Bản dịch của từ Kiss trong tiếng Việt
Kiss

Kiss (Noun)
She baked delicious kisses for the charity bake sale.
Cô ấy nướng những chiếc bánh kẹo ngọt ngào cho buổi bán hàng từ thiện.
The bakery sold heart-shaped kisses for Valentine's Day.
Hiệu bánh đã bán những chiếc bánh hình trái tim cho ngày Valentine.
The children enjoyed eating colorful kisses at the party.
Những đứa trẻ thích thú ăn những chiếc bánh kẹo màu sắc tại buổi tiệc.
She blew a kiss to her friend across the room.
Cô ấy thổi một nụ hôn cho người bạn của mình ở bên kia phòng.
The couple shared a kiss under the moonlight.
Cặp đôi đã chia sẻ một nụ hôn dưới ánh trăng.
He gave her a quick kiss on the cheek.
Anh ấy hôn nhẹ lên má cô ấy.
Một cái chạm hoặc vuốt ve bằng môi.
A touch or caress with the lips.
She gave him a quick kiss on the cheek.
Cô ấy hôn anh ta một cái nhanh lên má.
Their first kiss happened under the starry night sky.
Nụ hôn đầu tiên của họ xảy ra dưới bầu trời đêm sao.
A kiss can express love and affection between two people.
Một nụ hôn có thể thể hiện tình yêu và tình cảm giữa hai người.
Dạng danh từ của Kiss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kiss | Kisses |
Kết hợp từ của Kiss (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Goodnight kiss Nụ hôn chúc ngủ ngon | After the party, john gave sarah a goodnight kiss. Sau bữa tiệc, john đã hôn chúc ngủ ngon sarah. |
Affectionate kiss Nụ hôn trìu mến | John gave sarah an affectionate kiss at the social gathering. John đã tặng sarah một nụ hôn trìu mến tại buổi gặp gỡ xã hội. |
French kiss Hôn kiểu pháp | Many couples enjoy a french kiss during romantic dates. Nhiều cặp đôi thích hôn kiểu pháp trong các buổi hẹn hò lãng mạn. |
Deep kiss Nụ hôn sâu | John and mary shared a deep kiss at the party last night. John và mary đã trao nhau một nụ hôn sâu tại bữa tiệc tối qua. |
Hard kiss Nụ hôn mãnh liệt | During the party, sarah and tom shared a hard kiss. Trong bữa tiệc, sarah và tom đã trao nhau một nụ hôn mạnh mẽ. |
Kiss (Verb)
She kissed him on the cheek as a friendly gesture.
Cô ấy hôn anh ta vào má như một cử chỉ thân thiện.
They kissed under the mistletoe during the Christmas party.
Họ hôn nhau dưới cây ô liu trong bữa tiệc Giáng sinh.
The couple kissed goodbye before parting ways at the station.
Cặp đôi hôn nhau trước khi chia tay tại ga.
They kissed passionately at the romantic dinner.
Họ hôn nhau say đắm tại bữa tối lãng mạn.
The couple kissed goodbye at the train station.
Cặp đôi hôn nhau chào tạm biệt tại ga tàu.
He kissed his mother on the cheek before leaving.
Anh ấy hôn má mẹ trước khi ra đi.
Dạng động từ của Kiss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kissing |
Kết hợp từ của Kiss (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kiss somebody full on the lips Hôn ai đó đầy môi | She kissed him full on the lips in public. Cô ấy hôn anh ta đầy đặn trên môi ở nơi công cộng. |
Kiss goodbye to something Nói lời tạm biệt với điều gì | She kissed goodbye to her dream of studying abroad. Cô ấy đã nói lời tạm biệt với giấc mơ du học. |
Kiss and cuddle Hôn và ôm | They always kiss and cuddle before bedtime. Họ luôn hôn và ôm trước khi đi ngủ. |
Kiss somebody goodnight Hôn ai đó trước khi đi ngủ | She always kisses her children goodnight before bedtime. Cô ấy luôn hôn con cái trước khi đi ngủ. |
Kiss somebody full on the mouth Hôn ai đó trên môi | Did you kiss somebody full on the mouth during the party? Bạn đã hôn ai đầy đặn trên môi trong buổi tiệc chưa? |
Họ từ
Từ "kiss" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chạm môi giữa hai người, thể hiện tình cảm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "kiss" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể xuất hiện một số biến thể như "kissing" (hành động hôn) hay "kissed" (đã hôn). Cách phát âm khá tương đồng trong cả British English và American English, nhưng trong một số vùng, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Tóm lại, "kiss" chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình cảm thân mật, tình yêu thương.
Từ "kiss" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyssan", mang nghĩa là "hôn". Nó được bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *kussijan, có liên quan đến tiếng Hà Lan cũ "cussen" và tiếng Đức "küssen". Cả hai từ này đều chỉ hành động thể hiện tình cảm qua việc chạm vào môi. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa biểu trưng cho tình yêu và sự gắn bó trong các nền văn hóa đã tạo nên nhiều cách sử dụng hiện tại của từ "kiss".
Từ "kiss" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả các mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội. Từ "kiss" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện tình yêu, sự thân mật, và sự chào đón, tạo thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
