Bản dịch của từ Thoughts trong tiếng Việt
Thoughts
Noun [U/C]
Thoughts (Noun)
ɵˈɔts
ɵˈɔts
01
Số nhiều của suy nghĩ.
Plural of thought.
Ví dụ
Positive thoughts can improve your mood and productivity.
Suy nghĩ tích cực có thể cải thiện tâm trạng và năng suất của bạn.
Negative thoughts may lead to anxiety and self-doubt.
Suy nghĩ tiêu cực có thể dẫn đến lo lắng và nghi ngờ bản thân.
Do your thoughts influence your writing style in the IELTS exam?
Suy nghĩ của bạn có ảnh hưởng đến phong cách viết của bạn trong kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Thoughts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thought | Thoughts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I feel that I can always count on him and share with him my innermost [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Regardless of one's qualifications, the ability to convey ideas, and information clearly is essential for successful interactions with colleagues, clients, and superiors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] While reading, they will create images, and opinions in their mind, thus enhancing their imagination and creativity [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] For example, during group projects or classroom discussions, students have the opportunity to express their actively listen to others, and engage in constructive dialogue [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023