Bản dịch của từ Locust trong tiếng Việt
Locust
Locust (Noun)
The locust tree in the park provides shade for picnickers.
Cây cây dương trong công viên cung cấp bóng mát cho người đi dã ngoại.
The locust pods are used in traditional medicine for their healing properties.
Quả cây dương được sử dụng trong y học cổ truyền vì tính chất chữa bệnh của chúng.
The locust trees along the street create a green canopy.
Những cây dương ven đường tạo nên một mái che xanh.
The locusts were a popular snack at the social gathering.
Những con dế trở thành món ăn phổ biến tại buổi tụ tập xã hội.
She harvested fresh locusts from her garden for the event.
Cô ấy thu hoạch dế tươi từ vườn của mình cho sự kiện.
The recipe for locust salad was shared among the social club members.
Công thức làm salad dế được chia sẻ giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Một loài châu chấu lớn, chủ yếu là vùng nhiệt đới với khả năng bay mạnh. nó thường sống đơn độc, nhưng đôi khi có sự bùng nổ dân số và di cư thành đàn lớn gây thiệt hại lớn cho thảm thực vật.
A large mainly tropical grasshopper with strong powers of flight it is usually solitary but from time to time there is a population explosion and it migrates in vast swarms which cause extensive damage to vegetation.
The locust swarm devastated the crops in the village.
Đàn châu chấu đã tàn phá mùa màng ở làng.
Farmers are concerned about the potential locust infestation this year.
Người nông dân lo lắng về nguy cơ bị châu chấu tấn công năm nay.
The locusts' migration pattern is unpredictable and can be destructive.
Mô hình di cư của châu chấu là không thể đoán trước và có thể gây hại.
Kết hợp từ của Locust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swarm of locusts Bầy cào cào | A swarm of locusts descended on the fields, causing widespread damage. Một đàn châu chấu hạ cánh trên cánh đồng, gây ra thiệt hại lớn. |
Plague of locusts Đại dịch cào cào | The village was devastated by a plague of locusts. Làng bị tàn phá bởi đàn châu chấu. |
Họ từ
Côn trùng "locust" (cào cào) thuộc họ Acrididae, được biết đến là loài côn trùng di trú nổi tiếng với khả năng hình thành đàn lớn, gây ra thiệt hại nặng nề cho mùa màng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt, với trọng âm có thể dao động trong một số vùng. Locust thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và sinh thái học.
Từ "locust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "locusta", có nghĩa là "châu chấu". Trong tiếng Latin cổ, từ này liên quan đến việc mô tả một số loài côn trùng gây hại, đặc biệt là những loài côn trùng có khả năng di cư hàng loạt và gây thiệt hại lớn cho mùa màng. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa bản chất của loài côn trùng này và tác động tiêu cực của chúng đối với nông nghiệp, dẫn đến những ý nghĩa hiện tại mà chúng ta thấy trong từ ngữ ngày nay.
Từ "locust" (châu chấu) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bài viết và bài nói khi thảo luận về sinh thái hoặc nông nghiệp. Mặc dù không phổ biến trong văn viết học thuật, từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến thiên nhiên, nông nghiệp và tác động của loài côn trùng này đến mùa màng. Khả năng ứng dụng trong việc phân tích ảnh hưởng của biến đổi khí hậu cũng ngày càng tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp