Bản dịch của từ Hrs trong tiếng Việt
Hrs

Hrs (Noun)
The company hired a new manager for HRs.
Công ty đã thuê một người quản lý mới cho bộ phận nhân sự.
HRs department handles recruitment and employee relations.
Bộ phận nhân sự xử lý việc tuyển dụng và quan hệ nhân viên.
She works in HRs, dealing with staff training and development.
Cô ấy làm việc trong bộ phận nhân sự, phụ trách đào tạo và phát triển nhân viên.
Họ từ
Từ "hrs" là viết tắt của "hours" trong tiếng Anh, dùng để chỉ khoảng thời gian tính bằng giờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng viết tắt này thường xuyên hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Ở cả hai biến thể, "hrs" thường được dùng trong tài liệu chính thức để diễn tả thời gian một cách ngắn gọn nhưng vẫn rõ ràng.
Từ "hrs" là viết tắt của "hours" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "hora", mang nghĩa là "giờ". "Hora" xuất phát từ tiếng Hy-lạp "hṓra", chỉ thời gian trong ngày hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Hiện nay, "hrs" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ thời gian làm việc hoặc hoạt động, phản ánh sự phân chia thời gian thành các đơn vị nhỏ hơn và sự cần thiết trong tổ chức đời sống và công việc.
Từ "hrs" (viết tắt của "hours") có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu diễn đạt rõ ràng thời gian. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thời gian làm việc hoặc lịch trình. Ngoài ra, từ "hrs" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật, nơi mà việc đo lường thời gian là cần thiết.