Bản dịch của từ Lofted trong tiếng Việt
Lofted
Lofted (Verb)
The community lofted the new playground above the old park.
Cộng đồng đã nâng sân chơi mới lên trên công viên cũ.
They did not loft the tents during the festival.
Họ đã không nâng lều trong lễ hội.
Did the city loft the buildings for social events?
Thành phố có nâng các tòa nhà cho các sự kiện xã hội không?
The community lofted their voices during the town hall meeting.
Cộng đồng đã cất tiếng nói trong cuộc họp thị trấn.
They did not loft any complaints about the new policies.
Họ không cất tiếng phàn nàn về các chính sách mới.
Did the group loft their concerns at the recent forum?
Nhóm có cất tiếng lo ngại tại diễn đàn gần đây không?
The children lofted balloons into the sky during the festival.
Bọn trẻ thả bóng bay lên trời trong lễ hội.
They did not loft kites at the picnic last weekend.
Họ đã không thả diều tại buổi picnic cuối tuần trước.
Did you see how they lofted the frisbee high?
Bạn có thấy họ đã ném đĩa bay lên cao không?
Dạng động từ của Lofted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lofted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lofted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lofts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lofting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp