Bản dịch của từ Lofts trong tiếng Việt
Lofts

Lofts (Noun)
The lofts in the old building were converted into cozy apartments.
Các căn hầm trong tòa nhà cũ đã được chuyển đổi thành căn hộ ấm cúng.
There are no lofts available in the new social housing development.
Không có căn hầm nào sẵn có trong dự án nhà ở xã hội mới.
Do you think lofts are a good option for affordable housing?
Bạn nghĩ rằng căn hầm là một lựa chọn tốt cho nhà ở giá phải chăng không?
The lofts in the city offer a panoramic view of downtown.
Các căn hộ tầng trên ở thành phố cung cấp tầm nhìn toàn cảnh của trung tâm thành phố.
There are no lofts available in this neighborhood for rent.
Không có căn hộ tầng trên nào có sẵn ở khu phố này để cho thuê.
Do you think lofts are popular among young professionals in urban areas?
Bạn nghĩ rằng căn hộ tầng trên phổ biến với giới chuyên gia trẻ ở khu vực thành thị không?
Many artists choose to live in lofts for inspiration.
Nhiều nghệ sĩ chọn sống trong căn hộ tầng trên để lấy cảm hứng.
Some people find lofts too noisy for peaceful living.
Một số người thấy căn hộ tầng trên quá ồn ào để sống yên bình.
Are there any lofts available for rent in this neighborhood?
Có căn hộ tầng trên nào cho thuê ở khu phố này không?
Dạng danh từ của Lofts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loft | Lofts |
Lofts (Verb)
She lofts her old books to create more space in her room.
Cô ấy để sách cũ vào gác để tạo thêm không gian trong phòng của mình.
He never lofts any items as he prefers a minimalist lifestyle.
Anh ấy không bao giờ để bất kỳ vật phẩm nào vào gác vì anh ấy ưa cuộc sống tối giản.
Do you usually loft your seasonal clothes to save closet space?
Bạn thường đặt quần áo theo mùa vào gác để tiết kiệm không gian tủ quần áo không?
She lofts in a trendy apartment in the city center.
Cô ấy sống trong một căn hộ hiện đại ở trung tâm thành phố.
He doesn't loft in a traditional house in the suburbs.
Anh ấy không sống trong một căn nhà truyền thống ở vùng ngoại ô.
Do they loft in a spacious loft with large windows?
Họ có sống trong một căn hộ sân thượng rộng rãi với cửa sổ lớn không?
She lofts her voice to reach the high notes in singing.
Cô ấy nâng giọng để đạt được những nốt cao khi hát.
He doesn't loft his ideas enough to make them stand out.
Anh ấy không nâng cao ý tưởng đủ để làm chúng nổi bật.
Do you loft your arguments effectively in your IELTS essay?
Bạn có nâng cao lập luận một cách hiệu quả trong bài luận IELTS của mình không?
Dạng động từ của Lofts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lofted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lofted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lofts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lofting |
Lofts (Noun Uncountable)
Lofts of ideas are essential for a successful IELTS essay.
Sự nâng lên của các ý tưởng là cần thiết cho một bài luận IELTS thành công.
She avoids lofts of unnecessary details in her writing.
Cô ấy tránh những chi tiết không cần thiết trong bài viết của mình.
Are lofts of creativity important in IELTS speaking tasks?
Sự sáng tạo nâng lên có quan trọng trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Họ từ
Từ "lofts" trong tiếng Anh thường chỉ các căn hộ hoặc không gian sống rộng rãi, thường được cải tạo từ các tòa nhà công nghiệp hoặc thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ, "loft" thường được sử dụng để chỉ các không gian sống hiện đại, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ các gác xép hoặc không gian nghỉ ngơi. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách kiến trúc, nhưng ý nghĩa chung là không gian mở với nhiều ánh sáng tự nhiên.