Bản dịch của từ Locust trong tiếng Việt

Locust

Noun [U/C]

Locust (Noun)

lˈoʊkəst
lˈoʊkəst
01

Cây carob, cây keo giả hoặc cây có quả tương tự thuộc họ đậu.

A carob tree false acacia or similar podbearing tree of the pea family.

Ví dụ

The locust tree in the park provides shade for picnickers.

Cây cây dương trong công viên cung cấp bóng mát cho người đi dã ngoại.

The locust pods are used in traditional medicine for their healing properties.

Quả cây dương được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất chữa bệnh của chúng.

The locust trees along the street create a green canopy.

Những cây dương ven đường tạo nên một mái che xanh.

02

Vỏ lớn ăn được của một số cây thuộc họ đậu, đặc biệt là đậu carob, được cho là giống châu chấu.

The large edible pod of some plants of the pea family in particular the carob bean which is said to resemble a locust.

Ví dụ

The locusts were a popular snack at the social gathering.

Những con dế trở thành món ăn phổ biến tại buổi tụ tập xã hội.

She harvested fresh locusts from her garden for the event.

Cô ấy thu hoạch dế tươi từ vườn của mình cho sự kiện.

The recipe for locust salad was shared among the social club members.

Công thức làm salad dế được chia sẻ giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.

03

Một loài châu chấu lớn, chủ yếu là vùng nhiệt đới với khả năng bay mạnh. nó thường sống đơn độc, nhưng đôi khi có sự bùng nổ dân số và di cư thành đàn lớn gây thiệt hại lớn cho thảm thực vật.

A large mainly tropical grasshopper with strong powers of flight it is usually solitary but from time to time there is a population explosion and it migrates in vast swarms which cause extensive damage to vegetation.

Ví dụ

The locust swarm devastated the crops in the village.

Đàn châu chấu đã tàn phá mùa màng ở làng.

Farmers are concerned about the potential locust infestation this year.

Người nông dân lo lắng về nguy cơ bị châu chấu tấn công năm nay.

The locusts' migration pattern is unpredictable and can be destructive.

Mô hình di cư của châu chấu là không thể đoán trước và có thể gây hại.

Kết hợp từ của Locust (Noun)

CollocationVí dụ

Swarm of locusts

Bầy cào cào

A swarm of locusts descended on the fields, causing widespread damage.

Một đàn châu chấu hạ cánh trên cánh đồng, gây ra thiệt hại lớn.

Plague of locusts

Đại dịch cào cào

The village was devastated by a plague of locusts.

Làng bị tàn phá bởi đàn châu chấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Locust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Locust

Không có idiom phù hợp