Bản dịch của từ Forged trong tiếng Việt

Forged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forged (Adjective)

01

Được chế tạo bằng cách rèn hoặc tại lò rèn, bằng cách gia công kim loại nóng.

Fabricated by forging or at a forge by working hot metal.

Ví dụ

The forged documents misled the committee during the social policy review.

Các tài liệu giả mạo đã làm sai lệch ủy ban trong cuộc xem xét chính sách xã hội.

The organization did not use forged identities for social experiments.

Tổ chức không sử dụng danh tính giả mạo cho các thí nghiệm xã hội.

Are forged signatures common in social movements like Black Lives Matter?

Chữ ký giả mạo có phổ biến trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

02

Giả mạo (dưới dạng tài liệu); bị làm giả.

Fake as documents falsified.

Ví dụ

The forged documents misled many people during the election process.

Các tài liệu giả mạo đã lừa dối nhiều người trong quá trình bầu cử.

The police did not find any forged IDs at the event.

Cảnh sát không tìm thấy bất kỳ giấy tờ tùy thân giả nào tại sự kiện.

Are the forged certificates easy to recognize in job applications?

Có dễ nhận ra các chứng chỉ giả mạo trong đơn xin việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For instance, grandparents living in one corner of the world can now have video calls with their grandchildren in another, closer family bonds [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Forged

Không có idiom phù hợp