Du lịch

[BỘ TỪ VỰNG] - [ĐỀ SỐ 7] - HUỲNH VIỆT ANH

0 lượt lưu về

Bộ từ vựng gồm 20 từ vựng về chủ đề Aviation - Tourism phổ biến trong TOEIC Reading Part 7

VH

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1apron

sân đỗ (máy bay)

Từ tùy chỉnh
Noun

sân đỗ (máy bay)

An endless conveyor made of overlapping plates.

2assertive

quả quyết

Từ tùy chỉnh
Adjective

quả quyết

Having or showing a confident and forceful personality.

3cockpit

buồng lái

Từ tùy chỉnh
Noun

buồng lái

A place where cockfights are held.

4compartment

cái ngăn

Từ tùy chỉnh
Noun

cái ngăn

A grassy mound or other support depicted below a shield.

5compensation

đền bù

Từ tùy chỉnh
Noun

đền bù

Something, typically money, awarded to someone in recognition of loss, suffering, or injury.

6counter

quầy

Từ tùy chỉnh
Noun

quầy

The back part of a shoe or boot, enclosing the heel.

7distinguish

phân biệt

Từ tùy chỉnh
Verb

phân biệt

Distinguish and identify differences.

8embark

lên (máy bay)

Từ tùy chỉnh
Verb

lên (máy bay)

Begin (a course of action)

9luggage

hành lý

Từ tùy chỉnh
Noun

hành lý

Suitcases or other bags in which to pack personal belongings for travelling.

10notification

thông báo

Từ tùy chỉnh
Noun

thông báo

The action of notifying someone or something.

11purser

tiếp viên trưởng

Từ tùy chỉnh
Noun

tiếp viên trưởng

An officer on a ship who keeps the accounts especially the head steward on a passenger vessel.

12policy

chính sách

Từ tùy chỉnh
Noun

chính sách

A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual.

13representative

người đại diện

Từ tùy chỉnh
Noun

người đại diện

An example of a class or group.

14reservation

sự đặt chỗ

Từ tùy chỉnh
Noun

sự đặt chỗ

The action of reserving something.

15severe

nghiêm trọng

Từ tùy chỉnh
Adjective

nghiêm trọng

Very plain in style or appearance.

16substantial

đáng kể

Từ tùy chỉnh
Adjective

đáng kể

Important, significant, of great value.

17technical

liên quan đến kỹ thuật

Từ tùy chỉnh
Adjective

liên quan đến kỹ thuật

Technical and professional.

18terminal

nhà ga

Từ tùy chỉnh
Noun

nhà ga

A patient suffering from a terminal illness.

19ticket

Từ tùy chỉnh
Noun

The desirable or correct thing.

20valid

hợp lệ

Từ tùy chỉnh
Adjective

hợp lệ

Valid, accepted, still valid.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu