Bản dịch của từ Acts trong tiếng Việt
Acts

Acts (Noun)
Số nhiều của hành động.
Plural of act.
The community acts to support local businesses during economic downturns.
Cộng đồng hành động để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng kinh tế.
The government does not always take effective acts to improve social welfare.
Chính phủ không luôn thực hiện các hành động hiệu quả để cải thiện phúc lợi xã hội.
What acts are being proposed to address social issues in our city?
Những hành động nào đang được đề xuất để giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta?
Dạng danh từ của Acts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Act | Acts |
Họ từ
"Acts" là danh từ số nhiều của từ "act", có nghĩa là các hành động, hành vi hoặc các điều luật. Trong ngữ cảnh pháp lý, "acts" thường đề cập đến các văn bản pháp luật được thông qua bởi cơ quan lập pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "acts" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "acts" có thể được sử dụng để chỉ những hành động cụ thể hơn, như "acts of kindness" (những hành động tử tế).
Từ "acts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actus", nghĩa là "hành động" hoặc "chuyển động". Từ này được hình thành từ động từ "agere", có nghĩa là "thực hiện" hay "hoạt động". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ luật pháp đến nghệ thuật sân khấu, để chỉ các hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ngày nay, "acts" thường được dùng để chỉ các hành động có chủ ý, phản ánh sự chủ động và khả năng thực hiện của con người.
Từ "acts" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing. Trong bối cảnh học thuật, "acts" thường đề cập đến các đạo luật hoặc hành vi cụ thể trong nghiên cứu xã hội và pháp lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hành động của con người hoặc các sự kiện trong nghệ thuật và văn học, như một phần của phân tích hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



