Bản dịch của từ Words trong tiếng Việt
Words

Words (Noun)
Số nhiều của từ.
Plural of word.
Learning new words is important for IELTS preparation.
Học từ mới quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Avoid using slang words in formal writing.
Tránh sử dụng từ lóng trong viết hình thức.
Are there any difficult words in your IELTS speaking test?
Có từ khó nào trong bài thi nói IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Words (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Word | Words |
Họ từ
Từ "words" (tiếng Việt: "các từ") thường được định nghĩa là các đơn vị ngữ nghĩa cơ bản trong ngôn ngữ, dùng để truyền đạt thông tin, cảm xúc và ý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dù vậy, một số thuật ngữ có liên quan có thể có cách phát âm hoặc nghĩa hơi khác nhau, nhưng "words" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa trong cả hai biến thể, thể hiện vai trò thiết yếu của nó trong giao tiếp.
Từ "word" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "word", có thể truy nguyên qua tiếng Germanic và tiếng Proto-Germanic là *wurdan. Tuy nhiên, gốc rễ của từ này đi xa hơn nữa, đến tiếng Latinh "verbum", có nghĩa là "từ". Qua thời gian, "word" đã phát triển để chỉ một đơn vị ngôn ngữ cơ bản, phục vụ mục đích giao tiếp. Từ nghĩa rộng trước đây của "từ" đã thu hẹp lại, tập trung vào khái niệm về ngôn ngữ nói và viết, thể hiện bản chất của việc truyền đạt thông tin.
Từ "words" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, "words" thường liên quan đến việc xác định ý nghĩa hoặc cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Trong Nói và Viết, nó đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt quan điểm và truyền đạt thông tin. Ngoài ra, trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, giáo dục và truyền thông, "words" thường được thảo luận trong bối cảnh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



