Bản dịch của từ Admeasure trong tiếng Việt
Admeasure

Admeasure(Verb)
Đo lường, thực hiện phép đo. Về sau chủ yếu được sử dụng: cụ thể là để thực hiện phép đo chính thức (một con tàu) nhằm xác định sức chở hoặc trọng tải của nó.
To measure make measurement of In later use chiefly specifically to make formal measurement of a ship in order to determine its capacity or tonnage.
Với sự bổ sung. Có công suất, trọng tải, kích thước xác định, v.v.; để có một phép đo có trọng lượng hoặc độ lớn xác định.
With complement To be of a specified capacity tonnage size etc to have an admeasurement of a specified weight or magnitude.
Luật trưởng. Chuyển nhượng, phân bổ (cái gì) cho mỗi người theo đúng phần của họ; để phân chia. Ngoài ra: phân bổ hoặc đo lường phần chia theo quy định hoặc thỏa thuận của một cái gì đó cho (ai đó).
Chiefly Law To assign or allot something to each person according to his or her due share to apportion Also to allot or measure out the stipulated or agreed share of something to someone.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "admeasure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admetiri", có nghĩa là đo lường hoặc xác định kích thước. Trong tiếng Anh, "admeasure" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật để chỉ hành động đo đạc hoặc phân chia tài sản, thường liên quan đến các yếu tố như diện tích hoặc thể tích. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có xu hướng hiếm gặp hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "admeasure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "admeasurare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "mensurare" nghĩa là "đo". Bản chất của từ này liên quan đến hành động đo lường hoặc định lượng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả việc đo đạc kích thước hoặc phân chia tài sản một cách công bằng. Ngày nay, "admeasure" được sử dụng để chỉ các quy trình liên quan đến sự cân nhắc và đo lường trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại.
Từ "admeasure" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các tình huống khác, "admeasure" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến việc xác định hoặc đo lường chính xác diện tích, số lượng hoặc các yếu tố cụ thể trong quy trình quản lý tài sản và hợp đồng.
Họ từ
Từ "admeasure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admetiri", có nghĩa là đo lường hoặc xác định kích thước. Trong tiếng Anh, "admeasure" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật để chỉ hành động đo đạc hoặc phân chia tài sản, thường liên quan đến các yếu tố như diện tích hoặc thể tích. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có xu hướng hiếm gặp hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "admeasure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "admeasurare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "mensurare" nghĩa là "đo". Bản chất của từ này liên quan đến hành động đo lường hoặc định lượng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả việc đo đạc kích thước hoặc phân chia tài sản một cách công bằng. Ngày nay, "admeasure" được sử dụng để chỉ các quy trình liên quan đến sự cân nhắc và đo lường trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại.
Từ "admeasure" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các tình huống khác, "admeasure" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến việc xác định hoặc đo lường chính xác diện tích, số lượng hoặc các yếu tố cụ thể trong quy trình quản lý tài sản và hợp đồng.
