Bản dịch của từ Tonga trong tiếng Việt
Tonga

Tonga (Adjective)
Liên quan đến tonga hoặc ngôn ngữ của họ.
Relating to the tonga or their languages.
Tonga culture is rich in traditions and community gatherings.
Văn hóa Tonga rất phong phú với các truyền thống và buổi tụ họp cộng đồng.
Many people do not understand Tonga social customs.
Nhiều người không hiểu các phong tục xã hội của Tonga.
Are you familiar with Tonga's social structure and family values?
Bạn có quen thuộc với cấu trúc xã hội và giá trị gia đình của Tonga không?
Tonga (Noun)
The tonga carried five passengers during the festival in Jaipur.
Tonga chở năm hành khách trong lễ hội ở Jaipur.
Many people do not use tonga for daily transport in Mumbai.
Nhiều người không sử dụng tonga để di chuyển hàng ngày ở Mumbai.
Is the tonga still popular in rural areas of India?
Tonga vẫn phổ biến ở các vùng nông thôn Ấn Độ phải không?
Một quốc gia ở nam thái bình dương bao gồm một nhóm đảo ở phía đông nam fiji; dân số 106.000 người (ước tính năm 2015); ngôn ngữ chính thức, tiếng tonga và tiếng anh; thủ đô, nuku'alofa.
A country in the south pacific consisting of an island group southeast of fiji population 106000 estimated 2015 official languages tongan and english capital nukualofa.
Tonga is known for its friendly people and rich culture.
Tonga nổi tiếng với người dân thân thiện và văn hóa phong phú.
Many tourists do not visit Tonga each year for social events.
Nhiều du khách không đến Tonga mỗi năm cho các sự kiện xã hội.
Is Tonga a popular destination for social gatherings in the Pacific?
Tonga có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở Thái Bình Dương không?
Là thành viên của một trong ba dân tộc ở miền nam châu phi, sống chủ yếu ở zambia, malawi và mozambique.
A member of any of three peoples of southern africa living mainly in zambia malawi and mozambique respectively.
Many Tonga people live in Zambia, especially near Lake Kariba.
Nhiều người Tonga sống ở Zambia, đặc biệt gần hồ Kariba.
The Tonga do not have a large population in Mozambique.
Người Tonga không có dân số lớn ở Mozambique.
Are there any Tonga communities in Malawi that we can visit?
Có cộng đồng Tonga nào ở Malawi mà chúng ta có thể thăm không?
Tonga is spoken by many communities in Zambia and Zimbabwe.
Ngôn ngữ Tonga được nói bởi nhiều cộng đồng ở Zambia và Zimbabwe.
Not all people in Zambia speak Tonga fluently.
Không phải tất cả người ở Zambia nói tiếng Tonga trôi chảy.
Is Tonga commonly taught in schools in Zimbabwe?
Ngôn ngữ Tonga có được dạy phổ biến trong các trường ở Zimbabwe không?
Tonga là một quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương, bao gồm hơn 170 đảo lớn nhỏ, phần lớn là đảo cơ bản. Quốc gia này nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, tiếng Tongan, và hệ thống xếp hạng xã hội truyền thống. Từ "Tonga" trong tiếng Anh có thể được phát âm gần như giống nhau tại Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số tài liệu lịch sử có thể có cách viết khác nhau do ảnh hưởng của ngôn ngữ địa phương. Tonga còn được biết đến như là "Nguyên thủy của các hòn đảo" trong một số ngữ cảnh văn hóa.
Tonga có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonus", có nghĩa là "âm điệu" hoặc "tông". Từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố liên quan đến âm thanh và nhạc lý. Trong lịch sử, "tonga" đã được áp dụng để mô tả sự hài hòa trong âm nhạc. Ngày nay, từ này thường chỉ một hình thức nhạc cụ hoặc âm thanh đặc trưng, thể hiện sự phát triển và đa dạng trong văn hóa âm nhạc toàn cầu.
Tonga là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý và văn hóa, đặc biệt trong các bài viết và phần thi Speaking của IELTS khi đề cập đến các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS không cao, nhưng có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch, khí hậu, và các đặc tính văn hóa. Trong các tình huống khác, Tonga thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và xã hội của các quốc gia đảo Thái Bình Dương.