Bản dịch của từ Boss trong tiếng Việt
Boss

Boss (Noun Countable)
Ông chủ.
Boss.
My boss praised my hard work.
Sếp của tôi khen ngợi công việc chăm chỉ của tôi.
The boss organized a team-building event.
Người đứng đầu tổ chức một sự kiện xây dựng tinh thần nhóm.
The new boss implemented new company policies.
Sếp mới triển khai các chính sách mới của công ty.
Kết hợp từ của Boss (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big boss Ông chủ lớn | The big boss of the company made an important decision. Ông chủ lớn của công ty đã đưa ra một quyết định quan trọng. |
Party boss Lãnh đạo đảng | The party boss organized a charity event for the community. Người đứng đầu đảng tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Company boss Sếp công ty | The company boss organized a social event for employees. Sếp công ty tổ chức sự kiện xã hội cho nhân viên. |
Crime boss Tên trùm tội phạm | The crime boss controlled the illegal activities in the city. Tổ trưởng tội phạm kiểm soát các hoạt động bất hợp pháp trong thành phố. |
Union boss Lãnh đạo công đoàn | The union boss negotiated better benefits for the workers. Ông chủ liên đoàn đàm phán quyền lợi tốt hơn cho công nhân. |
Boss (Noun)
(trò chơi điện tử) kẻ thù, thường ở cuối cấp độ, đặc biệt khó khăn và phải bị đánh bại để tiến bộ.
(video games) an enemy, often at the end of a level, that is particularly challenging and must be beaten in order to progress.
The boss in the game was so tough to defeat.
Con boss trong trò chơi rất khó để đánh bại.
Players struggled to defeat the final boss in the level.
Người chơi gặp khó khăn để đánh bại boss cuối cùng trong màn chơi.
The boss fight required strategy and skill to win.
Trận đấu với con boss đòi hỏi chiến thuật và kỹ năng để chiến thắng.
The boss approved the new project proposal.
Sếp đã phê duyệt đề xuất dự án mới.
My boss is organizing a team-building event next week.
Sếp tôi đang tổ chức sự kiện tập thể vào tuần tới.
The boss's decision greatly impacted the company's future direction.
Quyết định của sếp ảnh hưởng lớn đến hướng phát triển tương lai của công ty.
Hey boss, how's your day going?
Chào sếp, ngày của anh thế nào?
My boss is very understanding and supportive.
Sếp của tôi rất hiểu và ủng hộ.
She asked her boss for a raise in salary.
Cô ấy đã yêu cầu sếp tăng lương.
Dạng danh từ của Boss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boss | Bosses |
Kết hợp từ của Boss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big boss Ông chủ lớn | The big boss of the company held a meeting with all employees. Ông chủ lớn của công ty đã tổ chức một cuộc họp với tất cả nhân viên. |
Company boss Sếp công ty | The company boss organized a social event for employees. Sếp công ty tổ chức sự kiện xã hội cho nhân viên. |
Union boss Lãnh đạo công đoàn | The union boss negotiated better working conditions for the employees. Ban lãnh đạo liên đoàn đã đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên. |
Crime boss Tên trùm tội phạm | The crime boss controlled a network of illegal activities. Ông trùm tội phạm kiểm soát một mạng lưới hoạt động bất hợp pháp. |
Party boss Lãnh đạo đảng | The party boss organized a charity event for the community. Ông chủ đảng tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Boss (Verb)
(chuyển tiếp) để thực hiện quyền kiểm soát có thẩm quyền; bảo (ai) phải làm gì, thường xuyên lặp đi lặp lại.
(transitive) to exercise authoritative control over; to tell (someone) what to do, often repeatedly.
The manager bosses around the employees in the office.
Quản lý sai khiến nhân viên trong văn phòng.
She bosses her siblings to clean up their rooms every day.
Cô ấy sai khiến anh chị em dọn phòng mỗi ngày.
The team leader bosses the team members to finish the project.
Người đứng đầu nhóm sai khiến các thành viên hoàn thành dự án.
Dạng động từ của Boss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bossing |
Boss (Adjective)
She threw a boss party for her birthday.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời cho sinh nhật của mình.
The new restaurant serves boss burgers.
Nhà hàng mới phục vụ các loại burger tuyệt vời.
He bought a boss car after getting a promotion.
Anh ấy đã mua một chiếc xe tuyệt vời sau khi được thăng chức.
Dạng tính từ của Boss (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boss Chủ | More boss Thêm sếp | Most boss Hầu hết các ông chủ |
Họ từ
Từ "boss" trong tiếng Anh chỉ người có quyền hạn hoặc chức vụ cao hơn trong một tổ chức, thường là người quản lý, lãnh đạo hoặc giám sát nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút theo vùng miền. Trong văn cảnh chuyên nghiệp, "boss" có thể được hiểu là người chịu trách nhiệm điều hành công việc và ra quyết định quan trọng.
Từ "boss" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "baas", nghĩa là người lãnh đạo hoặc người chủ. Tiếng Hà Lan này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, khi nhiều người Hà Lan di cư sang Bắc Mỹ. Ban đầu, từ này ám chỉ những người chủ trong các hộ gia đình hoặc các công việc khác. Ngày nay, "boss" dùng để chỉ người quản lý, người đứng đầu trong một tổ chức, khẳng định sự kiểm soát và quyền lực trong môi trường làm việc.
Từ "boss" được sử dụng phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong phần bài luận và nói, khi thảo luận về mối quan hệ công việc và cấu trúc tổ chức. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh mô tả vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc phong cách lãnh đạo. Ngoài ra, "boss" còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong môi trường làm việc và trong các cuộc hội thoại, thể hiện sự tôn trọng hoặc mối quan hệ cấp trên-cấp dưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



