Bản dịch của từ Engages trong tiếng Việt
Engages
Engages (Verb)
She engages in meaningful conversations with her classmates every day.
Cô ấy tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa với bạn cùng lớp mỗi ngày.
He doesn't engage in social activities outside of school hours.
Anh ấy không tham gia vào các hoạt động xã hội ngoài giờ học.
Does she engage with the local community to improve her English?
Cô ấy có tham gia với cộng đồng địa phương để cải thiện tiếng Anh không?
Dạng động từ của Engages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engaging |
Engages (Noun)
Active engagement with the audience is key to a successful presentation.
Sự tương tác tích cực với khán giả là chìa khóa cho một bài thuyết trình thành công.
Lack of engagement can lead to a boring and unmemorable speech.
Thiếu sự tương tác có thể dẫn đến một bài phát biểu nhạt nhẽo và khó nhớ.
Do you think engaging with the audience is important in public speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc tương tác với khán giả quan trọng trong diễn thuyết công cộng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Engages cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp