Bản dịch của từ Baits trong tiếng Việt
Baits

Baits (Noun)
Số nhiều của mồi.
Plural of bait.
Many activists use baits to attract attention to social issues.
Nhiều nhà hoạt động sử dụng mồi để thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội.
Not everyone understands the purpose of using baits in campaigns.
Không phải ai cũng hiểu mục đích sử dụng mồi trong các chiến dịch.
What types of baits do organizations use for social awareness?
Các tổ chức sử dụng loại mồi nào để nâng cao nhận thức xã hội?
Dạng danh từ của Baits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bait | Baits |
Họ từ
Từ "baits" là dạng số nhiều của danh từ "bait", có nghĩa là mồi, thường được dùng trong ngữ cảnh câu cá hoặc săn bắn để thu hút động vật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp nhất định nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "bait" nhiều hơn trong các hoạt động giải trí và thể thao. Trong cả hai biến thể, "baits" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu liên quan đến hành động thu hút hay dụ dỗ.
Từ "baits" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bitan" (có nghĩa là "mánh khóe") và có liên quan đến tiếng Latinh "baitare", xuất phát từ "bāre" có nghĩa là "cám dỗ". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hình thức thu hút cá hoặc động vật hoang dã, từ đó mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như chiến lược tâm lý trong thương mại hoặc giao tiếp. Ngày nay, "baits" thường chỉ những phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để thu hút hoặc lôi kéo người khác, phản ánh bản chất của sự cám dỗ và chiêu dụ.
Từ "baits" có tần suất xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về thiên nhiên hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cá cược, câu cá, và tâm lý học hành vi, để mô tả những cái mà người ta sử dụng để thu hút hoặc dụ dỗ. Sự đa dạng trong cách sử dụng "baits" phản ánh đặc tính của nó trong cả lĩnh vực chuyên môn và đời sống hàng ngày.