Bản dịch của từ Gating trong tiếng Việt
Gating

Gating (Noun)
Quá trình quản lý kiểm soát quyền truy cập vào một thứ gì đó, thường được sử dụng trong công nghệ hoặc sự kiện.
The process of administering access control to something often used in technology or events.
Gating events helps manage crowd control during large concerts like Coachella.
Quá trình kiểm soát lối vào giúp quản lý đám đông tại các buổi hòa nhạc lớn như Coachella.
Gating is not always effective in preventing unauthorized access to parties.
Quá trình kiểm soát lối vào không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc ngăn chặn truy cập trái phép vào các bữa tiệc.
Is gating necessary for social events with over 500 attendees?
Liệu quá trình kiểm soát lối vào có cần thiết cho các sự kiện xã hội có hơn 500 người tham dự không?
Hệ thống cổng; việc bố trí hoặc vận hành các cổng trong một khu vực hoặc dự án cụ thể.
A system of gates the arrangement or operation of gates in a particular area or project.
The gating system improved access to the community center in 2022.
Hệ thống cổng đã cải thiện việc tiếp cận trung tâm cộng đồng vào năm 2022.
The new gating design did not reduce traffic in the neighborhood.
Thiết kế cổng mới không giảm lưu lượng giao thông trong khu phố.
How does the gating system affect community events in our city?
Hệ thống cổng ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện cộng đồng trong thành phố chúng ta?
The gating at the park entrance improved safety for visitors in 2023.
Cổng rào tại lối vào công viên đã cải thiện an toàn cho khách vào năm 2023.
The school did not install gating to control student access last year.
Trường học đã không lắp đặt cổng rào để kiểm soát việc vào ra của học sinh năm ngoái.
Is the gating at the concert venue effective for crowd control?
Cổng rào tại địa điểm hòa nhạc có hiệu quả trong việc kiểm soát đám đông không?
Gating (Verb)
Để tách hoặc phân loại một cái gì đó dựa trên các tiêu chí nhất định.
To separate or categorize something based on certain criteria.
They are gating participants based on their age for the study.
Họ đang phân loại người tham gia dựa trên độ tuổi cho nghiên cứu.
She is not gating friends by their social status at the party.
Cô ấy không phân loại bạn bè theo địa vị xã hội tại bữa tiệc.
Are they gating volunteers according to their skills in the project?
Họ có đang phân loại tình nguyện viên theo kỹ năng trong dự án không?
The community is gating the park for better security and access control.
Cộng đồng đang tạo cổng cho công viên để bảo mật và kiểm soát truy cập tốt hơn.
They are not gating the neighborhood to restrict entry for outsiders.
Họ không tạo cổng cho khu phố để hạn chế người ngoài vào.
Are they gating the event to manage crowd control effectively?
Họ có đang tạo cổng cho sự kiện để quản lý đám đông hiệu quả không?
Để kiểm soát quyền truy cập hoặc hạn chế tính khả dụng của thứ gì đó bằng cổng.
To control access or limit availability of something by means of gating.
Many social media platforms are gating content for younger users now.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đang kiểm soát nội dung cho người trẻ.
Social events do not gating access to anyone based on age.
Các sự kiện xã hội không kiểm soát quyền truy cập theo độ tuổi.
Is the government gating social services for low-income families?
Chính phủ có đang kiểm soát dịch vụ xã hội cho gia đình thu nhập thấp không?
Gating (Noun Countable)
Một cơ chế cho phép chuyển động có kiểm soát, thường gắn liền với công nghệ hoặc lập trình.
A mechanism that enables controlled movement often associated with technology or programming.
The gating system controls access to the online community forum.
Hệ thống gating kiểm soát quyền truy cập vào diễn đàn cộng đồng trực tuyến.
The gating process does not allow random users to join discussions.
Quá trình gating không cho phép người dùng ngẫu nhiên tham gia thảo luận.
What is the purpose of the gating mechanism in social media?
Mục đích của cơ chế gating trong mạng xã hội là gì?
The gating system controls access to social events like concerts.
Hệ thống cổng kiểm soát quyền truy cập vào các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.
The gating does not allow unauthorized people into the charity event.
Cổng không cho phép những người không được phép vào sự kiện từ thiện.
Is the gating effective for managing crowd control at festivals?
Cổng có hiệu quả trong việc quản lý đám đông tại các lễ hội không?
Họ từ
"Gating" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ quá trình kiểm soát hoặc giới hạn quyền truy cập vào một cái gì đó, thường thấy trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong bối cảnh âm thanh, "gating" cũng đề cập đến kỹ thuật điều chỉnh âm lượng tự động. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể.
Từ "gating" có nguồn gốc từ động từ Latin "gatare", có nghĩa là "mở" hoặc "đưa ra". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, khởi đầu từ những thế kỷ trước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gating" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, chỉ hành động kiểm soát sự truy cập hoặc phản ứng trong các hệ thống, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc mở ra và điều chỉnh sự lưu thông thông tin.
Từ "gating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc thù như kỹ thuật, khoa học và công nghệ. Trong lĩnh vực điều khiển, "gating" chỉ phương pháp tạo ra điều kiện hoặc giới hạn, thường liên quan đến quy trình ra quyết định hoặc phân loại thông tin. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực nghiên cứu y sinh, thể hiện quá trình chọn lọc thông tin hoặc mẫu trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



