Bản dịch của từ Gen x trong tiếng Việt
Gen x
Gen x (Idiom)
Thường được đặc trưng bởi cảm giác vỡ mộng, hoài nghi về quyền lực và tập trung vào chủ nghĩa cá nhân.
Often characterized by a sense of disillusionment skepticism towards authority and a focus on individualism.
Gen X often feels disillusioned with government policies and decisions.
Thế hệ X thường cảm thấy thất vọng với các chính sách và quyết định của chính phủ.
Gen X does not trust authority figures like politicians or corporate leaders.
Thế hệ X không tin tưởng vào các nhân vật quyền lực như chính trị gia hay lãnh đạo doanh nghiệp.
Is Gen X more focused on individualism than previous generations?
Thế hệ X có chú trọng hơn vào chủ nghĩa cá nhân so với các thế hệ trước không?
Gen X often feels disillusioned with traditional authority figures like politicians.
Thế hệ X thường cảm thấy thất vọng với các nhân vật quyền lực truyền thống như chính trị gia.
Gen X does not trust institutions like banks or government agencies.
Thế hệ X không tin tưởng vào các tổ chức như ngân hàng hay cơ quan chính phủ.
Một thuật ngữ dùng để chỉ những người thuộc thế hệ này.
A term used to refer to people belonging to this generation.
Gen X values independence and work-life balance in their careers.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và cân bằng công việc trong sự nghiệp.
Gen X does not often rely on social media for news.
Thế hệ X không thường xuyên dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Are Gen X members adapting to new technology effectively?
Các thành viên thế hệ X có đang thích ứng với công nghệ mới hiệu quả không?
Gen X often values independence and self-reliance in the workplace.
Thế hệ X thường coi trọng sự độc lập và tự lực trong công việc.
Gen X does not prefer traditional office environments like older generations.
Thế hệ X không thích môi trường văn phòng truyền thống như các thế hệ trước.
Thế hệ x; nhóm nhân khẩu học theo sau thế hệ baby boomers và trước thế hệ millennials, thường được coi là bao gồm những người sinh từ đầu đến giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1980.
Generation x the demographic cohort following the baby boomers and preceding the millennials generally considered to include those born from the earlytomid 1960s to the early 1980s.
Gen X values independence and work-life balance in their careers.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và cân bằng cuộc sống trong sự nghiệp.
Many Gen X individuals do not prefer traditional office jobs.
Nhiều người thuộc thế hệ X không thích công việc văn phòng truyền thống.
Did Gen X influence social media trends in the 2000s?
Thế hệ X có ảnh hưởng đến xu hướng mạng xã hội trong những năm 2000 không?
Gen X values independence and work-life balance in today's social environment.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và cân bằng công việc trong xã hội hôm nay.
Many Gen X individuals do not prefer traditional social norms and expectations.
Nhiều người thuộc thế hệ X không thích các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Thế hệ x, thường ám chỉ những người sinh từ đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980, nổi tiếng với sự hoài nghi và nhận thức xã hội.
Generation x typically referring to people born from the early 1960s to the early 1980s known for their skepticism and social awareness.
Gen X often questions authority in today's social movements and debates.
Thế hệ X thường đặt câu hỏi về quyền lực trong các phong trào xã hội hôm nay.
Gen X does not blindly follow trends like previous generations did.
Thế hệ X không mù quáng theo đuổi xu hướng như các thế hệ trước.
Are Gen X members more socially aware than younger generations today?
Các thành viên thế hệ X có nhận thức xã hội hơn các thế hệ trẻ hôm nay không?
Gen X values social awareness and often questions authority figures.
Thế hệ X coi trọng nhận thức xã hội và thường đặt câu hỏi về quyền lực.
Gen X does not blindly follow trends like previous generations did.
Thế hệ X không mù quáng theo đuổi xu hướng như các thế hệ trước.
Thế hệ x; thế hệ sinh trong khoảng từ năm 1965 đến năm 1980. nhóm này có đặc điểm là bản sắc văn hóa và thái độ xã hội riêng biệt.
Generation x the generation born roughly between 1965 and 1980 this group is characterized by a distinct cultural identity and social attitudes.
Gen X values independence and work-life balance in their careers.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và cân bằng công việc trong sự nghiệp.
Gen X does not prefer traditional corporate structures.
Thế hệ X không thích các cấu trúc doanh nghiệp truyền thống.
How does Gen X influence today's social media trends?
Thế hệ X ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng truyền thông xã hội hôm nay?
Gen X values independence and self-reliance in their careers.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và tự lực trong sự nghiệp.
Gen X does not rely on traditional job structures.
Thế hệ X không dựa vào các cấu trúc công việc truyền thống.
Gen X values independence and creativity in their careers and lifestyles.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và sáng tạo trong sự nghiệp và lối sống.
Gen X does not always conform to traditional societal expectations.
Thế hệ X không luôn tuân theo những kỳ vọng xã hội truyền thống.
What defines Gen X's cultural identity in today's society?
Điều gì xác định bản sắc văn hóa của thế hệ X trong xã hội hôm nay?
Gen X values independence and creativity in their work and life.
Thế hệ X coi trọng sự độc lập và sáng tạo trong công việc và cuộc sống.
Many people believe Gen X struggles with technology compared to younger generations.
Nhiều người tin rằng thế hệ X gặp khó khăn với công nghệ so với các thế hệ trẻ hơn.
Thế hệ X, hay còn gọi là Gen X, đề cập đến nhóm người sinh từ khoảng giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1980. Họ thường được coi là cầu nối giữa Thế hệ Baby Boomers và Thế hệ Millennials. Từ "Gen X" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về mặt văn hóa, Gen X thường được liên kết với sự phát triển công nghệ và thay đổi xã hội trong giai đoạn cuối thế kỷ 20.
Từ "Gen X" được sử dụng để chỉ thế hệ sinh ra vào khoảng giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1980. Cụm từ này có nguồn gốc từ từ Latin "genus", có nghĩa là "giống" hoặc "thế hệ". Trong bối cảnh này, "X" đại diện cho một biểu tượng cho sự không xác định hoặc cho những nét đặc trưng đặc trưng nào đó của thế hệ này, như sự đa dạng và những trải nghiệm khác biệt so với các thế hệ trước. Gen X thường được coi là cầu nối giữa thế hệ Baby Boomers và Millennials, có tầm ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "Gen X" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các thế hệ và văn hóa. Trong ngữ cảnh chung, "Gen X" mô tả nhóm người sinh từ đầu những năm 1960 đến đầu những năm 1980, thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, văn hóa tiêu dùng, và thay đổi xã hội. Khái niệm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa, bài viết xã hội học và thảo luận về ảnh hưởng của các thế hệ đối với xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp