Bản dịch của từ Lofts trong tiếng Việt

Lofts

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lofts (Noun)

lˈɔfts
lˈɔfts
01

Một căn phòng hoặc không gian ngay dưới mái của một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác, được sử dụng làm kho chứa hoặc mục đích sinh hoạt.

A room or space directly under the roof of a house or other building used for storage or living purposes.

Ví dụ

The lofts in the old building were converted into cozy apartments.

Các căn hầm trong tòa nhà cũ đã được chuyển đổi thành căn hộ ấm cúng.

There are no lofts available in the new social housing development.

Không có căn hầm nào sẵn có trong dự án nhà ở xã hội mới.

Do you think lofts are a good option for affordable housing?

Bạn nghĩ rằng căn hầm là một lựa chọn tốt cho nhà ở giá phải chăng không?

02

Một địa điểm hoặc khu vực cung cấp tầm nhìn từ trên cao.

A place or area that provides an elevated viewpoint.

Ví dụ

The lofts in the city offer a panoramic view of downtown.

Các căn hộ tầng trên ở thành phố cung cấp tầm nhìn toàn cảnh của trung tâm thành phố.

There are no lofts available in this neighborhood for rent.

Không có căn hộ tầng trên nào có sẵn ở khu phố này để cho thuê.

Do you think lofts are popular among young professionals in urban areas?

Bạn nghĩ rằng căn hộ tầng trên phổ biến với giới chuyên gia trẻ ở khu vực thành thị không?

03

Tầng trên của tòa nhà, thường được sử dụng cho mục đích nghệ thuật hoặc dân cư.

An upper floor in a building often used for artistic or residential purposes.

Ví dụ

Many artists choose to live in lofts for inspiration.

Nhiều nghệ sĩ chọn sống trong căn hộ tầng trên để lấy cảm hứng.

Some people find lofts too noisy for peaceful living.

Một số người thấy căn hộ tầng trên quá ồn ào để sống yên bình.

Are there any lofts available for rent in this neighborhood?

Có căn hộ tầng trên nào cho thuê ở khu phố này không?

Dạng danh từ của Lofts (Noun)

SingularPlural

Loft

Lofts

Lofts (Verb)

lˈɔfts
lˈɔfts
01

Để trên gác xép hoặc để trên gác xép.

To put in a loft or to store in a loft.

Ví dụ

She lofts her old books to create more space in her room.

Cô ấy để sách cũ vào gác để tạo thêm không gian trong phòng của mình.

He never lofts any items as he prefers a minimalist lifestyle.

Anh ấy không bao giờ để bất kỳ vật phẩm nào vào gác vì anh ấy ưa cuộc sống tối giản.

Do you usually loft your seasonal clothes to save closet space?

Bạn thường đặt quần áo theo mùa vào gác để tiết kiệm không gian tủ quần áo không?

02

Để sống trong hoặc chiếm một gác xép.

To live in or occupy a loft.

Ví dụ

She lofts in a trendy apartment in the city center.

Cô ấy sống trong một căn hộ hiện đại ở trung tâm thành phố.

He doesn't loft in a traditional house in the suburbs.

Anh ấy không sống trong một căn nhà truyền thống ở vùng ngoại ô.

Do they loft in a spacious loft with large windows?

Họ có sống trong một căn hộ sân thượng rộng rãi với cửa sổ lớn không?

03

Để nâng hoặc nâng vật gì đó lên vị trí cao hơn.

To raise or lift something to a higher position.

Ví dụ

She lofts her voice to reach the high notes in singing.

Cô ấy nâng giọng để đạt được những nốt cao khi hát.

He doesn't loft his ideas enough to make them stand out.

Anh ấy không nâng cao ý tưởng đủ để làm chúng nổi bật.

Do you loft your arguments effectively in your IELTS essay?

Bạn có nâng cao lập luận một cách hiệu quả trong bài luận IELTS của mình không?

Dạng động từ của Lofts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lofted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lofted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lofts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lofting

Lofts (Noun Uncountable)

lˈɔfts
lˈɔfts
01

Hành động nâng cao một cái gì đó.

The act of lofting something.

Ví dụ

Lofts of ideas are essential for a successful IELTS essay.

Sự nâng lên của các ý tưởng là cần thiết cho một bài luận IELTS thành công.

She avoids lofts of unnecessary details in her writing.

Cô ấy tránh những chi tiết không cần thiết trong bài viết của mình.

Are lofts of creativity important in IELTS speaking tasks?

Sự sáng tạo nâng lên có quan trọng trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lofts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lofts

Không có idiom phù hợp