Bản dịch của từ Chorus trong tiếng Việt

Chorus

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorus (Noun)

kˈɔɹəs
kˈoʊɹəs
01

Một phần của bài hát được lặp lại sau mỗi câu.

A part of a song which is repeated after each verse.

Ví dụ

During the concert, everyone sang along to the catchy chorus.

Trong buổi hòa nhạc, mọi người đều hát theo đoạn điệp khúc hấp dẫn.

The chorus of the song was so powerful, it brought tears.

Đoạn điệp khúc mạnh mẽ đến mức rơi nước mắt.

The choir practiced the chorus tirelessly for the upcoming performance.

Dàn hợp xướng đã tập luyện đoạn điệp khúc không mệt mỏi cho buổi biểu diễn sắp tới.

02

Một nhóm ca sĩ có tổ chức lớn, đặc biệt là nhóm biểu diễn cùng dàn nhạc hoặc đoàn opera.

A large organized group of singers, especially one which performs with an orchestra or opera company.

Ví dụ

The local choir performed a beautiful chorus at the community center.

Dàn hợp xướng địa phương đã biểu diễn một dàn hợp xướng tuyệt vời tại trung tâm cộng đồng.

The school's musical had a captivating chorus that left the audience in awe.

Vở nhạc kịch của trường có một đoạn điệp khúc quyến rũ khiến khán giả phải kinh ngạc.

The church choir sang a powerful chorus during the Sunday service.

Dàn hợp xướng nhà thờ đã hát một điệp khúc mạnh mẽ trong buổi lễ Chủ nhật.

03

Một thiết bị được sử dụng cùng với một nhạc cụ được khuếch đại để tạo ấn tượng rằng có nhiều nhạc cụ đang được chơi.

A device used with an amplified musical instrument to give the impression that more than one instrument is being played.

Ví dụ

The chorus of friends sang together at the social event.

Dàn đồng ca của những người bạn đã cùng nhau hát tại sự kiện xã hội.

She joined the choir to be part of the chorus group.

Cô tham gia dàn hợp xướng để trở thành một phần của nhóm hợp xướng.

The audience clapped along with the chorus during the performance.

Khán giả vỗ tay theo dàn đồng ca trong suốt buổi biểu diễn.

04

(trong bi kịch hy lạp cổ đại) một nhóm người biểu diễn cùng nhau bình luận về hành động chính.

(in ancient greek tragedy) a group of performers who comment together on the main action.

Ví dụ

The chorus in the play provided insight into the characters' motives.

Đoạn điệp khúc trong vở kịch cung cấp cái nhìn sâu sắc về động cơ của các nhân vật.

The community members formed a chorus to sing at the event.

Các thành viên cộng đồng đã thành lập một dàn đồng ca để hát tại sự kiện.

The chorus of voices at the meeting expressed various opinions.

Dàn đồng ca tại cuộc họp bày tỏ nhiều ý kiến khác nhau.

05

Nhiều người cùng nói một điều gì đó.

A simultaneous utterance of something by many people.

Ví dụ

The audience sang the chorus together at the concert.

Khán giả cùng nhau hát điệp khúc tại buổi hòa nhạc.

The students joined in the chorus of the school anthem.

Học sinh tham gia đồng ca bài quốc ca của trường.

The protesters chanted the chorus of their demands outside the building.

Những người biểu tình hô vang điệp khúc yêu cầu của họ bên ngoài tòa nhà.

Dạng danh từ của Chorus (Noun)

SingularPlural

Chorus

Choruses

Kết hợp từ của Chorus (Noun)

CollocationVí dụ

Growing chorus

Sự gia tăng dần đều

A growing chorus of students demanded better mental health support.

Một dàn hợp xướng ngày càng đòi hỏi hỗ trợ sức khỏe tâm thần tốt hơn.

Male chorus

Hợp xướng nam

The male chorus sang beautifully at the social event.

Ban nam hát đẹp tại sự kiện xã hội.

General chorus

Khán giả nói chung

The crowd joined in a general chorus of laughter at the event.

Đám đông cùng hòa theo tiếng hò vui vẻ tại sự kiện.

Dawn chorus

Hòa nhạc buổi sáng

The dawn chorus of birds signaled the start of the day.

Bản hòa âm buổi sáng của các loài chim báo hiệu bắt đầu ngày mới.

Final chorus

Hồi cuối

The school play ended with the final chorus of the students.

Vở kịch trường kết thúc bằng đoạn hợp xướng cuối cùng của học sinh.

Chorus (Verb)

kˈɔɹəs
kˈoʊɹəs
01

(của một nhóm người) nói cùng một điều cùng một lúc.

(of a group of people) say the same thing at the same time.

Ví dụ

The students in the choir chorus the school anthem together.

Các học sinh trong dàn hợp xướng cùng nhau hát bài quốc ca của trường.

During the protest, the crowd would chorus their demands repeatedly.

Trong cuộc biểu tình, đám đông sẽ đồng thanh lặp đi lặp lại yêu cầu của họ.

The fans at the concert would chorus the lyrics of the songs.

Những người hâm mộ tại buổi hòa nhạc sẽ hợp xướng lời bài hát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorus

Không có idiom phù hợp