Bản dịch của từ Loft trong tiếng Việt

Loft

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loft(Noun)

lˈɔft
lɑft
01

Độ dày của vật liệu cách điện trong một vật thể như túi ngủ.

The thickness of insulating matter in an object such as a sleeping bag.

Ví dụ
02

Bóng hướng lên trong một cú đánh.

Upward inclination given to the ball in a stroke.

Ví dụ
03

Một căn phòng hoặc không gian ngay dưới mái của một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác, được sử dụng để ở hoặc làm kho chứa.

A room or space directly under the roof of a house or other building, used for accommodation or storage.

Ví dụ

Dạng danh từ của Loft (Noun)

SingularPlural

Loft

Lofts

Loft(Verb)

lˈɔft
lɑft
01

Tạo độ dốc về phía sau cho đầu (gậy đánh gôn)

Give backward slope to the head of (a golf club)

Ví dụ
02

Đá, đánh hoặc ném (quả bóng hoặc tên lửa) lên cao.

Kick, hit, or throw (a ball or missile) high up.

Ví dụ

Dạng động từ của Loft (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lofted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lofted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lofts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lofting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ