Bản dịch của từ Wimp trong tiếng Việt
Wimp

Wimp (Noun)
Một hạt hạ nguyên tử giả thuyết có khối lượng lớn chỉ tương tác yếu với vật chất thông thường, được coi là thành phần của vật chất tối của vũ trụ.
A hypothetical subatomic particle of large mass which interacts only weakly with ordinary matter, postulated as a constituent of the dark matter of the universe.
Scientists are studying the existence of wimps in the universe.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự tồn tại của những kẻ yếu đuối trong vũ trụ.
The discovery of a wimp could revolutionize our understanding of dark matter.
Việc phát hiện ra những kẻ yếu đuối có thể cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vật chất tối.
The search for wimps in space is a major focus of research.
Việc tìm kiếm những kẻ yếu đuối trong không gian là trọng tâm nghiên cứu chính.
In the face of danger, the wimp ran away without helping.
Trước nguy hiểm, kẻ yếu đuối bỏ chạy mà không giúp đỡ.
The bully always targeted the wimp in the school playground.
Kẻ bắt nạt luôn nhắm vào kẻ yếu đuối trong sân chơi của trường.
He was labeled a wimp for refusing to participate in the challenge.
Anh ta bị coi là kẻ yếu đuối vì từ chối tham gia thử thách.
Một tập hợp các tính năng phần mềm và thiết bị phần cứng (chẳng hạn như cửa sổ, biểu tượng, chuột và menu kéo xuống) được thiết kế để đơn giản hóa hoặc làm sáng tỏ các hoạt động tính toán cho người dùng.
A set of software features and hardware devices (such as windows, icons, mice, and pull-down menus) designed to simplify or demystify computing operations for the user.
The new smartphone has a user-friendly wimp interface for easy navigation.
Điện thoại thông minh mới có giao diện wimp thân thiện với người dùng để dễ dàng điều hướng.
The elderly in the community appreciate the wimp design that makes technology accessible.
Người cao tuổi trong cộng đồng đánh giá cao thiết kế wimp giúp dễ tiếp cận công nghệ.
She prefers laptops with a wimp setup to avoid complicated tech processes.
Bà thích máy tính xách tay có thiết lập wimp để tránh các quy trình công nghệ phức tạp.
Wimp (Verb)
She wimped out of giving the presentation due to stage fright.
Cô ấy đã không thể thuyết trình vì chứng sợ sân khấu.
He wimps out of social gatherings because of his shyness.
Anh ấy đã bỏ lỡ các buổi họp mặt xã hội vì sự nhút nhát của mình.
They wimped out of joining the club because of insecurity.
Họ đã không tham gia câu lạc bộ vì cảm giác bất an.
Họ từ
Từ "wimp" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người yếu đuối, nhút nhát hoặc thiếu quyết tâm. Phiên bản này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết, "wimp" thường mang tính tiêu cực và không chính thức, phản ánh thái độ phê phán đối với người được mô tả.
Từ "wimp" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu trong những năm 1960, có khả năng bắt nguồn từ từ "wimpish", có nghĩa là yếu đuối hoặc mềm yếu. Từ này có thể liên quan đến việc kết hợp các yếu tố từ ngữ lóng và một số từ mang ý nghĩa tiêu cực về khả năng thể chất hoặc tinh thần. Mặc dù không có gốc Latin trực tiếp, sự phát triển ngữ nghĩa của từ "wimp" phản ánh sự đánh giá tiêu cực về sự thiếu can đảm, cho thấy sự chuyển biến trong cách xã hội nhìn nhận sự yếu đuối.
Từ "wimp" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người yếu đuối hoặc nhút nhát. Trong các phần của kỳ thi IELTS, "wimp" xuất hiện chủ yếu trong bài nói và bài viết không chính thức, nhưng tần suất sử dụng tổng thể khá thấp do ngữ cảnh không trang trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tính cách hoặc khi chỉ trích ai đó thiếu quyết đoán hoặc dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất