Bản dịch của từ Bait trong tiếng Việt

Bait

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bait(Verb)

bˈeit
bˈeit
01

(thông tục) Dùng mồi dụ dỗ; để lôi kéo.

(transitive) To attract with bait; to entice.

Ví dụ
02

(thông tục) Gắn mồi vào bẫy, lưỡi câu hoặc dây câu.

(transitive) To affix bait to a trap or a fishing hook or fishing line.

Ví dụ

Dạng động từ của Bait (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bait

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baiting

Bait(Noun)

bˈeit
bˈeit
01

Một phần thức ăn hoặc đồ uống dùng để giải khát trên đường đi; đồng thời là điểm dừng để nghỉ ngơi và giải khát.

A portion of food or drink, as a refreshment taken on a journey; also, a stop for rest and refreshment.

Ví dụ
02

Thực phẩm có chứa chất độc hoặc chất phụ gia có hại để diệt động vật gây hại.

Food containing poison or a harmful additive to kill animals that are pests.

Ví dụ
03

Bất kỳ chất nào, đặc biệt là thức ăn, được sử dụng để đánh bắt cá hoặc các động vật khác bằng cách dụ chúng vào móc, bẫy, bẫy hoặc lưới.

Any substance, especially food, used in catching fish, or other animals, by alluring them to a hook, snare, trap, or net.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bait (Noun)

SingularPlural

Bait

Baits

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ