Bản dịch của từ Chorus trong tiếng Việt
Chorus

Chorus (Noun)
During the concert, everyone sang along to the catchy chorus.
Trong buổi hòa nhạc, mọi người đều hát theo đoạn điệp khúc hấp dẫn.
The chorus of the song was so powerful, it brought tears.
Đoạn điệp khúc mạnh mẽ đến mức rơi nước mắt.
The choir practiced the chorus tirelessly for the upcoming performance.
Dàn hợp xướng đã tập luyện đoạn điệp khúc không mệt mỏi cho buổi biểu diễn sắp tới.
The local choir performed a beautiful chorus at the community center.
Dàn hợp xướng địa phương đã biểu diễn một dàn hợp xướng tuyệt vời tại trung tâm cộng đồng.
The school's musical had a captivating chorus that left the audience in awe.
Vở nhạc kịch của trường có một đoạn điệp khúc quyến rũ khiến khán giả phải kinh ngạc.
The church choir sang a powerful chorus during the Sunday service.
Dàn hợp xướng nhà thờ đã hát một điệp khúc mạnh mẽ trong buổi lễ Chủ nhật.
Một thiết bị được sử dụng cùng với một nhạc cụ được khuếch đại để tạo ấn tượng rằng có nhiều nhạc cụ đang được chơi.
A device used with an amplified musical instrument to give the impression that more than one instrument is being played.
The chorus of friends sang together at the social event.
Dàn đồng ca của những người bạn đã cùng nhau hát tại sự kiện xã hội.
She joined the choir to be part of the chorus group.
Cô tham gia dàn hợp xướng để trở thành một phần của nhóm hợp xướng.
The audience clapped along with the chorus during the performance.
Khán giả vỗ tay theo dàn đồng ca trong suốt buổi biểu diễn.
The chorus in the play provided insight into the characters' motives.
Đoạn điệp khúc trong vở kịch cung cấp cái nhìn sâu sắc về động cơ của các nhân vật.
The community members formed a chorus to sing at the event.
Các thành viên cộng đồng đã thành lập một dàn đồng ca để hát tại sự kiện.
The chorus of voices at the meeting expressed various opinions.
Dàn đồng ca tại cuộc họp bày tỏ nhiều ý kiến khác nhau.
The audience sang the chorus together at the concert.
Khán giả cùng nhau hát điệp khúc tại buổi hòa nhạc.
The students joined in the chorus of the school anthem.
Học sinh tham gia đồng ca bài quốc ca của trường.
The protesters chanted the chorus of their demands outside the building.
Những người biểu tình hô vang điệp khúc yêu cầu của họ bên ngoài tòa nhà.
Dạng danh từ của Chorus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chorus | Choruses |
Kết hợp từ của Chorus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing chorus Sự gia tăng dần đều | A growing chorus of students demanded better mental health support. Một dàn hợp xướng ngày càng đòi hỏi hỗ trợ sức khỏe tâm thần tốt hơn. |
Male chorus Hợp xướng nam | The male chorus sang beautifully at the social event. Ban nam hát đẹp tại sự kiện xã hội. |
General chorus Khán giả nói chung | The crowd joined in a general chorus of laughter at the event. Đám đông cùng hòa theo tiếng hò vui vẻ tại sự kiện. |
Dawn chorus Hòa nhạc buổi sáng | The dawn chorus of birds signaled the start of the day. Bản hòa âm buổi sáng của các loài chim báo hiệu bắt đầu ngày mới. |
Final chorus Hồi cuối | The school play ended with the final chorus of the students. Vở kịch trường kết thúc bằng đoạn hợp xướng cuối cùng của học sinh. |
Chorus (Verb)
The students in the choir chorus the school anthem together.
Các học sinh trong dàn hợp xướng cùng nhau hát bài quốc ca của trường.
During the protest, the crowd would chorus their demands repeatedly.
Trong cuộc biểu tình, đám đông sẽ đồng thanh lặp đi lặp lại yêu cầu của họ.
The fans at the concert would chorus the lyrics of the songs.
Những người hâm mộ tại buổi hòa nhạc sẽ hợp xướng lời bài hát.
Họ từ
Từ "chorus" có nghĩa là một đoạn văn hoặc một phần âm nhạc được lặp lại trong một bài hát, thường được hát bởi nhiều người. Trong tiếng Anh, "chorus" có thể được dùng để chỉ cả phần lời và phần nhạc; riêng trong âm nhạc, nó thường đi kèm với phần điệp khúc nổi bật. Về cách sử dụng, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều áp dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, từ "chorus" cũng có thể ám chỉ đến một nhóm người hát, như dàn hợp xướng, trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "chorus" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "chorus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "χορός" (chóros), có nghĩa là "nhóm người nhảy múa" hoặc "hát cùng nhau". Trong lịch sử, chorus được sử dụng để chỉ các nhóm nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc và múa trong các lễ hội và vở kịch. Ngày nay, nó thường biểu thị cho một phần của bài hát, nơi nhiều giọng hát hòa quyện, phản ánh sự cộng tác và hòa hợp trong sáng tạo nghệ thuật.
Từ "chorus" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có nội dung liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong các ngữ cảnh khác, "chorus" thường được sử dụng để chỉ việc tập hợp tiếng hát của nhiều ca sĩ hoặc một nhóm biểu diễn trong các buổi hòa nhạc, nhạc kịch, và công việc sáng tạo âm nhạc. Từ này thể hiện sự kết hợp và hài hòa, thường được dùng trong các nghiên cứu về âm nhạc hoặc phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp