Bản dịch của từ Forges trong tiếng Việt
Forges

Forges (Verb)
The blacksmith forges metal tools for local farmers every spring.
Người thợ rèn rèn dụng cụ kim loại cho nông dân địa phương mỗi mùa xuân.
She does not forge jewelry from gold or silver.
Cô ấy không rèn trang sức từ vàng hay bạc.
Does the artist forge sculptures from recycled materials?
Nghệ sĩ có rèn các tác phẩm điêu khắc từ vật liệu tái chế không?
Để làm giả hoặc làm giả thứ gì đó, chẳng hạn như tài liệu hoặc chữ ký.
To fake or counterfeit something such as a document or signature.
He forges signatures to create fake social media accounts.
Anh ấy làm giả chữ ký để tạo tài khoản mạng xã hội giả.
She does not forge documents for any social purpose.
Cô ấy không làm giả tài liệu cho bất kỳ mục đích xã hội nào.
Does he forge IDs to access social clubs illegally?
Liệu anh ấy có làm giả giấy tờ để vào câu lạc bộ xã hội trái phép không?
The artist forges beautiful sculptures from recycled materials for the community.
Nghệ sĩ tạo ra những bức tượng đẹp từ vật liệu tái chế cho cộng đồng.
She does not forge fake documents for social organizations in her city.
Cô ấy không tạo ra tài liệu giả cho các tổ chức xã hội trong thành phố.
How does he forge connections among diverse social groups in his area?
Anh ấy tạo ra mối liên kết như thế nào giữa các nhóm xã hội đa dạng trong khu vực?
Dạng động từ của Forges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forging |
Forges (Noun)
The community forges create jobs for local blacksmiths and artisans.
Các xưởng rèn trong cộng đồng tạo việc làm cho thợ rèn địa phương.
Many forges do not operate during the winter months.
Nhiều xưởng rèn không hoạt động trong các tháng mùa đông.
How many forges are there in the town of Springfield?
Có bao nhiêu xưởng rèn ở thị trấn Springfield?
The blacksmith forges iron tools for local farmers in Springfield.
Người thợ rèn tạo ra dụng cụ bằng sắt cho nông dân địa phương ở Springfield.
The forges in the town do not produce weapons anymore.
Các lò rèn trong thị trấn không sản xuất vũ khí nữa.
Do local forges still make traditional metal items in your area?
Các lò rèn địa phương vẫn làm đồ kim loại truyền thống trong khu vực của bạn không?
Community events forges strong relationships among diverse groups in our city.
Các sự kiện cộng đồng tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ giữa các nhóm đa dạng trong thành phố.
Social media does not always forges genuine connections among friends.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra mối liên kết chân thật giữa bạn bè.
How does volunteering forges bonds between different social classes?
Tình nguyện tạo ra mối liên kết giữa các tầng lớp xã hội khác nhau như thế nào?
Dạng danh từ của Forges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forge | Forges |
Họ từ
Từ "forges" có thể được hiểu là dạng số nhiều của từ "forge", có nghĩa là lò rèn hoặc hành động rèn kim loại. Trong ngữ cảnh bản đồ, "forges" chỉ đến các nơi chế tạo hoặc sản xuất sản phẩm bằng kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "forge" thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra đồ vật từ kim loại qua rèn nóng, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lịch sử và truyền thống.
Từ "forges" xuất phát từ gốc Latin "fabrica", có nghĩa là "cơ sở sản xuất" hoặc "công việc". Trong tiếng Anh, từ này đã được biến đổi để chỉ hành động rèn hoặc tạo ra đồ vật bằng cách sử dụng nhiệt và áp lực. Lịch sử của "forges" liên quan đến sự phát triển của ngành chế tạo kim loại từ thời Trung cổ, nơi các thợ rèn sử dụng lò rèn để sản xuất công cụ và vũ khí, giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế và xã hội. Hiện nay, "forges" không chỉ đề cập đến lò rèn mà còn ám chỉ sự phát triển hoặc hình thành một cái gì đó mới mẻ trong nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "forges" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, "forges" thường được dùng để chỉ các quy trình tạo ra hoặc làm giả, như trong ngữ cảnh của ngành công nghiệp chế tạo hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, nơi nó ám chỉ việc hình thành và phát triển các mối quan hệ hoặc kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
