Bản dịch của từ Burst trong tiếng Việt
Burst

Burst(Noun)
Dạng danh từ của Burst (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Burst | Bursts |
Burst(Verb)
Vấn đề xảy ra đột ngột và không kiểm soát được.
Issue suddenly and uncontrollably.
Tách (văn phòng phẩm liên tục) thành các tờ đơn.
Separate (continuous stationery) into single sheets.
Dạng động từ của Burst (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burst |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burst |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burst |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bursts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bursting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "burst" trong tiếng Anh có nghĩa là nổ ra hoặc bùng nổ, thường miêu tả hành động mà một vật thể bị bẻ gãy hoặc vỡ ra một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "burst" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, chẳng hạn như "burst into tears" (vỡ òa trong nước mắt). Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thấy ít hơn trong một số ngữ cảnh, như "bursting with excitement" (tràn đầy phấn khích). Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể.
Từ "burst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bersten", được thông qua từ ngữ Germanic và có liên quan đến ngôn ngữ Đức. Căn nguyên Latin là "bursti" có nghĩa là "bị vỡ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ sự bùng nổ vật lý đến các nghĩa biểu trưng hơn, như sự bùng phát cảm xúc hay sự gia tăng đột ngột. Sự chuyển dịch này phản ánh tính hình ảnh mạnh mẽ của từ trong việc mô tả các hiện tượng không chỉ vật lý mà còn tâm lý.
Từ "burst" có tần suất sử dụng khá cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi diễn đạt tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ thường gặp. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả về sự kiện bất ngờ hoặc hiện tượng thiên nhiên. Ngoài ra, "burst" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự bùng nổ, ví dụ như trong khoa học, khi đề cập đến hiện tượng vật lý hay cảm xúc, như bùng nổ trong bối cảnh tâm lý học.
Họ từ
Từ "burst" trong tiếng Anh có nghĩa là nổ ra hoặc bùng nổ, thường miêu tả hành động mà một vật thể bị bẻ gãy hoặc vỡ ra một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "burst" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, chẳng hạn như "burst into tears" (vỡ òa trong nước mắt). Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thấy ít hơn trong một số ngữ cảnh, như "bursting with excitement" (tràn đầy phấn khích). Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt trong cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể.
Từ "burst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bersten", được thông qua từ ngữ Germanic và có liên quan đến ngôn ngữ Đức. Căn nguyên Latin là "bursti" có nghĩa là "bị vỡ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ sự bùng nổ vật lý đến các nghĩa biểu trưng hơn, như sự bùng phát cảm xúc hay sự gia tăng đột ngột. Sự chuyển dịch này phản ánh tính hình ảnh mạnh mẽ của từ trong việc mô tả các hiện tượng không chỉ vật lý mà còn tâm lý.
Từ "burst" có tần suất sử dụng khá cao trong các component của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi diễn đạt tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ thường gặp. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả về sự kiện bất ngờ hoặc hiện tượng thiên nhiên. Ngoài ra, "burst" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự bùng nổ, ví dụ như trong khoa học, khi đề cập đến hiện tượng vật lý hay cảm xúc, như bùng nổ trong bối cảnh tâm lý học.

