Bản dịch của từ Axes trong tiếng Việt
Axes

Axes (Noun)
Số nhiều của rìu.
Plural of ax.
She used the axes to chop firewood for the community.
Cô ấy đã sử dụng cái rìu để chặt củi cho cộng đồng.
There were no axes available for the lumberjacks to use.
Không có cái rìu nào sẵn có để người chặt gỗ sử dụng.
Did you remember to bring the axes to the volunteer event?
Bạn có nhớ mang cái rìu đến sự kiện tình nguyện không?
Họ từ
Từ "axes" là dạng số nhiều của danh từ "axis", chỉ các đường thẳng mà qua đó một đối tượng hoặc hệ thống được định hướng hay quay. Trong toán học và vật lý, "axes" thường được dùng để chỉ các trục trong hệ tọa độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "axes" được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "axes" thường liên quan đến các khía cạnh của không gian ba chiều, trong khi trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ đến các mối quan hệ đa chiều hoặc nền tảng thực tiễn khác nhau.
Từ "axes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "axis", mang nghĩa là "trục" hoặc "cán", thể hiện khái niệm về sự định hướng và sự cân bằng. Trong tiếng Latin, "axis" đã được sử dụng để chỉ các trục quay trong hình học và cơ học. Sự chuyển tiếp sang tiếng Anh đã giữ nguyên ý nghĩa này, còn trong ngữ cảnh hiện đại, "axes" còn đề cập đến các phương trong không gian, đặc biệt trong toán học và vật lý, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nguyên thủy đến ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "axes" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả biểu đồ hoặc số liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các trục trong hệ tọa độ, thường liên quan đến đồ họa hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "axes" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và toán học để diễn tả các chiều không gian trong các bài thuyết trình hoặc bài viết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp