Bộ từng vựng bao gồm 20 từ vựng thuộc chủ đề Employment (Việc làm) thường gặp trong phần Reading Part 5 của bài thi TOEIC.

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | assign phân công, giao phó Từ tùy chỉnh | Verb | phân công, giao phó Allocate (a job or duty) | |
2 | assignment sự phân công, nhiệm vụ, công việc được giao Từ tùy chỉnh | Noun | sự phân công, nhiệm vụ, công việc được giao A task or piece of work allocated to someone as part of a job or course of study. | |
3 | apply to ứng tuyển Từ tùy chỉnh | Phrase | ứng tuyển To put something into operation or effect. | |
4 | benefits phúc lợi Từ tùy chỉnh | Noun | phúc lợi advantages or gains that are received as a result of some action or decision. | |
5 | bonus tiền thưởng Từ tùy chỉnh | Noun | tiền thưởng A sum of money added to a persons wages as a reward for good performance. | |
6 | candidate ứng viên Từ tùy chỉnh | Noun | ứng viên A person who applies for a job or is nominated for election. | |
7 | competitive mang tính cạnh tranh Từ tùy chỉnh | Adjective | mang tính cạnh tranh Competitive and competitive. | |
8 | contract hợp đồng Từ tùy chỉnh | Noun | hợp đồng A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law. | |
9 | employ thuê, tuyển dụng Từ tùy chỉnh | Verb | thuê, tuyển dụng Make use of. | |
10 | experienced có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm Từ tùy chỉnh | Adjective | có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm Experient. | |
11 | hire thuê, tuyển dụng Từ tùy chỉnh | Verb | thuê, tuyển dụng Hire, recruit who to do what. | |
12 | intern thực tập sinh Từ tùy chỉnh | Noun | thực tập sinh A student or trainee who works, sometimes without pay, in order to gain work experience or satisfy requirements for a qualification. | |
13 | interview cuộc phỏng vấn Từ tùy chỉnh | Noun | cuộc phỏng vấn A meeting of people face to face, especially for consultation. | |
14 | layoff sự sa thải Từ tùy chỉnh | Noun | sự sa thải A period during which someone does not take part in a customary sport or other activity. | |
15 | position chức vụ, vị trí công việc Từ tùy chỉnh | Noun | chức vụ, vị trí công việc Location, place. | |
16 | probation thời gian thử việc Từ tùy chỉnh | Noun | thời gian thử việc The release of an offender from detention, subject to a period of good behaviour under supervision. | |
17 | productive năng suất, hiệu quả Từ tùy chỉnh | Adjective | năng suất, hiệu quả of a cough that raises mucus from the respiratory tract. | |
18 | promotion sự thăng chức Từ tùy chỉnh | Noun | sự thăng chức The action of promoting a catalyst. | |
19 | qualified đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn, có trình độ Từ tùy chỉnh | Adjective | đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn, có trình độ Meeting the standards requirements and training for a position. | |
20 | recruit tuyển dụng Từ tùy chỉnh | Verb | tuyển dụng Replenish or reinvigorate numbers strength etc. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
