Bản dịch của từ Caesarian trong tiếng Việt
Caesarian

Caesarian (Noun)
Caesarian (Adjective)
Caesarian (Noun Uncountable)
Chỉ cụ thể quá trình hoặc thủ thuật sinh mổ.
Refers specifically to the process or procedure of cesarean delivery.
Họ từ
Từ "caesarian" (hoặc "cesarean" trong tiếng Anh Mỹ) chủ yếu được sử dụng để chỉ phương pháp sinh mổ, nơi em bé được đưa ra khỏi bụng mẹ qua một vết mổ ở bụng và tử cung. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "caesus", có nghĩa là "cắt". Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thường được nhấn mạnh khác với tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều được dùng rộng rãi trong y học, nhưng "cesarean" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp