Lương thưởng và quan hệ lao động

TOEIC 550+ | READING | PART 5 | EMPLOYMENT

0 lượt lưu về

Bộ từng vựng bao gồm 20 từ vựng thuộc chủ đề Employment (Việc làm) thường gặp trong phần Reading Part 5 của bài thi TOEIC.

avt Dương Nguyễn Thùy

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1assign

phân công, giao phó

Từ tùy chỉnh
Verb

phân công, giao phó

Allocate (a job or duty)

2assignment

sự phân công, nhiệm vụ, công việc được giao

Từ tùy chỉnh
Noun

sự phân công, nhiệm vụ, công việc được giao

A task or piece of work allocated to someone as part of a job or course of study.

3apply to

ứng tuyển

Từ tùy chỉnh
Phrase

ứng tuyển

To put something into operation or effect.

4benefits

phúc lợi

Từ tùy chỉnh
Noun

phúc lợi

advantages or gains that are received as a result of some action or decision.

5bonus

tiền thưởng

Từ tùy chỉnh
Noun

tiền thưởng

A sum of money added to a persons wages as a reward for good performance.

6candidate

ứng viên

Từ tùy chỉnh
Noun

ứng viên

A person who applies for a job or is nominated for election.

7competitive

mang tính cạnh tranh

Từ tùy chỉnh
Adjective

mang tính cạnh tranh

Competitive and competitive.

8contract

hợp đồng

Từ tùy chỉnh
Noun

hợp đồng

A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.

9employ

thuê, tuyển dụng

Từ tùy chỉnh
Verb

thuê, tuyển dụng

Make use of.

10experienced

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm

Từ tùy chỉnh
Adjective

có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm

Experient.

11hire

thuê, tuyển dụng

Từ tùy chỉnh
Verb

thuê, tuyển dụng

Hire, recruit who to do what.

12intern

thực tập sinh

Từ tùy chỉnh
Noun

thực tập sinh

A student or trainee who works, sometimes without pay, in order to gain work experience or satisfy requirements for a qualification.

13interview

cuộc phỏng vấn

Từ tùy chỉnh
Noun

cuộc phỏng vấn

A meeting of people face to face, especially for consultation.

14layoff

sự sa thải

Từ tùy chỉnh
Noun

sự sa thải

A period during which someone does not take part in a customary sport or other activity.

15position

chức vụ, vị trí công việc

Từ tùy chỉnh
Noun

chức vụ, vị trí công việc

Location, place.

16probation

thời gian thử việc

Từ tùy chỉnh
Noun

thời gian thử việc

The release of an offender from detention, subject to a period of good behaviour under supervision.

17productive

năng suất, hiệu quả

Từ tùy chỉnh
Adjective

năng suất, hiệu quả

of a cough that raises mucus from the respiratory tract.

18promotion

sự thăng chức

Từ tùy chỉnh
Noun

sự thăng chức

The action of promoting a catalyst.

19qualified

đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn, có trình độ

Từ tùy chỉnh
Adjective

đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn, có trình độ

Meeting the standards requirements and training for a position.

20recruit

tuyển dụng

Từ tùy chỉnh
Verb

tuyển dụng

Replenish or reinvigorate numbers strength etc.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu