Bản dịch của từ Axes trong tiếng Việt

Axes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axes (Noun)

01

Số nhiều của rìu.

Plural of ax.

Ví dụ

She used the axes to chop firewood for the community.

Cô ấy đã sử dụng cái rìu để chặt củi cho cộng đồng.

There were no axes available for the lumberjacks to use.

Không có cái rìu nào sẵn có để người chặt gỗ sử dụng.

Did you remember to bring the axes to the volunteer event?

Bạn có nhớ mang cái rìu đến sự kiện tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/axes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axes

Không có idiom phù hợp