Bản dịch của từ Judas trong tiếng Việt
Judas

Judas (Noun)
The judas allowed me to see who was outside my door.
Cái judas cho tôi thấy ai đang ở bên ngoài cửa.
I didn't notice the judas on the door during the inspection.
Tôi không nhận thấy cái judas trên cửa trong quá trình kiểm tra.
Is the judas on your door functional and secure for safety?
Cái judas trên cửa của bạn có hoạt động và an toàn không?
Một tông đồ; tên đầy đủ là giuđa iscariot. ông đã phản bội đấng christ cho chính quyền do thái để đổi lấy ba mươi miếng bạc; các sách phúc âm khiến động cơ của anh ta không chắc chắn. quá hối hận, sau đó anh ta đã tự sát.
An apostle full name judas iscariot he betrayed christ to the jewish authorities in return for thirty pieces of silver the gospels leave his motives uncertain overcome with remorse he later committed suicide.
Judas Iscariot betrayed Christ for thirty pieces of silver.
Judas Iscariot đã phản bội Chúa vì ba mươi đồng bạc.
Many believe Judas was motivated by greed.
Nhiều người tin rằng Judas bị thúc đẩy bởi lòng tham.
Was Judas Iscariot truly remorseful after his betrayal?
Judas Iscariot có thật sự hối hận sau khi phản bội không?
Judas is known for betraying Jesus in the Bible.
Judas được biết đến với việc phản bội Chúa Giêsu trong Kinh Thánh.
Many people view Judas as a controversial figure in Christianity.
Nhiều người coi Judas là một nhân vật gây tranh cãi trong Kitô giáo.
Did Judas regret his actions after betraying Jesus for thirty pieces?
Judas có hối hận về hành động của mình sau khi phản bội Chúa Giêsu với ba mươi đồng?
Một kẻ phản bội, đặc biệt là kẻ phản bội bạn bè hoặc cộng sự.
A traitor especially one who betrays a friend or associate.
He felt like a judas after revealing his friend's secret.
Anh ấy cảm thấy như một kẻ judas sau khi tiết lộ bí mật của bạn.
She avoided being a judas by staying loyal to her group.
Cô ấy tránh trở thành một kẻ judas bằng cách trung thành với nhóm của mình.
Was he considered a judas for reporting the cheating incident?
Liệu anh ấy có được coi là một kẻ judas khi báo cáo vụ việc gian lận?
She felt like a judas after revealing her friend's secret.
Cô ấy cảm thấy như một kẻ judas sau khi tiết lộ bí mật của bạn.
He is not a judas; he would never betray his family.
Anh ấy không phải là một kẻ judas; anh ấy sẽ không bao giờ phản bội gia đình mình.
Is being labeled a judas worse than being called a liar?
Được gán nhãn là kẻ judas có tồi tệ hơn được gọi là kẻ nói dối không?
Judas (Idiom)
She gave him a Judas kiss before revealing his secret.
Cô ấy trao cho anh cái hôn Judas trước khi tiết lộ bí mật của anh ấy.
He always feared receiving a Judas kiss from his close friend.
Anh luôn sợ nhận được cái hôn Judas từ người bạn thân của mình.
Did you notice the Judas kiss in her seemingly innocent gesture?
Bạn có nhận ra cái hôn Judas trong cử chỉ dường như vô tội của cô ấy không?
Từ "Judas" xuất phát từ tiếng Do Thái, mang ý nghĩa là "sự phản bội". Trong Kinh Thánh, Judas Iscariot là môn đồ của Chúa Jesus, người đã phản bội Chúa bằng cách chỉ điểm cho các nhà lãnh đạo tôn giáo. Thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho sự phản bội trong văn hóa và ngôn ngữ, được sử dụng rộng rãi để chỉ những người không trung thành. Trong tiếng Anh, cách phát âm của "Judas" giống nhau giữa Anh - Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong văn học và diễn ngầm.
Từ "judas" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Judas", được sử dụng để chỉ Giuđa Iscariot trong Kinh Thánh, người đã phản bội Chúa Giê-su. Từ này từ đó trở thành biểu tượng cho sự phản bội và lòng dạ không trung thành. Trong lịch sử, Giuđa được xem như một hình mẫu cho sự phản bội tồi tệ nhất, chính vì vậy, từ "judas" hiện nay được sử dụng để chỉ những người phản bội hoặc lừa dối, mang trong mình ý nghĩa tiêu cực sâu sắc.
Từ "Judas" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến nhân vật Judas Iscariot trong Kinh Thánh, người đã phản bội Chúa Jesus. Trong bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp, tuy nhiên có thể được đề cập trong các bài viết hoặc diễn thuyết về lịch sử tôn giáo. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn học và các cuộc thảo luận về lòng trung thành và sự phản bội, tạo nên những tình huống học thuật và xã hội phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp