Bản dịch của từ Graduated trong tiếng Việt
Graduated

Graduated (Verb)
Để hoàn thành thành công một khóa học hoặc đào tạo, thường là bằng cách nhận được bằng cấp.
To successfully complete a course of study or training typically by receiving a qualification.
Many students graduated from Harvard University last year with honors.
Nhiều sinh viên đã tốt nghiệp từ Đại học Harvard năm ngoái với thành tích xuất sắc.
Not all students graduated from high school in 2022.
Không phải tất cả sinh viên đã tốt nghiệp trung học vào năm 2022.
Did you know that 500 students graduated from our local community college?
Bạn có biết rằng 500 sinh viên đã tốt nghiệp từ trường cao đẳng cộng đồng địa phương không?
Dạng động từ của Graduated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graduate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graduated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graduated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graduates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graduating |
Graduated (Adjective)
Đã hoàn thành thành công bằng đại học hoặc khóa học khác.
Having successfully completed a university degree or other course of study.
Many graduated students find jobs in social work every year.
Nhiều sinh viên đã tốt nghiệp tìm được việc làm trong lĩnh vực xã hội mỗi năm.
Not all graduated individuals pursue careers in social services.
Không phải tất cả những người đã tốt nghiệp đều theo đuổi sự nghiệp trong dịch vụ xã hội.
Are most graduated students interested in social issues and activism?
Phần lớn sinh viên đã tốt nghiệp có quan tâm đến các vấn đề xã hội và hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "graduated" là dạng quá khứ của động từ "graduate", có nghĩa là tốt nghiệp, hoàn thành một chương trình học tập tại trường học hoặc cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi; ở Mỹ, "graduate" thường được dùng như danh từ để chỉ người tốt nghiệp, trong khi ở Anh, thuật ngữ này chủ yếu là động từ. "Graduated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hành động hoàn thành một cấp độ học vấn.
Từ "graduated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "tầng". Trong tiếng Latinh, "graduare" nghĩa là "tốt nghiệp" hoặc "đạt được một cấp độ". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh, phản ánh ý nghĩa của việc hoàn thành một chương trình học, từ đó dần trở thành một chỉ dẫn cho những người đã đạt tới một trình độ học vấn nhất định. Hệ quả là, "graduated" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tốt nghiệp trong các hệ thống giáo dục.
Từ "graduated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hoàn thành chương trình học, như trong các chủ đề về giáo dục và nghề nghiệp. Ngoài ra, "graduated" cũng được sử dụng phổ biến trong các buổi phỏng vấn xin việc và các tình huống liên quan đến phát triển nghề nghiệp, khi người ứng viên cần nhấn mạnh trình độ học vấn của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



