Bản dịch của từ Dummies trong tiếng Việt
Dummies

Dummies (Noun)
Many dummies were used in the social experiment last year.
Nhiều con búp bê đã được sử dụng trong thí nghiệm xã hội năm ngoái.
Dummies do not represent real people's opinions in social surveys.
Búp bê không đại diện cho ý kiến của người thật trong khảo sát xã hội.
Are the dummies in the study diverse enough for social research?
Những con búp bê trong nghiên cứu có đủ đa dạng cho nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Dummies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dummy | Dummies |
Họ từ
Từ "dummies" thường chỉ những đối tượng giả, không có khả năng nhận thức hoặc hành động, thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục để ám chỉ những mẫu vật dùng cho việc giảng dạy hay mô phỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, "dummy" có thể chỉ đến một loại bình sữa cho trẻ sơ sinh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nghĩa như một vật phẩm dùng để giúp học tập. Phiên âm và cách sử dụng có thể khác nhau giữa hai khu vực này, nhưng ý nghĩa cốt lõi về sự giả mạo hay không thực vẫn giữ nguyên.
Từ "dummies" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc có thể liên kết đến từ "dummy" có nghĩa là "người giả" hoặc "bù nhìn", bắt nguồn từ tiếng Latin "dominus", nghĩa là "chúa tể". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng thay thế hoặc hỗ trợ trong các hoạt động mà không có tính chân thực. Trong văn phong hiện đại, "dummies" thường chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc kém thông minh, nhưng vẫn hàm chứa ý nghĩa về sự đơn giản và dễ tiếp cận trong việc học tập.
Từ "dummies" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, để chỉ những người mới hoặc những người có ít kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh này, "dummies" có thể xuất hiện trong các bài viết về giáo dục hoặc hướng dẫn học tập. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm, tài liệu hoặc khóa học được thiết kế dành cho người mới bắt đầu.