Bản dịch của từ Baited trong tiếng Việt
Baited

Baited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mồi.
Simple past and past participle of bait.
She baited the hook with worms for fishing today.
Cô ấy đã gắn mồi vào lưỡi câu để câu cá hôm nay.
He did not bait the trap correctly last week.
Anh ấy đã không gắn mồi vào bẫy đúng cách tuần trước.
Did they bait the fish trap before the competition?
Họ đã gắn mồi vào bẫy cá trước cuộc thi chưa?
Dạng động từ của Baited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baiting |
Họ từ
Từ "baited" là quá khứ phân từ của động từ "bait", có nghĩa là "dụ" hoặc "câu". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh câu cá hoặc khi đề cập đến việc thu hút sự chú ý của ai đó thông qua sự cám dỗ. Ở British English, từ này không có sự thay đổi về hình thức so với American English, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "baited" có thể ám chỉ đến một hành động gian lận hoặc gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "baited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bait", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "abaiter", có nghĩa là "đặt mồi" hoặc "dụ dỗ". Đặc biệt, gốc Latin của từ này là "baitare", mang ý nghĩa liên quan đến việc thu hút con vật hoặc người bằng cách sử dụng mồi. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh từ việc "dụ dỗ" con vật sang việc "dụ dỗ" trong các tình huống xã hội, thường liên quan đến việc tạo cạm bẫy hay khơi gợi sự quan tâm của người khác.
Từ "baited" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong khi đó, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo sát hành vi của động vật hoặc mô tả các kỹ thuật trong câu cá. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc lừa dối hoặc dẫn dụ một cách có chủ đích.