Bản dịch của từ Bursts trong tiếng Việt
Bursts

Bursts (Noun)
Một loạt các chuyển động hoặc hành động nhanh chóng.
A series of rapid movements or actions.
The crowd bursts into applause after the performance by Taylor Swift.
Đám đông vỗ tay tán thưởng sau buổi biểu diễn của Taylor Swift.
There are no bursts of laughter during the serious discussion.
Không có những tràng cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do bursts of excitement happen often at social events?
Có thường xuyên xảy ra những tràng phấn khích tại các sự kiện xã hội không?
The community bursts with joy during the annual festival in June.
Cộng đồng tràn đầy niềm vui trong lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
The event does not create bursts of excitement among the attendees.
Sự kiện không tạo ra những tràng phấn khích giữa những người tham dự.
Do social movements often create bursts of passion in young people?
Các phong trào xã hội có thường tạo ra những tràng đam mê ở giới trẻ không?
Sự xuất hiện hoặc vụ nổ đột ngột, ngắn ngủi.
A sudden brief occurrence or explosion.
There were bursts of laughter during the comedy show last night.
Đã có những tiếng cười vang lên trong buổi biểu diễn hài tối qua.
The event did not have bursts of excitement like last year's festival.
Sự kiện này không có những khoảnh khắc phấn khích như lễ hội năm ngoái.
Did you notice the bursts of applause during the speech?
Bạn có nhận thấy những tràng vỗ tay trong suốt bài phát biểu không?
Dạng danh từ của Bursts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burst | Bursts |
Bursts (Verb)
The crowd bursts into applause after the inspiring speech by Sarah.
Đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay sau bài phát biểu của Sarah.
The balloon does not bursts during the celebration at the park.
Chiếc bóng bay không bị vỡ trong buổi lễ tại công viên.
Why does the crowd bursts into laughter at the comedian's joke?
Tại sao đám đông lại vỡ òa trong tiếng cười khi nghe câu chuyện hài?
The crowd bursts into applause after the speaker finishes.
Đám đông vỗ tay tán thưởng sau khi diễn giả kết thúc.
The protest does not bursts into violence as expected.
Cuộc biểu tình không bùng nổ thành bạo lực như mong đợi.
Why does the audience bursts into laughter during the speech?
Tại sao khán giả lại bật cười trong bài phát biểu?
The crowd bursts into applause after the speaker finishes his speech.
Đám đông vỗ tay nhiệt liệt sau khi diễn giả kết thúc bài phát biểu.
The audience does not burst into laughter during the serious performance.
Khán giả không bật cười trong suốt buổi biểu diễn nghiêm túc.
Why does the audience burst into cheers at the end of events?
Tại sao khán giả lại hò reo vào cuối sự kiện?
Dạng động từ của Bursts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burst |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burst |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burst |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bursts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bursting |
Họ từ
Từ "bursts" là danh từ, số nhiều của "burst", có nghĩa là sự bùng nổ hoặc phát nổ ngắn gọn và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả những sự kiện diễn ra đột ngột hoặc sự tỏa ra mạnh mẽ của năng lượng, chẳng hạn như trong các cụm từ "bursts of laughter" (các tràng cười) hay "bursts of energy" (các đợt năng lượng). Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "r" rõ ràng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

