Bản dịch của từ Wimp trong tiếng Việt

Wimp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wimp (Noun)

wɪmp
wˈɪmp
01

Một hạt hạ nguyên tử giả thuyết có khối lượng lớn chỉ tương tác yếu với vật chất thông thường, được coi là thành phần của vật chất tối của vũ trụ.

A hypothetical subatomic particle of large mass which interacts only weakly with ordinary matter, postulated as a constituent of the dark matter of the universe.

Ví dụ

Scientists are studying the existence of wimps in the universe.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự tồn tại của những kẻ yếu đuối trong vũ trụ.

The discovery of a wimp could revolutionize our understanding of dark matter.

Việc phát hiện ra những kẻ yếu đuối có thể cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vật chất tối.

The search for wimps in space is a major focus of research.

Việc tìm kiếm những kẻ yếu đuối trong không gian là trọng tâm nghiên cứu chính.

02

Một người yếu đuối và hèn nhát hoặc không thích phiêu lưu.

A weak and cowardly or unadventurous person.

Ví dụ

In the face of danger, the wimp ran away without helping.

Trước nguy hiểm, kẻ yếu đuối bỏ chạy mà không giúp đỡ.

The bully always targeted the wimp in the school playground.

Kẻ bắt nạt luôn nhắm vào kẻ yếu đuối trong sân chơi của trường.

He was labeled a wimp for refusing to participate in the challenge.

Anh ta bị coi là kẻ yếu đuối vì từ chối tham gia thử thách.

03

Một tập hợp các tính năng phần mềm và thiết bị phần cứng (chẳng hạn như cửa sổ, biểu tượng, chuột và menu kéo xuống) được thiết kế để đơn giản hóa hoặc làm sáng tỏ các hoạt động tính toán cho người dùng.

A set of software features and hardware devices (such as windows, icons, mice, and pull-down menus) designed to simplify or demystify computing operations for the user.

Ví dụ

The new smartphone has a user-friendly wimp interface for easy navigation.

Điện thoại thông minh mới có giao diện wimp thân thiện với người dùng để dễ dàng điều hướng.

The elderly in the community appreciate the wimp design that makes technology accessible.

Người cao tuổi trong cộng đồng đánh giá cao thiết kế wimp giúp dễ tiếp cận công nghệ.

She prefers laptops with a wimp setup to avoid complicated tech processes.

Bà thích máy tính xách tay có thiết lập wimp để tránh các quy trình công nghệ phức tạp.

Wimp (Verb)

wɪmp
wˈɪmp
01

Không làm hoặc không hoàn thành việc gì đó do sợ hãi hoặc thiếu tự tin.

Fail to do or complete something as a result of fear or lack of confidence.

Ví dụ

She wimped out of giving the presentation due to stage fright.

Cô ấy đã không thể thuyết trình vì chứng sợ sân khấu.

He wimps out of social gatherings because of his shyness.

Anh ấy đã bỏ lỡ các buổi họp mặt xã hội vì sự nhút nhát của mình.

They wimped out of joining the club because of insecurity.

Họ đã không tham gia câu lạc bộ vì cảm giác bất an.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wimp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wimp

Không có idiom phù hợp