suất của bạn.
Negative thoughts may lead to anxiety and self-doubt.
Suy nghĩ tiêu cực có thể dẫn đến lo lắng và nghi ngờ bản thân.
Do your thoughts influence your writing style in the IELTS exam?
Suy nghĩ của bạn có ảnh hưởng đến phong cách viết của bạn trong kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Thoughts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thought | Thoughts |
Họ từ
Từ "thoughts" trong tiếng Anh chỉ những quá trình, ý tưởng hoặc cảm xúc đang nảy sinh trong tâm trí của một người. Nó là danh từ số nhiều của "thought", thể hiện nhiều ý kiến hoặc suy nghĩ khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm (nhấn âm) tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội hoặc địa lý. "Thoughts" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để nghiên cứu hành vi và nhận thức con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



