Bản dịch của từ Graduates trong tiếng Việt
Graduates

Graduates (Noun)
Một người đã hoàn thành thành công một khóa học hoặc đào tạo.
A person who has successfully completed a course of study or training.
Many graduates from Harvard University found jobs quickly after graduation.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Harvard tìm được việc làm nhanh chóng.
Few graduates struggle to find jobs in today's competitive market.
Ít sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm việc ở thị trường cạnh tranh hiện nay.
Do all graduates receive support from their universities after finishing?
Tất cả sinh viên tốt nghiệp có nhận được hỗ trợ từ trường đại học không?
Dạng danh từ của Graduates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graduate | Graduates |
Graduates (Verb)
Để hoàn thành thành công một khóa học hoặc đào tạo.
To successfully complete a course of study or training.
Many graduates from Harvard found jobs in top companies last year.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp từ Harvard đã tìm được việc làm tại các công ty hàng đầu năm ngoái.
Not all graduates secure employment immediately after finishing their studies.
Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp đều có việc làm ngay lập tức sau khi hoàn thành học tập.
Did many graduates attend the job fair in New York last month?
Có nhiều sinh viên tốt nghiệp tham dự hội chợ việc làm ở New York tháng trước không?
Dạng động từ của Graduates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graduate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graduated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graduated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graduates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graduating |
Họ từ
Từ "graduates" là danh từ số nhiều, chỉ những người đã hoàn thành chương trình học và nhận bằng cấp từ một cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, nhưng trong phát âm có sự khác biệt nhỏ, với người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Trong khi "graduate" có thể được dùng như động từ, nghĩa là tốt nghiệp, thì ở một số ngữ cảnh, nó cũng có thể hàm ý tới những người đã đạt được thành tích cao trong học vấn.
Từ "graduates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "graduatus", có nghĩa là "người đã bước lên", xuất phát từ động từ "gradus", nghĩa là "bước" hay "tầng". Ban đầu, từ này chỉ những người đã hoàn thành một giai đoạn học tập nhất định, như một loại chứng nhận về trình độ học vấn. Qua thời gian, "graduates" đã trở thành thuật ngữ chung để chỉ những người tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục, mang ý nghĩa công nhận thành tựu học tập.
Từ "graduates" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về giáo dục, nghề nghiệp và những thách thức của cử nhân. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các bài báo nghiên cứu hoặc các tài liệu giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "graduates" thường được sử dụng trong các môi trường học thuật để chỉ những người đã hoàn thành chương trình học và có thể thảo luận về kinh nghiệm, ứng dụng thực tiễn của việc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



