Bản dịch của từ Acted trong tiếng Việt
Acted
Acted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hành động.
Simple past and past participle of act.
She acted bravely during the community service event last Saturday.
Cô ấy đã hành động dũng cảm trong sự kiện phục vụ cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not act responsibly when organizing the charity fundraiser.
Anh ấy đã không hành động có trách nhiệm khi tổ chức gây quỹ từ thiện.
Did they act together for the social justice rally last month?
Họ đã hành động cùng nhau cho cuộc biểu tình về công bằng xã hội tháng trước chưa?
Dạng động từ của Acted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Act |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp