Bản dịch của từ Infant mortality rate trong tiếng Việt

Infant mortality rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infant mortality rate (Noun)

ˈɪnfənt mɔɹtˈæləti ɹˈeɪt
ˈɪnfənt mɔɹtˈæləti ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ số ca tử vong của trẻ em dưới một tuổi so với số ca sinh sống trong một năm nhất định, thường được biểu thị trên mỗi 1.000 trẻ sinh sống.

The ratio of the number of deaths of infants under one year of age to the number of live births in a given year, often expressed per 1,000 live births.

Ví dụ

The infant mortality rate in Vietnam decreased to 15 per 1,000 births.

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh ở Việt Nam giảm xuống còn 15 trên 1.000.

The infant mortality rate does not reflect overall healthcare improvements.

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh không phản ánh sự cải thiện tổng thể về y tế.

What is the current infant mortality rate in low-income countries?

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh hiện tại ở các nước thu nhập thấp là bao nhiêu?

02

Một chỉ số đánh giá sức khỏe của một dân số, cho thấy tình trạng sức khỏe tổng thể và hiệu quả của các hệ thống chăm sóc sức khỏe.

A measure of the health of a population, indicating the overall health conditions and the effectiveness of health care systems.

Ví dụ

The infant mortality rate in Vietnam has decreased significantly over the years.

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh ở Việt Nam đã giảm đáng kể qua các năm.

The infant mortality rate does not reflect the health care quality in rural areas.

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh không phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn.

What is the current infant mortality rate in developing countries like India?

Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh hiện tại ở các nước đang phát triển như Ấn Độ là bao nhiêu?

03

Thường được sử dụng như một chỉ báo quan trọng về sự phát triển xã hội và kinh tế trong một xã hội.

Often used as an important indicator of social and economic development in a society.

Ví dụ

The infant mortality rate in Vietnam decreased significantly over the last decade.

Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh ở Việt Nam đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua.

The infant mortality rate is not improving in some rural areas.

Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh không cải thiện ở một số vùng nông thôn.

What is the current infant mortality rate in developing countries?

Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh hiện tại ở các nước đang phát triển là bao nhiêu?

04

Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh, thường được biểu thị bằng số ca tử vong trên 1.000 trẻ sinh ra sống trong một năm nhất định.

The death rate of infants typically expressed as the number of deaths per 1000 live births within a given year

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một chỉ số quan trọng về hiệu quả của hệ thống chăm sóc sức khỏe trong việc giải quyết nhu cầu của bà mẹ và trẻ sơ sinh.

A critical indicator of the effectiveness of healthcare systems in addressing the needs of mothers and infants

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một thống kê được sử dụng để đo lường sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của một dân số.

A statistic used to measure the overall health and wellbeing of a population

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infant mortality rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infant mortality rate

Không có idiom phù hợp