Bản dịch của từ Lofted trong tiếng Việt
Lofted

Lofted (Verb)
The community lofted the new playground above the old park.
Cộng đồng đã nâng sân chơi mới lên trên công viên cũ.
They did not loft the tents during the festival.
Họ đã không nâng lều trong lễ hội.
Did the city loft the buildings for social events?
Thành phố có nâng các tòa nhà cho các sự kiện xã hội không?
The community lofted their voices during the town hall meeting.
Cộng đồng đã cất tiếng nói trong cuộc họp thị trấn.
They did not loft any complaints about the new policies.
Họ không cất tiếng phàn nàn về các chính sách mới.
Did the group loft their concerns at the recent forum?
Nhóm có cất tiếng lo ngại tại diễn đàn gần đây không?
The children lofted balloons into the sky during the festival.
Bọn trẻ thả bóng bay lên trời trong lễ hội.
They did not loft kites at the picnic last weekend.
Họ đã không thả diều tại buổi picnic cuối tuần trước.
Did you see how they lofted the frisbee high?
Bạn có thấy họ đã ném đĩa bay lên cao không?
Dạng động từ của Lofted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lofted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lofted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lofts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lofting |
Họ từ
Từ "lofted" trong tiếng Anh có nghĩa là được đưa lên cao, thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế kiến trúc hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng một số ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, "loft" thường chỉ những không gian sống mở trong các khu vực công nghiệp, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đến các gác xép hoặc tầng trên cho thuê. Phiên âm âm thanh giữa hai biến thể này cũng khác biệt nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "o".
Từ "lofted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "loft", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "lopt", mang nghĩa là "không gian trên cao" hoặc "trên đỉnh". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc hoặc không gian cao, ví dụ như gác xép, nơi mà người ta có thể đặt đồ đạc hoặc sinh hoạt. Ngày nay, "lofted" thường chỉ trạng thái đã được nâng lên hoặc tạo ra không gian cao, phản ánh tính chất của việc tối ưu hóa không gian sống trong kiến trúc hiện đại.
Từ "lofted" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kiến trúc hoặc thiết kế không gian, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong những ngữ cảnh khác, "lofted" thường được sử dụng để mô tả việc nâng cao hoặc làm cho một phần của không gian trở nên rộng rãi hơn, điển hình trong ngành kiến trúc hoặc nội thất, khi đề cập đến việc tạo ra các không gian sống độc đáo với trần cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp