Bản dịch của từ Tonga trong tiếng Việt

Tonga

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonga (Adjective)

01

Liên quan đến tonga hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the tonga or their languages.

Ví dụ

Tonga culture is rich in traditions and community gatherings.

Văn hóa Tonga rất phong phú với các truyền thống và buổi tụ họp cộng đồng.

Many people do not understand Tonga social customs.

Nhiều người không hiểu các phong tục xã hội của Tonga.

Are you familiar with Tonga's social structure and family values?

Bạn có quen thuộc với cấu trúc xã hội và giá trị gia đình của Tonga không?

Tonga (Noun)

01

Một loại xe hai bánh hạng nhẹ do ngựa kéo được sử dụng ở ấn độ.

A light horsedrawn twowheeled vehicle used in india.

Ví dụ

The tonga carried five passengers during the festival in Jaipur.

Tonga chở năm hành khách trong lễ hội ở Jaipur.

Many people do not use tonga for daily transport in Mumbai.

Nhiều người không sử dụng tonga để di chuyển hàng ngày ở Mumbai.

Is the tonga still popular in rural areas of India?

Tonga vẫn phổ biến ở các vùng nông thôn Ấn Độ phải không?

02

Một quốc gia ở nam thái bình dương bao gồm một nhóm đảo ở phía đông nam fiji; dân số 106.000 người (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng tonga và tiếng anh; thủ đô, nuku'alofa.

A country in the south pacific consisting of an island group southeast of fiji population 106000 estimated 2015 official languages tongan and english capital nukualofa.

Ví dụ

Tonga is known for its friendly people and rich culture.

Tonga nổi tiếng với người dân thân thiện và văn hóa phong phú.

Many tourists do not visit Tonga each year for social events.

Nhiều du khách không đến Tonga mỗi năm cho các sự kiện xã hội.

Is Tonga a popular destination for social gatherings in the Pacific?

Tonga có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở Thái Bình Dương không?

03

Là thành viên của một trong ba dân tộc ở miền nam châu phi, sống chủ yếu ở zambia, malawi và mozambique.

A member of any of three peoples of southern africa living mainly in zambia malawi and mozambique respectively.

Ví dụ

Many Tonga people live in Zambia, especially near Lake Kariba.

Nhiều người Tonga sống ở Zambia, đặc biệt gần hồ Kariba.

The Tonga do not have a large population in Mozambique.

Người Tonga không có dân số lớn ở Mozambique.

Are there any Tonga communities in Malawi that we can visit?

Có cộng đồng Tonga nào ở Malawi mà chúng ta có thể thăm không?

04

Bất kỳ ngôn ngữ nào trong ba ngôn ngữ bantu khác nhau được người tonga sử dụng.

Any of the three different bantu languages spoken by the tonga.

Ví dụ

Tonga is spoken by many communities in Zambia and Zimbabwe.

Ngôn ngữ Tonga được nói bởi nhiều cộng đồng ở Zambia và Zimbabwe.

Not all people in Zambia speak Tonga fluently.

Không phải tất cả người ở Zambia nói tiếng Tonga trôi chảy.

Is Tonga commonly taught in schools in Zimbabwe?

Ngôn ngữ Tonga có được dạy phổ biến trong các trường ở Zimbabwe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tonga cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonga

Không có idiom phù hợp