Bản dịch của từ Hours trong tiếng Việt
Hours

Hours (Noun)
Số nhiều của giờ.
Plural of hour.
Many people work eight hours a day in the office.
Nhiều người làm việc tám giờ mỗi ngày tại văn phòng.
Few volunteers contribute more than two hours weekly.
Ít tình nguyện viên đóng góp hơn hai giờ mỗi tuần.
How many hours do you spend on social media daily?
Bạn dành bao nhiêu giờ trên mạng xã hội mỗi ngày?
Dạng danh từ của Hours (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hour | Hours |
Họ từ
Từ "hours" là danh từ số nhiều của "hour", có nghĩa là khoảng thời gian tương đương với 60 phút. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hours" được sử dụng để chỉ thời gian nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; người Mỹ thường nhấn mạnh vào âm "h" trong khi người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Thêm vào đó, trong ngữ cảnh thông thường, "hours" có thể được sử dụng để chỉ thời gian làm việc hoặc thời gian mở cửa của một cơ sở.
Từ "hours" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hora", mang nghĩa là "giờ", xuất phát từ tiếng Hy Lạp " hōra", chỉ thời gian trong một chu kỳ tự nhiên. Qua thời gian, "hora" đã được chuyển ngữ sang các ngôn ngữ châu Âu, trong đó có tiếng Anh. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh phản ánh sự tổ chức thời gian trong xã hội, và hiện nay "hours" chỉ đơn vị đo lường thời gian, thường được sử dụng trong bối cảnh định lượng thời gian cho công việc, học tập, và hoạt động xã hội.
Từ "hours" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến thời gian và lịch trình. Trong phần Đọc, "hours" xuất hiện trong các bài văn mô tả hoạt động hàng ngày hoặc trong báo cáo nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả thời gian hoặc số lượng thời gian cần thiết cho các hoạt động cụ thể. Ngoài ra, "hours" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập và hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Hours
Until all hours
Thức khuya dậy sớm
Until very late.
They partied until all hours of the night.
Họ tiệc tùng đến tận sáng.