Bản dịch của từ Kiss trong tiếng Việt

Kiss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiss(Noun)

kɪs
kˈɪs
01

Một chiếc bánh nhỏ, bánh quy hoặc đồ ngọt.

A small cake biscuit or sweet.

Ví dụ
02

Một cú chạm bóng nhẹ vào một quả bóng khác.

A slight touch of a ball against another ball.

Ví dụ
03

Một cái chạm hoặc vuốt ve bằng môi.

A touch or caress with the lips.

Ví dụ

Dạng danh từ của Kiss (Noun)

SingularPlural

Kiss

Kisses

Kiss(Verb)

kɪs
kˈɪs
01

(của một quả bóng) chạm nhẹ vào (một quả bóng khác) khi chuyền bóng.

Of a ball lightly touch another ball in passing.

Ví dụ
02

Chạm hoặc vuốt ve môi như một dấu hiệu của tình yêu, ham muốn tình dục hoặc lời chào.

Touch or caress with the lips as a sign of love sexual desire or greeting.

Ví dụ

Dạng động từ của Kiss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kiss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kissed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kissed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kisses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kissing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ