Bản dịch của từ Acted trong tiếng Việt
Acted

Acted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hành động.
Simple past and past participle of act.
She acted bravely during the community service event last Saturday.
Cô ấy đã hành động dũng cảm trong sự kiện phục vụ cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not act responsibly when organizing the charity fundraiser.
Anh ấy đã không hành động có trách nhiệm khi tổ chức gây quỹ từ thiện.
Did they act together for the social justice rally last month?
Họ đã hành động cùng nhau cho cuộc biểu tình về công bằng xã hội tháng trước chưa?
Dạng động từ của Acted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Act |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acting |
Họ từ
Từ "acted" là dạng quá khứ của động từ "act", có nghĩa là hành động hoặc biểu diễn. Trong tiếng Anh, "acted" được sử dụng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acted" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng từ có thể khác nhau, ví dụ như trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật hay luật pháp, tùy thuộc vào từng nền văn hóa và bối cảnh cụ thể.
Từ "acted" xuất phát từ gốc Latin "actum", mang nghĩa là "hành động" hoặc "sự thực hiện". Trong tiếng Latin, "agere" có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", từ đó phát triển thành các từ có liên quan trong nhiều ngôn ngữ châu Âu. Trong tiếng Anh, "acted" được sử dụng để chỉ hành động đã diễn ra trong quá khứ. Sự chuyển tiếp này từ nguyên mẫu Latin đến ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến hóa của ngôn ngữ trong diễn đạt hành động.
Từ "acted" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ ngữ này liên quan đến hành động và diễn xuất, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động của nhân vật hoặc tình huống cụ thể. Trong Reading và Writing, "acted" thường được sử dụng để phân tích hành vi, quyết định hoặc phản ứng của nhân vật trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực diễn xuất và sinh hoạt xã hội khi thảo luận về các nhân vật trong phim hoặc vở kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



