Bản dịch của từ Mang trong tiếng Việt
Mang

Mang (Noun)
Mr. Smith is coming to the meeting.
Ông Smith sẽ đến cuộc họp.
I met Mr. Johnson at the social event.
Tôi gặp ông Johnson tại sự kiện xã hội.
Mr. Brown is the head of the social club.
Ông Brown là chủ tịch câu lạc bộ xã hội.
Mang (Verb)
She always manged for food in the streets.
Cô ấy luôn ăn xin thức ăn trên đường.
He manged from strangers to support his addiction.
Anh ấy ăn xin từ người lạ để hỗ trợ cho nghiện.
The homeless man manged for shelter during the winter.
Người đàn ông vô gia cư ăn xin để có nơi trú trong mùa đông.
Bây giờ là khu vực của người scotland và người anh (miền bắc).(a) với đối tượng. làm bối rối, làm lạc lối; (b) hoang mang, sai lầm không có mục đích; phát cuồng, phát điên.
Now scottish and english regional (northern).(a) with object. to bewilder, to lead astray; (b) without object to be bewildered, to go wrong; to rave, go mad.
The misinformation campaign can easily mang vulnerable individuals.
Chiến dịch thông tin sai lệch có thể dễ dàng làm mê loạn các cá nhân yếu đuối.
She was manging after hearing the false news about her family.
Cô ấy đã mê loạn sau khi nghe tin đồn sai về gia đình mình.
The conspiracy theory manged his thoughts and led to paranoia.
Lý thuyết âm mưu đã làm mê loạn suy nghĩ của anh ấy và dẫn đến hoang tưởng.
She mingled with the guests at the social event.
Cô ấy đã trộn lẫn với khách mời tại sự kiện xã hội.
The community members kneaded the dough together for the festival.
Các thành viên cộng đồng đã nhào bột cùng nhau cho lễ hội.
They mixed different backgrounds to create a diverse social group.
Họ đã kết hợp các nền văn hoá khác nhau để tạo ra một nhóm xã hội đa dạng.
Từ "mang" trong tiếng Việt có nghĩa là vận chuyển hoặc di chuyển một vật từ nơi này đến nơi khác. Trong ngữ cảnh cụ thể, "mang" có thể chỉ hành động cầm nắm, đưa ra hoặc truyền tải. Từ này thường được sử dụng trong cả hình thức viết và nói. Trong cuộc sống hàng ngày, "mang" thường xuất hiện trong các câu diễn đạt về hành động di chuyển vật thể hoặc ý tưởng.
Từ "mang" có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, trong đó nổi bật là chữ "Mang" (亡) biểu thị hành động đưa hoặc vận chuyển thứ gì đó. Gốc rễ của từ này liên quan đến khái niệm di chuyển và mang theo, phù hợp với nghĩa hiện tại diễn tả việc vận chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác. Qua thời gian, "mang" đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thể hiện sự đa dạng trong cách thức vận chuyển và sở hữu.
Từ "mang" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc di chuyển, cung cấp hoặc giới thiệu. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "mang" thường được sử dụng trong các tình huống như trao đổi đồ vật, chia sẻ thông tin, hoặc thể hiện sự hỗ trợ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và báo chí để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc mang lại hoặc tạo ra một cái gì đó.