Bản dịch của từ Compass trong tiếng Việt
Compass

Compass (Noun)
Dụng cụ để vẽ đường tròn, cung tròn và đo khoảng cách giữa các điểm, bao gồm hai cánh tay được nối với nhau bằng một khớp chuyển động, một cánh tay kết thúc bằng một điểm và cánh tay kia thường mang bút chì hoặc bút mực.
An instrument for drawing circles and arcs and measuring distances between points, consisting of two arms linked by a movable joint, one arm ending in a point and the other usually carrying a pencil or pen.
She used a compass to draw perfect circles in her art class.
Cô ấy đã sử dụng một la bàn để vẽ các vòng tròn hoàn hảo trong lớp học nghệ thuật của mình.
During the camping trip, he relied on his compass for directions.
Trong chuyến cắm trại, anh ấy phụ thuộc vào la bàn của mình để biết hướng đi.
The hiker's compass helped him navigate through the dense forest.
La bàn của người đi bộ địa hình đã giúp anh ấy điều hướng qua rừng rậm.
Một dụng cụ có chứa một con trỏ từ hóa cho biết hướng bắc từ và hướng từ đó.
An instrument containing a magnetized pointer which shows the direction of magnetic north and bearings from it.
She used a compass to navigate through the forest.
Cô ấy đã sử dụng một la bàn để dẫn đường qua rừng.
The scout relied on his compass during the camping trip.
Người hướng đạo phụ thuộc vào la bàn của mình trong chuyến cắm trại.
The compass needle always points towards the north.
Kim la bàn luôn chỉ về phía bắc.
The compass of social media is vast and influential.
Phạm vi của truyền thông xã hội rộng lớn và ảnh hưởng.
The compass of community outreach programs is expanding to rural areas.
Phạm vi của các chương trình tiếp cận cộng đồng mở rộng đến khu vực nông thôn.
The compass of social services covers healthcare, education, and welfare.
Phạm vi của dịch vụ xã hội bao gồm chăm sóc sức khỏe, giáo dục và phúc lợi.
Dạng danh từ của Compass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compass | Compasses |
Kết hợp từ của Compass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Magnetic compass La bàn từ | The magnetic compass helped sailors navigate the vast oceans. Cái la bàn từ trường giúp thủy thủ điều hướng đại dương rộng lớn. |
Digital compass La bàn điện tử | The digital compass on the smartphone helps users navigate accurately. Con la bàn số trên điện thoại thông minh giúp người dùng dẫn đường chính xác. |
Compass (Verb)
She compassed the room to greet each guest individually.
Cô ấy vòng quanh phòng để chào từng khách một cách riêng lẻ.
He compasses the neighborhood every evening to check on his neighbors.
Anh ấy vòng quanh khu phố mỗi tối để kiểm tra hàng xóm của mình.
The volunteers compassed the park to distribute flyers about the event.
Các tình nguyện viên vòng quanh công viên để phân phát tờ rơi về sự kiện.
Cố gắng hoàn thành (việc gì đó)
Contrive to accomplish (something)
She compassed a successful fundraiser for the charity organization.
Cô ấy đã đạt được một sự kiện gây quỹ thành công cho tổ chức từ thiện.
He compasses to unite the community through various cultural activities.
Anh ấy đã tính toán để đoàn kết cộng đồng thông qua các hoạt động văn hóa.
They compassed a plan to improve social services in the area.
Họ đã thảo luận một kế hoạch để cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực.
Họ từ
Từ "compass" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ dùng để xác định phương hướng, bằng cách chỉ ra hướng Bắc tương ứng với từ tính của Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt trong phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "compass" còn có thể ám chỉ đến sự định hướng trong tư duy hoặc trong lĩnh vực triết học. Cả hai phiên bản của tiếng Anh đều tiếp nhận từ này với cách sử dụng tương tự trong các văn bản khoa học và thực tiễn.
Từ "compass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compassare", mang nghĩa là "đo đạc". Tiếng Latin này được tạo ra từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "passare" (bước đi). Ban đầu, "compass" đề cập đến công cụ đo lường khoảng cách và sau này đã được sử dụng để chỉ thiết bị định hướng, giúp người sử dụng tìm ra phương hướng một cách chính xác. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự phát triển từ khái niệm đo đạc tới định vị trong không gian.
Từ "compass" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến du lịch, địa lý và điều hướng. Trong các ngữ cảnh khác, "compass" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điều hướng hoặc biểu thị ý nghĩa ẩn dụ như "định hướng" trong cuộc sống hay nghề nghiệp. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc chỉ dẫn, cả về mặt vật lý lẫn tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



