Bản dịch của từ Boss trong tiếng Việt
Boss

Boss(Noun Countable)
Ông chủ.
Boss.
Boss(Noun)
(trò chơi điện tử) Kẻ thù, thường ở cuối cấp độ, đặc biệt khó khăn và phải bị đánh bại để tiến bộ.
(video games) An enemy, often at the end of a level, that is particularly challenging and must be beaten in order to progress.
Dạng danh từ của Boss (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Boss | Bosses |
Boss(Verb)
(chuyển tiếp) Để thực hiện quyền kiểm soát có thẩm quyền; bảo (ai) phải làm gì, thường xuyên lặp đi lặp lại.
(transitive) To exercise authoritative control over; to tell (someone) what to do, often repeatedly.
Dạng động từ của Boss (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boss |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bossed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bossed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bosses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bossing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boss" trong tiếng Anh chỉ người có quyền hạn hoặc chức vụ cao hơn trong một tổ chức, thường là người quản lý, lãnh đạo hoặc giám sát nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút theo vùng miền. Trong văn cảnh chuyên nghiệp, "boss" có thể được hiểu là người chịu trách nhiệm điều hành công việc và ra quyết định quan trọng.
Từ "boss" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "baas", nghĩa là người lãnh đạo hoặc người chủ. Tiếng Hà Lan này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, khi nhiều người Hà Lan di cư sang Bắc Mỹ. Ban đầu, từ này ám chỉ những người chủ trong các hộ gia đình hoặc các công việc khác. Ngày nay, "boss" dùng để chỉ người quản lý, người đứng đầu trong một tổ chức, khẳng định sự kiểm soát và quyền lực trong môi trường làm việc.
Từ "boss" được sử dụng phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần bài luận và nói, khi thảo luận về mối quan hệ công việc và cấu trúc tổ chức. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh mô tả vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc phong cách lãnh đạo. Ngoài ra, "boss" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong môi trường làm việc và trong các cuộc hội thoại, thể hiện sự tôn trọng hoặc mối quan hệ cấp trên-cấp dưới.
Họ từ
Từ "boss" trong tiếng Anh chỉ người có quyền hạn hoặc chức vụ cao hơn trong một tổ chức, thường là người quản lý, lãnh đạo hoặc giám sát nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút theo vùng miền. Trong văn cảnh chuyên nghiệp, "boss" có thể được hiểu là người chịu trách nhiệm điều hành công việc và ra quyết định quan trọng.
Từ "boss" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "baas", nghĩa là người lãnh đạo hoặc người chủ. Tiếng Hà Lan này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, khi nhiều người Hà Lan di cư sang Bắc Mỹ. Ban đầu, từ này ám chỉ những người chủ trong các hộ gia đình hoặc các công việc khác. Ngày nay, "boss" dùng để chỉ người quản lý, người đứng đầu trong một tổ chức, khẳng định sự kiểm soát và quyền lực trong môi trường làm việc.
Từ "boss" được sử dụng phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần bài luận và nói, khi thảo luận về mối quan hệ công việc và cấu trúc tổ chức. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh mô tả vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc phong cách lãnh đạo. Ngoài ra, "boss" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong môi trường làm việc và trong các cuộc hội thoại, thể hiện sự tôn trọng hoặc mối quan hệ cấp trên-cấp dưới.

