Bản dịch của từ Baits trong tiếng Việt
Baits
Noun [U/C]
Baits (Noun)
bˈeɪts
bˈeɪts
01
Số nhiều của mồi.
Plural of bait.
Ví dụ
Many activists use baits to attract attention to social issues.
Nhiều nhà hoạt động sử dụng mồi để thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội.
Not everyone understands the purpose of using baits in campaigns.
Không phải ai cũng hiểu mục đích sử dụng mồi trong các chiến dịch.
What types of baits do organizations use for social awareness?
Các tổ chức sử dụng loại mồi nào để nâng cao nhận thức xã hội?
Dạng danh từ của Baits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bait | Baits |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Baits
Không có idiom phù hợp