Bản dịch của từ Baited trong tiếng Việt
Baited
Baited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mồi.
Simple past and past participle of bait.
She baited the hook with worms for fishing today.
Cô ấy đã gắn mồi vào lưỡi câu để câu cá hôm nay.
He did not bait the trap correctly last week.
Anh ấy đã không gắn mồi vào bẫy đúng cách tuần trước.
Did they bait the fish trap before the competition?
Họ đã gắn mồi vào bẫy cá trước cuộc thi chưa?
Dạng động từ của Baited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baiting |