Bản dịch của từ Engages trong tiếng Việt

Engages

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engages (Verb)

ɛngˈeɪdʒɪz
ɛngˈeɪdʒɪz
01

Khiến ai đó bận rộn trong một khoảng thời gian.

Keep someone busy for a period of time.

Ví dụ

She engages in meaningful conversations with her classmates every day.

Cô ấy tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa với bạn cùng lớp mỗi ngày.

He doesn't engage in social activities outside of school hours.

Anh ấy không tham gia vào các hoạt động xã hội ngoài giờ học.

Does she engage with the local community to improve her English?

Cô ấy có tham gia với cộng đồng địa phương để cải thiện tiếng Anh không?

Dạng động từ của Engages (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engaging

Engages (Noun)

ˈɛŋ.ɡɪ.dʒɪz
ˈɛŋ.ɡɪ.dʒɪz
01

Hành động tham gia hoặc tham gia.

The action of engaging or being engaged.

Ví dụ

Active engagement with the audience is key to a successful presentation.

Sự tương tác tích cực với khán giả là chìa khóa cho một bài thuyết trình thành công.

Lack of engagement can lead to a boring and unmemorable speech.

Thiếu sự tương tác có thể dẫn đến một bài phát biểu nhạt nhẽo và khó nhớ.

Do you think engaging with the audience is important in public speaking?

Bạn có nghĩ rằng việc tương tác với khán giả quan trọng trong diễn thuyết công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engages/

Video ngữ cảnh