Bản dịch của từ Act trong tiếng Việt

Act

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act(Verb)

ækt
ækt
01

Cư xử, đối xử, hành động.

Behave, treat, act.

Ví dụ
02

Hãy hành động; làm gì đó.

Take action; do something.

Ví dụ
03

Hãy hành xử theo cách được chỉ định.

Behave in the way specified.

Ví dụ
04

Thực hiện chức năng hoặc phục vụ mục đích.

Fulfil the function or serve the purpose of.

Ví dụ
05

Có hiệu lực; có tác dụng cụ thể.

Take effect; have a particular effect.

Ví dụ
06

Thực hiện một vai trong một vở kịch, phim hoặc truyền hình.

Perform a role in a play, film, or television.

Ví dụ

Dạng động từ của Act (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Act

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acting

Act(Noun Countable)

ækt
ækt
01

Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.

Actions, deeds, gestures, behavior.

Ví dụ

Act(Noun)

ˈækt
ˈækt
01

Phần chính của một vở kịch, múa ba lê hoặc opera.

A main division of a play, ballet, or opera.

Ví dụ
02

Luật thành văn được Quốc hội, Quốc hội thông qua, v.v.

A written law passed by Parliament, Congress, etc.

Ví dụ
03

Một việc đã được thực hiện; một chứng thư.

A thing done; a deed.

Ví dụ
04

Một sự giả vờ.

A pretence.

Ví dụ

Dạng danh từ của Act (Noun)

SingularPlural

Act

Acts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ