Bản dịch của từ Caesarian trong tiếng Việt

Caesarian

Noun [U/C] Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caesarian (Noun)

kˌeɪsɚˈiən
kˌeɪsɚˈiən
01

Một phương pháp được sử dụng ở la mã cổ đại để mô tả sự ra đời của julius caesar, ám chỉ việc sinh non.

A method used in ancient rome to describe the birth of julius caesar implying a premature delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện hoặc dịp đánh dấu sự phát triển tính cách hoặc hoàn cảnh của một người, thường liên quan đến ý tưởng về sự tái sinh.

An event or occasion that is marked by the development of ones character or circumstances often related to the idea of rebirth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ thuật phẫu thuật để đưa em bé ra đời thông qua một vết rạch ở bụng của người mẹ.

A surgical procedure for delivering a baby through an incision in the mothers abdomen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Caesarian (Adjective)

kˌeɪsɚˈiən
kˌeɪsɚˈiən
01

Liên quan đến thủ thuật phẫu thuật được gọi là phương pháp mổ lấy thai.

Pertaining to the surgical procedure known as a cesarean section.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuộc hoặc liên quan đến phương pháp sinh mổ lấy thai.

Of or relating to the caesarean method of delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến caesar hoặc triều đại của ông.

Relating to caesar or his reign.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Caesarian (Noun Uncountable)

kˌeɪsɚˈiən
kˌeɪsɚˈiən
01

Chỉ cụ thể quá trình hoặc thủ thuật sinh mổ.

Refers specifically to the process or procedure of cesarean delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caesarian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caesarian

Không có idiom phù hợp