Bản dịch của từ Forged trong tiếng Việt
Forged

Forged (Adjective)
The forged documents misled the committee during the social policy review.
Các tài liệu giả mạo đã làm sai lệch ủy ban trong cuộc xem xét chính sách xã hội.
The organization did not use forged identities for social experiments.
Tổ chức không sử dụng danh tính giả mạo cho các thí nghiệm xã hội.
Are forged signatures common in social movements like Black Lives Matter?
Chữ ký giả mạo có phổ biến trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Giả mạo (dưới dạng tài liệu); bị làm giả.
Fake as documents falsified.
The forged documents misled many people during the election process.
Các tài liệu giả mạo đã lừa dối nhiều người trong quá trình bầu cử.
The police did not find any forged IDs at the event.
Cảnh sát không tìm thấy bất kỳ giấy tờ tùy thân giả nào tại sự kiện.
Are the forged certificates easy to recognize in job applications?
Có dễ nhận ra các chứng chỉ giả mạo trong đơn xin việc không?
Họ từ
Từ "forged" là quá khứ phân từ của động từ "forge", có nghĩa là làm giả hoặc tạo ra một cái gì đó giả mạo, thường là tài liệu hoặc chữ ký. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai thể loại đều giống nhau, đều chỉ việc tạo ra thứ gì đó không thật một cách lừa dối.
Từ "forged" có nguồn gốc từ động từ Latin "furgere", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "chế tạo". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ quá trình rèn hoặc đúc kim loại, cũng như hành động tạo ra một cái gì đó một cách giả mạo. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức mà con người đã làm chủ các kỹ thuật chế tác và sản xuất, từ kim loại đến tài liệu, tạo ra những sản phẩm có giá trị hoặc gian lận.
Từ "forged" thường xuất hiện trong bài nghe, đọc và viết của IELTS, với tần suất thấp đến trung bình, nhưng thường không xuất hiện trong phần nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được dùng để chỉ việc làm giả tài liệu hoặc tạo ra một thứ gì đó giả mạo. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "forged" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gian lận, như làm giả chữ ký hoặc tài liệu pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
