Bản dịch của từ Chorused trong tiếng Việt

Chorused

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorused (Verb)

kˈɔɹəst
kˈɔɹəst
01

Hát hoặc nói đồng thanh.

To sing or speak in unison.

Ví dụ

The children chorused a song during the community festival last Saturday.

Những đứa trẻ đã đồng thanh hát một bài trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

The adults did not chorus their agreement during the town hall meeting.

Người lớn đã không đồng thanh tán thành trong cuộc họp thị trấn.

Did the audience chorus their support for the local band last night?

Khán giả có đồng thanh ủng hộ ban nhạc địa phương tối qua không?

02

Lặp lại hoặc nhắc lại một câu nói hoặc tình cảm.

To repeat or echo a statement or sentiment.

Ví dụ

The community chorused their support for the new recycling program.

Cộng đồng đã đồng thanh thể hiện sự ủng hộ cho chương trình tái chế mới.

They did not chorused their agreement during the town hall meeting.

Họ không đồng thanh đồng ý trong cuộc họp thị trấn.

Did the residents chorused their opinions on the new park proposal?

Cư dân có đồng thanh bày tỏ ý kiến về đề xuất công viên mới không?

03

Thể hiện sự đồng thuận hoặc nhiệt tình một cách tập thể.

To express agreement or enthusiasm collectively.

Ví dụ

The crowd chorused their support for the new social program.

Đám đông đồng thanh ủng hộ chương trình xã hội mới.

They did not choruse their opinions during the community meeting.

Họ không đồng thanh ý kiến trong cuộc họp cộng đồng.

Did the audience chorused their excitement for the social event?

Khán giả có đồng thanh thể hiện sự hào hứng cho sự kiện xã hội không?

Chorused (Noun)

kˈɔɹəst
kˈɔɹəst
01

Sự thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến chung của một nhóm.

An expression of shared feeling or opinion from a group.

Ví dụ

The students chorused their agreement on the school's new policy.

Các sinh viên đồng thanh thể hiện sự đồng ý với chính sách mới của trường.

The neighbors did not chorus during the community meeting last night.

Các hàng xóm không đồng thanh trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

Did the audience chorus their approval of the speaker's ideas?

Khán giả có đồng thanh thể hiện sự đồng tình với ý tưởng của diễn giả không?

02

Một nhóm ca sĩ, đặc biệt là trong nhà thờ hoặc ca đoàn.

A group of singers especially in a church or choir.

Ví dụ

The chorused voices filled the church during the Sunday service.

Những giọng hát đồng ca vang lên trong nhà thờ vào Chủ nhật.

The children did not join the chorused song at the event.

Những đứa trẻ không tham gia hát đồng ca tại sự kiện.

Did the chorused group perform at the community festival last year?

Nhóm hát đồng ca có biểu diễn tại lễ hội cộng đồng năm ngoái không?

03

Phần bài hát được lặp lại sau mỗi câu.

The part of a song that is repeated after each verse.

Ví dụ

Everyone chorused the popular song during the community festival last weekend.

Mọi người đã đồng ca bài hát nổi tiếng trong lễ hội cộng đồng cuối tuần trước.

Not everyone chorused the lyrics at the charity event last month.

Không phải ai cũng đồng ca lời bài hát tại sự kiện từ thiện tháng trước.

Did the children chorused the song at the school talent show?

Trẻ em có đồng ca bài hát tại buổi biểu diễn tài năng của trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chorused/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorused

Không có idiom phù hợp