Bản dịch của từ Dummies trong tiếng Việt

Dummies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dummies (Noun)

dˈʌmiz
dˈʌmiz
01

Số nhiều của giả.

Plural of dummy.

Ví dụ

Many dummies were used in the social experiment last year.

Nhiều con búp bê đã được sử dụng trong thí nghiệm xã hội năm ngoái.

Dummies do not represent real people's opinions in social surveys.

Búp bê không đại diện cho ý kiến của người thật trong khảo sát xã hội.

Are the dummies in the study diverse enough for social research?

Những con búp bê trong nghiên cứu có đủ đa dạng cho nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Dummies (Noun)

SingularPlural

Dummy

Dummies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dummies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dummies

Không có idiom phù hợp