Bản dịch của từ Compass trong tiếng Việt
Compass

Compass(Noun)
Dụng cụ để vẽ đường tròn, cung tròn và đo khoảng cách giữa các điểm, bao gồm hai cánh tay được nối với nhau bằng một khớp chuyển động, một cánh tay kết thúc bằng một điểm và cánh tay kia thường mang bút chì hoặc bút mực.
An instrument for drawing circles and arcs and measuring distances between points, consisting of two arms linked by a movable joint, one arm ending in a point and the other usually carrying a pencil or pen.
Một dụng cụ có chứa một con trỏ từ hóa cho biết hướng bắc từ và hướng từ đó.
An instrument containing a magnetized pointer which shows the direction of magnetic north and bearings from it.
Dạng danh từ của Compass (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Compass | Compasses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compass" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ dùng để xác định phương hướng, bằng cách chỉ ra hướng Bắc tương ứng với từ tính của Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt trong phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "compass" còn có thể ám chỉ đến sự định hướng trong tư duy hoặc trong lĩnh vực triết học. Cả hai phiên bản của tiếng Anh đều tiếp nhận từ này với cách sử dụng tương tự trong các văn bản khoa học và thực tiễn.
Từ "compass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compassare", mang nghĩa là "đo đạc". Tiếng Latin này được tạo ra từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "passare" (bước đi). Ban đầu, "compass" đề cập đến công cụ đo lường khoảng cách và sau này đã được sử dụng để chỉ thiết bị định hướng, giúp người sử dụng tìm ra phương hướng một cách chính xác. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự phát triển từ khái niệm đo đạc tới định vị trong không gian.
Từ "compass" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến du lịch, địa lý và điều hướng. Trong các ngữ cảnh khác, "compass" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điều hướng hoặc biểu thị ý nghĩa ẩn dụ như "định hướng" trong cuộc sống hay nghề nghiệp. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc chỉ dẫn, cả về mặt vật lý lẫn tâm lý.
Họ từ
Từ "compass" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ dùng để xác định phương hướng, bằng cách chỉ ra hướng Bắc tương ứng với từ tính của Trái Đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt trong phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "compass" còn có thể ám chỉ đến sự định hướng trong tư duy hoặc trong lĩnh vực triết học. Cả hai phiên bản của tiếng Anh đều tiếp nhận từ này với cách sử dụng tương tự trong các văn bản khoa học và thực tiễn.
Từ "compass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compassare", mang nghĩa là "đo đạc". Tiếng Latin này được tạo ra từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "passare" (bước đi). Ban đầu, "compass" đề cập đến công cụ đo lường khoảng cách và sau này đã được sử dụng để chỉ thiết bị định hướng, giúp người sử dụng tìm ra phương hướng một cách chính xác. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự phát triển từ khái niệm đo đạc tới định vị trong không gian.
Từ "compass" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến du lịch, địa lý và điều hướng. Trong các ngữ cảnh khác, "compass" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điều hướng hoặc biểu thị ý nghĩa ẩn dụ như "định hướng" trong cuộc sống hay nghề nghiệp. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc chỉ dẫn, cả về mặt vật lý lẫn tâm lý.
