Bản dịch của từ Core buildup trong tiếng Việt

Core buildup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core buildup (Noun)

kˈɔɹ bˈɪldˌʌp
kˈɔɹ bˈɪldˌʌp
01

Một quy trình trong nha khoa để phục hồi cấu trúc của một chiếc răng sau khi điều trị tủy, sử dụng vật liệu để bù đắp cho mô bị mất.

A procedure in dentistry to restore the structure of a tooth after root canal treatment, using materials to compensate for lost tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thêm vật liệu để tăng kích thước hoặc sức mạnh của một lõi hoặc phần trung tâm trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả sản xuất hoặc xây dựng.

The process of adding material to increase the size or strength of a core or central part in various industries, including manufacturing or construction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong điện tử, việc tăng cường tín hiệu thông qua các kỹ thuật khuếch đại, thường liên quan đến khía cạnh trung tâm của một mạch.

In electronics, the strengthening of a signal through amplification techniques, often relating to the central aspect of a circuit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Core buildup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core buildup

Không có idiom phù hợp