Bản dịch của từ Heterokont trong tiếng Việt
Heterokont

Heterokont (Adjective)
Của hoặc liên quan tới dị thể.
Of or relating to heterokonts.
Heterokont algae contribute significantly to ocean ecosystems and biodiversity.
Tảo heterokont đóng góp đáng kể vào hệ sinh thái và đa dạng sinh học của đại dương.
Heterokont species do not dominate freshwater environments like green algae.
Các loài heterokont không chiếm ưu thế trong môi trường nước ngọt như tảo xanh.
Are heterokont organisms important for climate change research in social studies?
Các sinh vật heterokont có quan trọng trong nghiên cứu biến đổi khí hậu trong các nghiên cứu xã hội không?
Heterokont (Noun)
Ban đầu: một thành viên của lớp heterokontae (bây giờ thường được gọi là xanthophyceae), chứa tảo màu vàng lục có tế bào di động hoặc động bào tử có hai roi khác nhau (hiện nay rất hiếm). trong mục đích sử dụng sau này: một thành viên của ngành heterokonta (được đề xuất), một nhóm sinh vật nhân chuẩn đơn bào và đa bào rộng hơn nhiều, bao gồm cả tảo nâu, tảo cát, oomycetes và các sinh vật giống tảo hoặc nấm khác, mà các tế bào di động hoặc động bào tử thường có hai roi khác nhau, một có các sợi bên và một có lông mịn và ngắn hơn (hoặc đôi khi không có).
Originally a member of the class heterokontae now usually called xanthophyceae containing yellowgreen algae whose motile cells or zoospores have two dissimilar flagella now rare in later use a member of the proposed phylum heterokonta a much broader group of singlecelled and multicellular eukaryotes also including brown algae diatoms oomycetes and other algal or funguslike organisms whose motile cells or zoospores typically have two dissimilar flagella one with lateral filaments and the other smooth and shorter or sometimes absent.
Heterokont species are important for marine ecosystems and biodiversity.
Các loài heterokont rất quan trọng cho hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học.
Many people do not recognize heterokont algae in their local waters.
Nhiều người không nhận ra tảo heterokont trong vùng nước địa phương của họ.
Are heterokont organisms considered significant in social and environmental studies?
Các sinh vật heterokont có được coi là quan trọng trong các nghiên cứu xã hội và môi trường không?
Từ "heterokont" chỉ các sinh vật có hai loại roi khác nhau, thường được tìm thấy trong giới thực vật và động vật đơn bào. Chúng thuộc nhóm tảo và có cấu trúc tế bào đặc trưng với một roi dài và một roi ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "heterokont" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng ở các lĩnh vực sinh học và sinh thái học. Hệ thống phân loại hiện tại coi chúng là một phần quan trọng trong nghiên cứu về đa dạng sinh học và tiến hóa.
Từ "heterokont" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hetero-" có nghĩa là "khác biệt" và "kontos" có nghĩa là "cái đuôi". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả các loại động vật hoặc thực vật có hai kiểu đuôi khác nhau ở tế bào của chúng, thường thấy ở nhóm vi khuẩn tảo. Sự liên kết trong từ này phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc di truyền và hình dạng, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về hệ sinh thái và sự tiến hóa của các sinh vật này.
Thuật ngữ "heterokont" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong phân loại thực vật và vi sinh vật. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu áp dụng trong những ngữ cảnh chuyên môn như nghiên cứu sinh thái hoặc bài giảng tại đại học. Tình huống sử dụng thường liên quan đến việc mô tả các đặc điểm của nhóm tảo và các sinh vật có roi khác, nơi mà cấu trúc di truyền và hình thái học trở thành chủ đề thảo luận chính.