Bản dịch của từ Admeasures trong tiếng Việt
Admeasures
Verb
Admeasures (Verb)
ædmˈɛʒɚz
ædmˈɛʒɚz
Ví dụ
The survey admeasures public opinion on social media usage in 2023.
Cuộc khảo sát đo lường ý kiến công chúng về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.
They do not admeasure the impact of social programs effectively in reports.
Họ không đo lường hiệu quả tác động của các chương trình xã hội trong báo cáo.
How do researchers admeasure social inequality in their studies?
Các nhà nghiên cứu đo lường bất bình đẳng xã hội trong các nghiên cứu như thế nào?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Admeasures cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Admeasures
Không có idiom phù hợp