Bản dịch của từ Visitation trong tiếng Việt
Visitation
Visitation (Noun)
The visitation for Mr. Smith will be held at the funeral home.
Buổi viếng cho ông Smith sẽ được tổ chức tại nhà tang lễ.
The visitation lasted for two hours, with many friends and relatives attending.
Buổi viếng kéo dài hai giờ, với nhiều bạn bè và người thân tham dự.
The visitation provided comfort and support to the grieving family members.
Buổi viếng mang lại sự an ủi và hỗ trợ cho các thành viên gia đình đang đau buồn.
Một thảm họa hay khó khăn được coi là sự trừng phạt của thần thánh.
A disaster or difficulty regarded as a divine punishment.
The pandemic is a visitation for our society's lack of preparedness.
Đại dịch là một sự trừng phạt cho sự thiếu chuẩn bị của xã hội chúng ta.
Some people believe that visitation is a way to test our resilience.
Một số người tin rằng sự trừng phạt là cách để kiểm tra sự kiên cường của chúng ta.
Is visitation a necessary wake-up call for societal improvements?
Liệu sự trừng phạt có phải là một cuộc gọi tỉnh táo cần thiết cho sự cải thiện của xã hội không?
Sự xuất hiện của một sinh vật thần thánh hoặc siêu nhiên.
The appearance of a divine or supernatural being.
The visitation of an angel brought hope to the community.
Sự hiện diện của một thiên thần mang lại hy vọng cho cộng đồng.
The visitation of ghosts is a common belief in some cultures.
Sự hiện diện của ma quỷ là một niềm tin phổ biến trong một số văn hóa.
The visitation of spirits is often associated with supernatural occurrences.
Sự hiện diện của các linh hồn thường được liên kết với những sự kiện siêu nhiên.
Visitation rights are important for divorced parents to see their children.
Quyền thăm con quan trọng cho phụ huynh ly thân thấy con.
She lost visitation rights due to not following the custody agreement.
Cô ấy mất quyền thăm con do không tuân thủ thỏa thuận giữa các bên.
Do you think visitation should be supervised for safety reasons?
Bạn nghĩ rằng việc thăm con nên được giám sát vì lý do an toàn?
Một chuyến thăm chính thức để kiểm tra, đặc biệt là chuyến thăm của một giám mục tới một nhà thờ trong giáo phận của mình.
An official visit of inspection especially one by a bishop to a church in his diocese.
The bishop's visitation to the local church was well-received.
Sự thăm viếng của giám mục đến nhà thờ địa phận đã được chào đón.
The visitation schedule for the diocese was carefully planned in advance.
Lịch thăm viếng cho giáo phận đã được lên kế hoạch cẩn thận trước.
The annual visitation of the bishop brought joy to the community.
Sự thăm viếng hàng năm của giám mục mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Visitation is a significant event in the Bible.
Sự thăm viếng là một sự kiện quan trọng trong Kinh Thánh.
Not everyone is familiar with the Visitation story.
Không phải ai cũng quen thuộc với câu chuyện thăm viếng.
Is the Visitation narrative included in your IELTS speaking practice?
Câu chuyện thăm viếng có được bao gồm trong luyện nói IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Visitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visitation | Visitations |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Visitation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "visitation" có nghĩa là sự đến thăm hoặc sự viếng thăm, thường được liên kết với việc thăm bệnh nhân, tù nhân hoặc trong các ngữ cảnh tôn giáo như việc thăm nhau giữa các tín đồ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý và y tế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "visitation" nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc gia đình. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "visitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visitatio," từ động từ "visitare," có nghĩa là "thăm viếng" hoặc "ghé thăm." Trong lịch sử, thuật ngữ này mang ý nghĩa gắn liền với việc thăm hỏi, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo như thăm các bệnh nhân hoặc tổ chức lễ hội. Hiện nay, "visitation" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quy trình thăm viếng, trong đó chủ yếu liên quan đến các cuộc thăm tại bệnh viện, trại trẻ mồ côi, hoặc trong các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền nuôi dưỡng trẻ em. Sự phát triển này cho thấy sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và pháp lý của khái niệm này.
Từ "visitation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các chuyến thăm hoặc hoạt động liên quan đến việc thăm một nơi nào đó. Trong phần Viết và Nói, "visitation" thường liên quan đến việc thăm viếng các cơ sở như bệnh viện hoặc nhà tù. Trong các bối cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc tôn giáo, đặc biệt liên quan đến quyền thăm nuôi hay các sự kiện tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp