Bản dịch của từ Kiss trong tiếng Việt
Kiss

Kiss(Noun)
Một cái chạm hoặc vuốt ve bằng môi.
A touch or caress with the lips.
Dạng danh từ của Kiss (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Kiss | Kisses |
Kiss(Verb)
Dạng động từ của Kiss (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kiss |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kissed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kissed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kisses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kissing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "kiss" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chạm môi giữa hai người, thể hiện tình cảm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "kiss" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể xuất hiện một số biến thể như "kissing" (hành động hôn) hay "kissed" (đã hôn). Cách phát âm khá tương đồng trong cả British English và American English, nhưng trong một số vùng, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Tóm lại, "kiss" chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình cảm thân mật, tình yêu thương.
Từ "kiss" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyssan", mang nghĩa là "hôn". Nó được bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *kussijan, có liên quan đến tiếng Hà Lan cũ "cussen" và tiếng Đức "küssen". Cả hai từ này đều chỉ hành động thể hiện tình cảm qua việc chạm vào môi. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa biểu trưng cho tình yêu và sự gắn bó trong các nền văn hóa đã tạo nên nhiều cách sử dụng hiện tại của từ "kiss".
Từ "kiss" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả các mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội. Từ "kiss" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện tình yêu, sự thân mật, và sự chào đón, tạo thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "kiss" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chạm môi giữa hai người, thể hiện tình cảm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "kiss" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể xuất hiện một số biến thể như "kissing" (hành động hôn) hay "kissed" (đã hôn). Cách phát âm khá tương đồng trong cả British English và American English, nhưng trong một số vùng, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Tóm lại, "kiss" chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình cảm thân mật, tình yêu thương.
Từ "kiss" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyssan", mang nghĩa là "hôn". Nó được bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *kussijan, có liên quan đến tiếng Hà Lan cũ "cussen" và tiếng Đức "küssen". Cả hai từ này đều chỉ hành động thể hiện tình cảm qua việc chạm vào môi. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa biểu trưng cho tình yêu và sự gắn bó trong các nền văn hóa đã tạo nên nhiều cách sử dụng hiện tại của từ "kiss".
Từ "kiss" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả các mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội. Từ "kiss" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện tình yêu, sự thân mật, và sự chào đón, tạo thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.
