Bản dịch của từ Fluffed trong tiếng Việt
Fluffed

Fluffed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lông tơ.
Simple past and past participle of fluff.
She fluffed the pillows before the guests arrived yesterday.
Cô ấy đã làm phồng những cái gối trước khi khách đến hôm qua.
They did not fluff the decorations for the party last week.
Họ đã không làm phồng trang trí cho buổi tiệc tuần trước.
Did he fluff the cushions for the event last Saturday?
Anh ấy đã làm phồng những cái đệm cho sự kiện thứ Bảy tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "fluffed" là một dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fluff", có nghĩa là làm cho một vật trở nên mềm mại, bồng bềnh hoặc đầy đặn hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "fluffed" thường ám chỉ các tình huống liên quan đến việc chuẩn bị giường nệm hoặc đồ vật mềm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường sử dụng trong các ngữ cảnh khác. Cả hai cách sử dụng đều giữ nguyên ý nghĩa cơ bản nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng.
Từ "fluffed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fluff", xuất phát từ từ có gốc tiếng Pháp cổ "fluf" có nghĩa là "bông mềm" hoặc "mảnh nhỏ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong tiếng Anh để mô tả hành động làm cho một vật trở nên mềm mại hoặc nhiều hơn, chẳng hạn như đánh bông. Ý nghĩa hiện tại của "fluffed" gắn liền với hành động làm cho một vật trở nên nhẹ nhàng, thoải mái, thường dùng trong văn cảnh mô tả đồ dùng, thức ăn hoặc trang trí.
Từ "fluffed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh miêu tả hành động làm cho một vật trở nên mềm mại hoặc phồng lên. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, nội thất, và ẩm thực để chỉ việc chuẩn bị hoặc trang trí. Mặc dù không phải là từ vựng chính thức, nó vẫn có giá trị truyền đạt cảm xúc và hình ảnh trong văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp