Bản dịch của từ Core buildup trong tiếng Việt
Core buildup
Noun [U/C]

Core buildup (Noun)
kˈɔɹ bˈɪldˌʌp
kˈɔɹ bˈɪldˌʌp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình thêm vật liệu để tăng kích thước hoặc sức mạnh của một lõi hoặc phần trung tâm trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả sản xuất hoặc xây dựng.
The process of adding material to increase the size or strength of a core or central part in various industries, including manufacturing or construction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong điện tử, việc tăng cường tín hiệu thông qua các kỹ thuật khuếch đại, thường liên quan đến khía cạnh trung tâm của một mạch.
In electronics, the strengthening of a signal through amplification techniques, often relating to the central aspect of a circuit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Core buildup
Không có idiom phù hợp