Bản dịch của từ Forge trong tiếng Việt

Forge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forge(Noun)

fˈɔɹdʒ
foʊɹdʒ
01

Xưởng rèn; một lò rèn.

A blacksmith's workshop; a smithy.

Ví dụ

Dạng danh từ của Forge (Noun)

SingularPlural

Forge

Forges

Forge(Verb)

fˈɔɹdʒ
foʊɹdʒ
01

Tạo ra (thứ gì đó) mạnh mẽ, lâu dài hoặc thành công.

Create (something) strong, enduring, or successful.

Ví dụ
02

Tiến về phía trước dần dần hoặc đều đặn.

Move forward gradually or steadily.

Ví dụ
03

Tạo bản sao gian lận hoặc mô phỏng (tài liệu, chữ ký, tiền giấy hoặc tác phẩm nghệ thuật)

Produce a fraudulent copy or imitation of (a document, signature, banknote, or work of art)

Ví dụ
04

Tạo hoặc tạo hình (một vật kim loại) bằng cách nung nó trong lửa hoặc lò nung và dùng búa đập vào nó.

Make or shape (a metal object) by heating it in a fire or furnace and hammering it.

Ví dụ

Dạng động từ của Forge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ